Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 03/01/2051 | Mậu Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 06/01/2051 | Tân Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 14/01/2051 | Kỷ Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 18/01/2051 | Quý Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 26/01/2051 | Tân Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 30/01/2051 | Ất Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 07/02/2051 | Quý Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 12/02/2051 | Mậu Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 13/02/2051 | Kỷ Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 20/02/2051 | Bính Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 24/02/2051 | Canh Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 25/02/2051 | Tân Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 04/03/2051 | Mậu Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 08/03/2051 | Nhâm Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 09/03/2051 | Quý Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 19/03/2051 | Quý Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 22/03/2051 | Bính Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Sáu | 31/03/2051 | Ất Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 03/04/2051 | Mậu Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 11/04/2051 | Bính Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 13/04/2051 | Mậu Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 23/04/2051 | Mậu Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 25/04/2051 | Canh Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 05/05/2051 | Canh Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 07/05/2051 | Nhâm Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 10/05/2051 | Ất Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 22/05/2051 | Đinh Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 03/06/2051 | Kỷ Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 14/06/2051 | Canh Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 16/06/2051 | Nhâm Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 17/06/2051 | Quý Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 26/06/2051 | Nhâm Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 28/06/2051 | Giáp Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 29/06/2051 | Ất Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 12/07/2051 | Mậu Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 19/07/2051 | Ất Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 24/07/2051 | Canh Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 31/07/2051 | Đinh Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 05/08/2051 | Nhâm Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 17/08/2051 | Giáp Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 29/08/2051 | Bính Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 07/09/2051 | Ất Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 09/09/2051 | Đinh Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 12/09/2051 | Canh Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 19/09/2051 | Đinh Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 21/09/2051 | Kỷ Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 24/09/2051 | Nhâm Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 01/10/2051 | Kỷ Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 03/10/2051 | Tân Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 14/10/2051 | Nhâm Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 26/10/2051 | Giáp Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 10/11/2051 | Kỷ Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 12/11/2051 | Tân Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 22/11/2051 | Tân Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 24/11/2051 | Quý Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 05/12/2051 | Giáp Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 08/12/2051 | Đinh Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 17/12/2051 | Bính Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 20/12/2051 | Kỷ Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Sáu | 29/12/2051 | Mậu Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Dựa vào các ngày trên, xem ngày tốt xấu chi tiết hơn theo tuổi của bạn, ngày bạn định làm việc gì và các điều kiện khác như Nhị Thập Bát Tú, Sao tốt - Sao xấu, Ngày Can Chi, Ngũ hành tuổi và ngày tháng xem. Hãy tiếp tục xem theo hướng dẫn dưới đây:
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay