LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2681
Lịch âm năm 2681 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2681
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2681
là năm
Tân Sửu
Xem lịch tháng 1 năm 2681
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
20/11
Kỷ Sửu
2
21/11
Canh Dần
3
22/11
Tân Mão
4
23/11
Nhâm Thìn
5
24/11
Quý Tỵ
6
25/11
Giáp Ngọ
7
26/11
Ất Mùi
8
27/11
Bính Thân
9
28/11
Đinh Dậu
10
29/11
Mậu Tuất
11
30/11
Kỷ Hợi
12
1/12
Canh Tý
13
2/12
Tân Sửu
14
3/12
Nhâm Dần
15
4/12
Quý Mão
16
5/12
Giáp Thìn
17
6/12
Ất Tỵ
18
7/12
Bính Ngọ
19
8/12
Đinh Mùi
20
9/12
Mậu Thân
21
10/12
Kỷ Dậu
22
11/12
Canh Tuất
23
12/12
Tân Hợi
24
13/12
Nhâm Tý
25
14/12
Quý Sửu
26
15/12
Giáp Dần
27
16/12
Ất Mão
28
17/12
Bính Thìn
29
18/12
Đinh Tỵ
30
19/12
Mậu Ngọ
31
20/12
Kỷ Mùi
Xem lịch tháng 2 năm 2681
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
21/12
Canh Thân
2
22/12
Tân Dậu
3
23/12
Nhâm Tuất
4
24/12
Quý Hợi
5
25/12
Giáp Tý
6
26/12
Ất Sửu
7
27/12
Bính Dần
8
28/12
Đinh Mão
9
29/12
Mậu Thìn
10
30/12
Kỷ Tỵ
11
1/1
Canh Ngọ
12
2/1
Tân Mùi
13
3/1
Nhâm Thân
14
4/1
Quý Dậu
15
5/1
Giáp Tuất
16
6/1
Ất Hợi
17
7/1
Bính Tý
18
8/1
Đinh Sửu
19
9/1
Mậu Dần
20
10/1
Kỷ Mão
21
11/1
Canh Thìn
22
12/1
Tân Tỵ
23
13/1
Nhâm Ngọ
24
14/1
Quý Mùi
25
15/1
Giáp Thân
26
16/1
Ất Dậu
27
17/1
Bính Tuất
28
18/1
Đinh Hợi
Xem lịch tháng 3 năm 2681
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
19/1
Mậu Tý
2
20/1
Kỷ Sửu
3
21/1
Canh Dần
4
22/1
Tân Mão
5
23/1
Nhâm Thìn
6
24/1
Quý Tỵ
7
25/1
Giáp Ngọ
8
26/1
Ất Mùi
9
27/1
Bính Thân
10
28/1
Đinh Dậu
11
29/1
Mậu Tuất
12
1/2
Kỷ Hợi
13
2/2
Canh Tý
14
3/2
Tân Sửu
15
4/2
Nhâm Dần
16
5/2
Quý Mão
17
6/2
Giáp Thìn
18
7/2
Ất Tỵ
19
8/2
Bính Ngọ
20
9/2
Đinh Mùi
21
10/2
Mậu Thân
22
11/2
Kỷ Dậu
23
12/2
Canh Tuất
24
13/2
Tân Hợi
25
14/2
Nhâm Tý
26
15/2
Quý Sửu
27
16/2
Giáp Dần
28
17/2
Ất Mão
29
18/2
Bính Thìn
30
19/2
Đinh Tỵ
31
20/2
Mậu Ngọ
Xem lịch tháng 4 năm 2681
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
21/2
Kỷ Mùi
2
22/2
Canh Thân
3
23/2
Tân Dậu
4
24/2
Nhâm Tuất
5
25/2
Quý Hợi
6
26/2
Giáp Tý
7
27/2
Ất Sửu
8
28/2
Bính Dần
9
29/2
Đinh Mão
10
30/2
Mậu Thìn
11
1/3
Kỷ Tỵ
12
2/3
Canh Ngọ
13
3/3
Tân Mùi
14
4/3
Nhâm Thân
15
5/3
Quý Dậu
16
6/3
Giáp Tuất
17
7/3
Ất Hợi
18
8/3
Bính Tý
19
9/3
Đinh Sửu
20
10/3
Mậu Dần
21
11/3
Kỷ Mão
22
12/3
Canh Thìn
23
13/3
Tân Tỵ
24
14/3
Nhâm Ngọ
25
15/3
Quý Mùi
26
16/3
Giáp Thân
27
17/3
Ất Dậu
28
18/3
Bính Tuất
29
19/3
Đinh Hợi
30
20/3
Mậu Tý
Xem lịch tháng 5 năm 2681
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
21/3
Kỷ Sửu
2
22/3
Canh Dần
3
23/3
Tân Mão
4
24/3
Nhâm Thìn
5
25/3
Quý Tỵ
6
26/3
Giáp Ngọ
7
27/3
Ất Mùi
8
28/3
Bính Thân
9
29/3
Đinh Dậu
10
1/4
Mậu Tuất
11
2/4
Kỷ Hợi
12
3/4
Canh Tý
13
4/4
Tân Sửu
14
5/4
Nhâm Dần
15
6/4
Quý Mão
16
7/4
Giáp Thìn
17
8/4
Ất Tỵ
18
9/4
Bính Ngọ
19
10/4
Đinh Mùi
20
11/4
Mậu Thân
21
12/4
Kỷ Dậu
22
13/4
Canh Tuất
23
14/4
Tân Hợi
24
15/4
Nhâm Tý
25
16/4
Quý Sửu
26
17/4
Giáp Dần
27
18/4
Ất Mão
28
19/4
Bính Thìn
29
20/4
Đinh Tỵ
30
21/4
Mậu Ngọ
31
22/4
Kỷ Mùi
Xem lịch tháng 6 năm 2681
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
23/4
Canh Thân
2
24/4
Tân Dậu
3
25/4
Nhâm Tuất
4
26/4
Quý Hợi
5
27/4
Giáp Tý
6
28/4
Ất Sửu
7
29/4
Bính Dần
8
1/5
Đinh Mão
9
2/5
Mậu Thìn
10
3/5
Kỷ Tỵ
11
4/5
Canh Ngọ
12
5/5
Tân Mùi
13
6/5
Nhâm Thân
14
7/5
Quý Dậu
15
8/5
Giáp Tuất
16
9/5
Ất Hợi
17
10/5
Bính Tý
18
11/5
Đinh Sửu
19
12/5
Mậu Dần
20
13/5
Kỷ Mão
21
14/5
Canh Thìn
22
15/5
Tân Tỵ
23
16/5
Nhâm Ngọ
24
17/5
Quý Mùi
25
18/5
Giáp Thân
26
19/5
Ất Dậu
27
20/5
Bính Tuất
28
21/5
Đinh Hợi
29
22/5
Mậu Tý
30
23/5
Kỷ Sửu
Xem lịch tháng 7 năm 2681
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
24/5
Canh Dần
2
25/5
Tân Mão
3
26/5
Nhâm Thìn
4
27/5
Quý Tỵ
5
28/5
Giáp Ngọ
6
29/5
Ất Mùi
7
30/5
Bính Thân
8
1/6
Đinh Dậu
9
2/6
Mậu Tuất
10
3/6
Kỷ Hợi
11
4/6
Canh Tý
12
5/6
Tân Sửu
13
6/6
Nhâm Dần
14
7/6
Quý Mão
15
8/6
Giáp Thìn
16
9/6
Ất Tỵ
17
10/6
Bính Ngọ
18
11/6
Đinh Mùi
19
12/6
Mậu Thân
20
13/6
Kỷ Dậu
21
14/6
Canh Tuất
22
15/6
Tân Hợi
23
16/6
Nhâm Tý
24
17/6
Quý Sửu
25
18/6
Giáp Dần
26
19/6
Ất Mão
27
20/6
Bính Thìn
28
21/6
Đinh Tỵ
29
22/6
Mậu Ngọ
30
23/6
Kỷ Mùi
31
24/6
Canh Thân
Xem lịch tháng 8 năm 2681
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
25/6
Tân Dậu
2
26/6
Nhâm Tuất
3
27/6
Quý Hợi
4
28/6
Giáp Tý
5
29/6
Ất Sửu
6
1/7
Bính Dần
7
2/7
Đinh Mão
8
3/7
Mậu Thìn
9
4/7
Kỷ Tỵ
10
5/7
Canh Ngọ
11
6/7
Tân Mùi
12
7/7
Nhâm Thân
13
8/7
Quý Dậu
14
9/7
Giáp Tuất
15
10/7
Ất Hợi
16
11/7
Bính Tý
17
12/7
Đinh Sửu
18
13/7
Mậu Dần
19
14/7
Kỷ Mão
20
15/7
Canh Thìn
21
16/7
Tân Tỵ
22
17/7
Nhâm Ngọ
23
18/7
Quý Mùi
24
19/7
Giáp Thân
25
20/7
Ất Dậu
26
21/7
Bính Tuất
27
22/7
Đinh Hợi
28
23/7
Mậu Tý
29
24/7
Kỷ Sửu
30
25/7
Canh Dần
31
26/7
Tân Mão
Xem lịch tháng 9 năm 2681
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
27/7
Nhâm Thìn
2
28/7
Quý Tỵ
3
29/7
Giáp Ngọ
4
1/8
Ất Mùi
5
2/8
Bính Thân
6
3/8
Đinh Dậu
7
4/8
Mậu Tuất
8
5/8
Kỷ Hợi
9
6/8
Canh Tý
10
7/8
Tân Sửu
11
8/8
Nhâm Dần
12
9/8
Quý Mão
13
10/8
Giáp Thìn
14
11/8
Ất Tỵ
15
12/8
Bính Ngọ
16
13/8
Đinh Mùi
17
14/8
Mậu Thân
18
15/8
Kỷ Dậu
19
16/8
Canh Tuất
20
17/8
Tân Hợi
21
18/8
Nhâm Tý
22
19/8
Quý Sửu
23
20/8
Giáp Dần
24
21/8
Ất Mão
25
22/8
Bính Thìn
26
23/8
Đinh Tỵ
27
24/8
Mậu Ngọ
28
25/8
Kỷ Mùi
29
26/8
Canh Thân
30
27/8
Tân Dậu
Xem lịch tháng 10 năm 2681
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
28/8
Nhâm Tuất
2
29/8
Quý Hợi
3
30/8
Giáp Tý
4
1/9
Ất Sửu
5
2/9
Bính Dần
6
3/9
Đinh Mão
7
4/9
Mậu Thìn
8
5/9
Kỷ Tỵ
9
6/9
Canh Ngọ
10
7/9
Tân Mùi
11
8/9
Nhâm Thân
12
9/9
Quý Dậu
13
10/9
Giáp Tuất
14
11/9
Ất Hợi
15
12/9
Bính Tý
16
13/9
Đinh Sửu
17
14/9
Mậu Dần
18
15/9
Kỷ Mão
19
16/9
Canh Thìn
20
17/9
Tân Tỵ
21
18/9
Nhâm Ngọ
22
19/9
Quý Mùi
23
20/9
Giáp Thân
24
21/9
Ất Dậu
25
22/9
Bính Tuất
26
23/9
Đinh Hợi
27
24/9
Mậu Tý
28
25/9
Kỷ Sửu
29
26/9
Canh Dần
30
27/9
Tân Mão
31
28/9
Nhâm Thìn
Xem lịch tháng 11 năm 2681
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
29/9
Quý Tỵ
2
1/10
Giáp Ngọ
3
2/10
Ất Mùi
4
3/10
Bính Thân
5
4/10
Đinh Dậu
6
5/10
Mậu Tuất
7
6/10
Kỷ Hợi
8
7/10
Canh Tý
9
8/10
Tân Sửu
10
9/10
Nhâm Dần
11
10/10
Quý Mão
12
11/10
Giáp Thìn
13
12/10
Ất Tỵ
14
13/10
Bính Ngọ
15
14/10
Đinh Mùi
16
15/10
Mậu Thân
17
16/10
Kỷ Dậu
18
17/10
Canh Tuất
19
18/10
Tân Hợi
20
19/10
Nhâm Tý
21
20/10
Quý Sửu
22
21/10
Giáp Dần
23
22/10
Ất Mão
24
23/10
Bính Thìn
25
24/10
Đinh Tỵ
26
25/10
Mậu Ngọ
27
26/10
Kỷ Mùi
28
27/10
Canh Thân
29
28/10
Tân Dậu
30
29/10
Nhâm Tuất
Xem lịch tháng 12 năm 2681
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
30/10
Quý Hợi
2
1/11
Giáp Tý
3
2/11
Ất Sửu
4
3/11
Bính Dần
5
4/11
Đinh Mão
6
5/11
Mậu Thìn
7
6/11
Kỷ Tỵ
8
7/11
Canh Ngọ
9
8/11
Tân Mùi
10
9/11
Nhâm Thân
11
10/11
Quý Dậu
12
11/11
Giáp Tuất
13
12/11
Ất Hợi
14
13/11
Bính Tý
15
14/11
Đinh Sửu
16
15/11
Mậu Dần
17
16/11
Kỷ Mão
18
17/11
Canh Thìn
19
18/11
Tân Tỵ
20
19/11
Nhâm Ngọ
21
20/11
Quý Mùi
22
21/11
Giáp Thân
23
22/11
Ất Dậu
24
23/11
Bính Tuất
25
24/11
Đinh Hợi
26
25/11
Mậu Tý
27
26/11
Kỷ Sửu
28
27/11
Canh Dần
29
28/11
Tân Mão
30
29/11
Nhâm Thìn
31
30/11
Quý Tỵ
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2031
Lịch âm dương năm 2679
Lịch âm dương năm 2680
Lịch âm dương năm 2681
Lịch âm dương năm 2682
Lịch âm dương năm 2683
Lịch âm dương năm 2019
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2025
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2025
Xem tuổi xông nhà năm mới 2025
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2025
Xem ngày tốt xấu 2025
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12