Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 01/01/2056 | Nhâm Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 04/01/2056 | Ất Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 13/01/2056 | Giáp Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 16/01/2056 | Đinh Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 24/01/2056 | Ất Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 28/01/2056 | Kỷ Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 05/02/2056 | Đinh Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 09/02/2056 | Tân Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 18/02/2056 | Canh Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 22/02/2056 | Giáp Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 23/02/2056 | Ất Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 01/03/2056 | Nhâm Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 05/03/2056 | Bính Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 06/03/2056 | Đinh Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 13/03/2056 | Giáp Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 16/03/2056 | Đinh Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 19/03/2056 | Canh Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 28/03/2056 | Kỷ Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 31/03/2056 | Nhâm Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 09/04/2056 | Tân Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 12/04/2056 | Giáp Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 20/04/2056 | Nhâm Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 22/04/2056 | Giáp Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 02/05/2056 | Giáp Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 04/05/2056 | Bính Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 19/05/2056 | Tân Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 31/05/2056 | Quý Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 12/06/2056 | Ất Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 13/06/2056 | Bính Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 14/06/2056 | Đinh Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Sáu | 23/06/2056 | Bính Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 25/06/2056 | Mậu Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 26/06/2056 | Kỷ Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 05/07/2056 | Mậu Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 07/07/2056 | Canh Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 08/07/2056 | Tân Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 16/07/2056 | Kỷ Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 21/07/2056 | Giáp Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Sáu | 28/07/2056 | Tân Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 02/08/2056 | Bính Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 09/08/2056 | Quý Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 14/08/2056 | Mậu Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 26/08/2056 | Canh Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 07/09/2056 | Nhâm Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 16/09/2056 | Tân Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 18/09/2056 | Quý Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 21/09/2056 | Bính Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 28/09/2056 | Quý Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 30/09/2056 | Ất Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 03/10/2056 | Mậu Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 11/10/2056 | Bính Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 23/10/2056 | Mậu Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 04/11/2056 | Canh Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 07/11/2056 | Quý Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 09/11/2056 | Ất Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 19/11/2056 | Ất Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 21/11/2056 | Đinh Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 01/12/2056 | Đinh Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 03/12/2056 | Kỷ Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 14/12/2056 | Canh Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 17/12/2056 | Quý Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 26/12/2056 | Nhâm Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 29/12/2056 | Ất Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Dựa vào các ngày trên, xem ngày tốt xấu chi tiết hơn theo tuổi của bạn, ngày bạn định làm việc gì và các điều kiện khác như Nhị Thập Bát Tú, Sao tốt - Sao xấu, Ngày Can Chi, Ngũ hành tuổi và ngày tháng xem. Hãy tiếp tục xem theo hướng dẫn dưới đây:
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay