LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2846
Lịch âm năm 2846 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2846
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2846
là năm
Bính Tuất
Xem lịch tháng 1 năm 2846
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
13/11
Giáp Dần
2
14/11
Ất Mão
3
15/11
Bính Thìn
4
16/11
Đinh Tỵ
5
17/11
Mậu Ngọ
6
18/11
Kỷ Mùi
7
19/11
Canh Thân
8
20/11
Tân Dậu
9
21/11
Nhâm Tuất
10
22/11
Quý Hợi
11
23/11
Giáp Tý
12
24/11
Ất Sửu
13
25/11
Bính Dần
14
26/11
Đinh Mão
15
27/11
Mậu Thìn
16
28/11
Kỷ Tỵ
17
29/11
Canh Ngọ
18
30/11
Tân Mùi
19
1/12
Nhâm Thân
20
2/12
Quý Dậu
21
3/12
Giáp Tuất
22
4/12
Ất Hợi
23
5/12
Bính Tý
24
6/12
Đinh Sửu
25
7/12
Mậu Dần
26
8/12
Kỷ Mão
27
9/12
Canh Thìn
28
10/12
Tân Tỵ
29
11/12
Nhâm Ngọ
30
12/12
Quý Mùi
31
13/12
Giáp Thân
Xem lịch tháng 2 năm 2846
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
14/12
Ất Dậu
2
15/12
Bính Tuất
3
16/12
Đinh Hợi
4
17/12
Mậu Tý
5
18/12
Kỷ Sửu
6
19/12
Canh Dần
7
20/12
Tân Mão
8
21/12
Nhâm Thìn
9
22/12
Quý Tỵ
10
23/12
Giáp Ngọ
11
24/12
Ất Mùi
12
25/12
Bính Thân
13
26/12
Đinh Dậu
14
27/12
Mậu Tuất
15
28/12
Kỷ Hợi
16
29/12
Canh Tý
17
1/1
Tân Sửu
18
2/1
Nhâm Dần
19
3/1
Quý Mão
20
4/1
Giáp Thìn
21
5/1
Ất Tỵ
22
6/1
Bính Ngọ
23
7/1
Đinh Mùi
24
8/1
Mậu Thân
25
9/1
Kỷ Dậu
26
10/1
Canh Tuất
27
11/1
Tân Hợi
28
12/1
Nhâm Tý
Xem lịch tháng 3 năm 2846
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
13/1
Quý Sửu
2
14/1
Giáp Dần
3
15/1
Ất Mão
4
16/1
Bính Thìn
5
17/1
Đinh Tỵ
6
18/1
Mậu Ngọ
7
19/1
Kỷ Mùi
8
20/1
Canh Thân
9
21/1
Tân Dậu
10
22/1
Nhâm Tuất
11
23/1
Quý Hợi
12
24/1
Giáp Tý
13
25/1
Ất Sửu
14
26/1
Bính Dần
15
27/1
Đinh Mão
16
28/1
Mậu Thìn
17
29/1
Kỷ Tỵ
18
1/2
Canh Ngọ
19
2/2
Tân Mùi
20
3/2
Nhâm Thân
21
4/2
Quý Dậu
22
5/2
Giáp Tuất
23
6/2
Ất Hợi
24
7/2
Bính Tý
25
8/2
Đinh Sửu
26
9/2
Mậu Dần
27
10/2
Kỷ Mão
28
11/2
Canh Thìn
29
12/2
Tân Tỵ
30
13/2
Nhâm Ngọ
31
14/2
Quý Mùi
Xem lịch tháng 4 năm 2846
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
15/2
Giáp Thân
2
16/2
Ất Dậu
3
17/2
Bính Tuất
4
18/2
Đinh Hợi
5
19/2
Mậu Tý
6
20/2
Kỷ Sửu
7
21/2
Canh Dần
8
22/2
Tân Mão
9
23/2
Nhâm Thìn
10
24/2
Quý Tỵ
11
25/2
Giáp Ngọ
12
26/2
Ất Mùi
13
27/2
Bính Thân
14
28/2
Đinh Dậu
15
29/2
Mậu Tuất
16
30/2
Kỷ Hợi
17
1/3
Canh Tý
18
2/3
Tân Sửu
19
3/3
Nhâm Dần
20
4/3
Quý Mão
21
5/3
Giáp Thìn
22
6/3
Ất Tỵ
23
7/3
Bính Ngọ
24
8/3
Đinh Mùi
25
9/3
Mậu Thân
26
10/3
Kỷ Dậu
27
11/3
Canh Tuất
28
12/3
Tân Hợi
29
13/3
Nhâm Tý
30
14/3
Quý Sửu
Xem lịch tháng 5 năm 2846
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
15/3
Giáp Dần
2
16/3
Ất Mão
3
17/3
Bính Thìn
4
18/3
Đinh Tỵ
5
19/3
Mậu Ngọ
6
20/3
Kỷ Mùi
7
21/3
Canh Thân
8
22/3
Tân Dậu
9
23/3
Nhâm Tuất
10
24/3
Quý Hợi
11
25/3
Giáp Tý
12
26/3
Ất Sửu
13
27/3
Bính Dần
14
28/3
Đinh Mão
15
29/3
Mậu Thìn
16
1/4
Kỷ Tỵ
17
2/4
Canh Ngọ
18
3/4
Tân Mùi
19
4/4
Nhâm Thân
20
5/4
Quý Dậu
21
6/4
Giáp Tuất
22
7/4
Ất Hợi
23
8/4
Bính Tý
24
9/4
Đinh Sửu
25
10/4
Mậu Dần
26
11/4
Kỷ Mão
27
12/4
Canh Thìn
28
13/4
Tân Tỵ
29
14/4
Nhâm Ngọ
30
15/4
Quý Mùi
31
16/4
Giáp Thân
Xem lịch tháng 6 năm 2846
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
17/4
Ất Dậu
2
18/4
Bính Tuất
3
19/4
Đinh Hợi
4
20/4
Mậu Tý
5
21/4
Kỷ Sửu
6
22/4
Canh Dần
7
23/4
Tân Mão
8
24/4
Nhâm Thìn
9
25/4
Quý Tỵ
10
26/4
Giáp Ngọ
11
27/4
Ất Mùi
12
28/4
Bính Thân
13
29/4
Đinh Dậu
14
30/4
Mậu Tuất
15
1/5
Kỷ Hợi
16
2/5
Canh Tý
17
3/5
Tân Sửu
18
4/5
Nhâm Dần
19
5/5
Quý Mão
20
6/5
Giáp Thìn
21
7/5
Ất Tỵ
22
8/5
Bính Ngọ
23
9/5
Đinh Mùi
24
10/5
Mậu Thân
25
11/5
Kỷ Dậu
26
12/5
Canh Tuất
27
13/5
Tân Hợi
28
14/5
Nhâm Tý
29
15/5
Quý Sửu
30
16/5
Giáp Dần
Xem lịch tháng 7 năm 2846
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
17/5
Ất Mão
2
18/5
Bính Thìn
3
19/5
Đinh Tỵ
4
20/5
Mậu Ngọ
5
21/5
Kỷ Mùi
6
22/5
Canh Thân
7
23/5
Tân Dậu
8
24/5
Nhâm Tuất
9
25/5
Quý Hợi
10
26/5
Giáp Tý
11
27/5
Ất Sửu
12
28/5
Bính Dần
13
29/5
Đinh Mão
14
1/6
Mậu Thìn
15
2/6
Kỷ Tỵ
16
3/6
Canh Ngọ
17
4/6
Tân Mùi
18
5/6
Nhâm Thân
19
6/6
Quý Dậu
20
7/6
Giáp Tuất
21
8/6
Ất Hợi
22
9/6
Bính Tý
23
10/6
Đinh Sửu
24
11/6
Mậu Dần
25
12/6
Kỷ Mão
26
13/6
Canh Thìn
27
14/6
Tân Tỵ
28
15/6
Nhâm Ngọ
29
16/6
Quý Mùi
30
17/6
Giáp Thân
31
18/6
Ất Dậu
Xem lịch tháng 8 năm 2846
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
19/6
Bính Tuất
2
20/6
Đinh Hợi
3
21/6
Mậu Tý
4
22/6
Kỷ Sửu
5
23/6
Canh Dần
6
24/6
Tân Mão
7
25/6
Nhâm Thìn
8
26/6
Quý Tỵ
9
27/6
Giáp Ngọ
10
28/6
Ất Mùi
11
29/6
Bính Thân
12
30/6
Đinh Dậu
13
1/7
Mậu Tuất
14
2/7
Kỷ Hợi
15
3/7
Canh Tý
16
4/7
Tân Sửu
17
5/7
Nhâm Dần
18
6/7
Quý Mão
19
7/7
Giáp Thìn
20
8/7
Ất Tỵ
21
9/7
Bính Ngọ
22
10/7
Đinh Mùi
23
11/7
Mậu Thân
24
12/7
Kỷ Dậu
25
13/7
Canh Tuất
26
14/7
Tân Hợi
27
15/7
Nhâm Tý
28
16/7
Quý Sửu
29
17/7
Giáp Dần
30
18/7
Ất Mão
31
19/7
Bính Thìn
Xem lịch tháng 9 năm 2846
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
20/7
Đinh Tỵ
2
21/7
Mậu Ngọ
3
22/7
Kỷ Mùi
4
23/7
Canh Thân
5
24/7
Tân Dậu
6
25/7
Nhâm Tuất
7
26/7
Quý Hợi
8
27/7
Giáp Tý
9
28/7
Ất Sửu
10
29/7
Bính Dần
11
30/7
Đinh Mão
12
1/8
Mậu Thìn
13
2/8
Kỷ Tỵ
14
3/8
Canh Ngọ
15
4/8
Tân Mùi
16
5/8
Nhâm Thân
17
6/8
Quý Dậu
18
7/8
Giáp Tuất
19
8/8
Ất Hợi
20
9/8
Bính Tý
21
10/8
Đinh Sửu
22
11/8
Mậu Dần
23
12/8
Kỷ Mão
24
13/8
Canh Thìn
25
14/8
Tân Tỵ
26
15/8
Nhâm Ngọ
27
16/8
Quý Mùi
28
17/8
Giáp Thân
29
18/8
Ất Dậu
30
19/8
Bính Tuất
Xem lịch tháng 10 năm 2846
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
20/8
Đinh Hợi
2
21/8
Mậu Tý
3
22/8
Kỷ Sửu
4
23/8
Canh Dần
5
24/8
Tân Mão
6
25/8
Nhâm Thìn
7
26/8
Quý Tỵ
8
27/8
Giáp Ngọ
9
28/8
Ất Mùi
10
29/8
Bính Thân
11
1/9
Đinh Dậu
12
2/9
Mậu Tuất
13
3/9
Kỷ Hợi
14
4/9
Canh Tý
15
5/9
Tân Sửu
16
6/9
Nhâm Dần
17
7/9
Quý Mão
18
8/9
Giáp Thìn
19
9/9
Ất Tỵ
20
10/9
Bính Ngọ
21
11/9
Đinh Mùi
22
12/9
Mậu Thân
23
13/9
Kỷ Dậu
24
14/9
Canh Tuất
25
15/9
Tân Hợi
26
16/9
Nhâm Tý
27
17/9
Quý Sửu
28
18/9
Giáp Dần
29
19/9
Ất Mão
30
20/9
Bính Thìn
31
21/9
Đinh Tỵ
Xem lịch tháng 11 năm 2846
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
22/9
Mậu Ngọ
2
23/9
Kỷ Mùi
3
24/9
Canh Thân
4
25/9
Tân Dậu
5
26/9
Nhâm Tuất
6
27/9
Quý Hợi
7
28/9
Giáp Tý
8
29/9
Ất Sửu
9
30/9
Bính Dần
10
1/10
Đinh Mão
11
2/10
Mậu Thìn
12
3/10
Kỷ Tỵ
13
4/10
Canh Ngọ
14
5/10
Tân Mùi
15
6/10
Nhâm Thân
16
7/10
Quý Dậu
17
8/10
Giáp Tuất
18
9/10
Ất Hợi
19
10/10
Bính Tý
20
11/10
Đinh Sửu
21
12/10
Mậu Dần
22
13/10
Kỷ Mão
23
14/10
Canh Thìn
24
15/10
Tân Tỵ
25
16/10
Nhâm Ngọ
26
17/10
Quý Mùi
27
18/10
Giáp Thân
28
19/10
Ất Dậu
29
20/10
Bính Tuất
30
21/10
Đinh Hợi
Xem lịch tháng 12 năm 2846
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
22/10
Mậu Tý
2
23/10
Kỷ Sửu
3
24/10
Canh Dần
4
25/10
Tân Mão
5
26/10
Nhâm Thìn
6
27/10
Quý Tỵ
7
28/10
Giáp Ngọ
8
29/10
Ất Mùi
9
30/10
Bính Thân
10
1/11
Đinh Dậu
11
2/11
Mậu Tuất
12
3/11
Kỷ Hợi
13
4/11
Canh Tý
14
5/11
Tân Sửu
15
6/11
Nhâm Dần
16
7/11
Quý Mão
17
8/11
Giáp Thìn
18
9/11
Ất Tỵ
19
10/11
Bính Ngọ
20
11/11
Đinh Mùi
21
12/11
Mậu Thân
22
13/11
Kỷ Dậu
23
14/11
Canh Tuất
24
15/11
Tân Hợi
25
16/11
Nhâm Tý
26
17/11
Quý Sửu
27
18/11
Giáp Dần
28
19/11
Ất Mão
29
20/11
Bính Thìn
30
21/11
Đinh Tỵ
31
22/11
Mậu Ngọ
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2031
Lịch âm dương năm 2844
Lịch âm dương năm 2845
Lịch âm dương năm 2846
Lịch âm dương năm 2847
Lịch âm dương năm 2848
Lịch âm dương năm 2019
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2025
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2025
Xem tuổi xông nhà năm mới 2025
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2025
Xem ngày tốt xấu 2025
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12