Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 02/01/2054 | Quý Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 10/01/2054 | Tân Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 14/01/2054 | Ất Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 22/01/2054 | Quý Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 26/01/2054 | Đinh Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 03/02/2054 | Ất Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 07/02/2054 | Kỷ Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 08/02/2054 | Canh Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 09/02/2054 | Tân Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 16/02/2054 | Mậu Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 20/02/2054 | Nhâm Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 21/02/2054 | Quý Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 28/02/2054 | Canh Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 04/03/2054 | Giáp Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 05/03/2054 | Ất Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 15/03/2054 | Ất Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 18/03/2054 | Mậu Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Sáu | 27/03/2054 | Đinh Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 30/03/2054 | Canh Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 09/04/2054 | Canh Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 19/04/2054 | Canh Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 21/04/2054 | Nhâm Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 01/05/2054 | Nhâm Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 03/05/2054 | Giáp Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 18/05/2054 | Kỷ Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 30/05/2054 | Tân Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 10/06/2054 | Nhâm Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 12/06/2054 | Giáp Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 13/06/2054 | Ất Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 22/06/2054 | Giáp Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 24/06/2054 | Bính Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 25/06/2054 | Đinh Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 04/07/2054 | Bính Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 08/07/2054 | Canh Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 15/07/2054 | Đinh Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 20/07/2054 | Nhâm Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 27/07/2054 | Kỷ Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 01/08/2054 | Giáp Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 13/08/2054 | Bính Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 25/08/2054 | Mậu Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 03/09/2054 | Đinh Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 05/09/2054 | Kỷ Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 08/09/2054 | Nhâm Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 15/09/2054 | Kỷ Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 17/09/2054 | Tân Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 20/09/2054 | Giáp Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 27/09/2054 | Tân Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 29/09/2054 | Quý Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 10/10/2054 | Giáp Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 22/10/2054 | Bính Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 06/11/2054 | Tân Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 08/11/2054 | Quý Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 18/11/2054 | Quý Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 20/11/2054 | Ất Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 01/12/2054 | Bính Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 04/12/2054 | Kỷ Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 13/12/2054 | Mậu Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 16/12/2054 | Tân Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Sáu | 25/12/2054 | Canh Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 28/12/2054 | Quý Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Dựa vào các ngày trên, xem ngày tốt xấu chi tiết hơn theo tuổi của bạn, ngày bạn định làm việc gì và các điều kiện khác như Nhị Thập Bát Tú, Sao tốt - Sao xấu, Ngày Can Chi, Ngũ hành tuổi và ngày tháng xem. Hãy tiếp tục xem theo hướng dẫn dưới đây:
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay