Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 04/01/2053 | Canh Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 07/01/2053 | Quý Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 16/01/2053 | Nhâm Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 19/01/2053 | Ất Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 27/01/2053 | Quý Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 31/01/2053 | Đinh Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 08/02/2053 | Ất Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 12/02/2053 | Kỷ Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 21/02/2053 | Mậu Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 25/02/2053 | Nhâm Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 26/02/2053 | Quý Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 05/03/2053 | Canh Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 09/03/2053 | Giáp Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 10/03/2053 | Ất Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 17/03/2053 | Nhâm Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 20/03/2053 | Ất Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 23/03/2053 | Mậu Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 01/04/2053 | Đinh Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 04/04/2053 | Canh Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 13/04/2053 | Kỷ Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 16/04/2053 | Nhâm Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 24/04/2053 | Canh Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 26/04/2053 | Nhâm Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 06/05/2053 | Nhâm Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 08/05/2053 | Giáp Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 23/05/2053 | Kỷ Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 04/06/2053 | Tân Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 17/06/2053 | Giáp Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 18/06/2053 | Ất Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Sáu | 27/06/2053 | Giáp Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 29/06/2053 | Bính Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 30/06/2053 | Đinh Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 09/07/2053 | Bính Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 11/07/2053 | Mậu Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 12/07/2053 | Kỷ Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 20/07/2053 | Đinh Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 25/07/2053 | Nhâm Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 01/08/2053 | Kỷ Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 06/08/2053 | Giáp Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 13/08/2053 | Tân Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 18/08/2053 | Bính Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 30/08/2053 | Mậu Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 11/09/2053 | Canh Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 13/09/2053 | Nhâm Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 20/09/2053 | Kỷ Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 22/09/2053 | Tân Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 25/09/2053 | Giáp Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 02/10/2053 | Tân Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 04/10/2053 | Quý Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 07/10/2053 | Bính Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 15/10/2053 | Giáp Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 27/10/2053 | Bính Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 08/11/2053 | Mậu Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 11/11/2053 | Tân Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 13/11/2053 | Quý Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 23/11/2053 | Quý Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 25/11/2053 | Ất Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 05/12/2053 | Ất Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 07/12/2053 | Đinh Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 18/12/2053 | Mậu Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 21/12/2053 | Tân Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 30/12/2053 | Canh Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Dựa vào các ngày trên, xem ngày tốt xấu chi tiết hơn theo tuổi của bạn, ngày bạn định làm việc gì và các điều kiện khác như Nhị Thập Bát Tú, Sao tốt - Sao xấu, Ngày Can Chi, Ngũ hành tuổi và ngày tháng xem. Hãy tiếp tục xem theo hướng dẫn dưới đây:
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay