LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2127
Lịch âm năm 2127 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2127
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2127
là năm
Đinh Hợi
Xem lịch tháng 1 năm 2127
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
19/11
Giáp Tý
2
20/11
Ất Sửu
3
21/11
Bính Dần
4
22/11
Đinh Mão
5
23/11
Mậu Thìn
6
24/11
Kỷ Tỵ
7
25/11
Canh Ngọ
8
26/11
Tân Mùi
9
27/11
Nhâm Thân
10
28/11
Quý Dậu
11
29/11
Giáp Tuất
12
30/11
Ất Hợi
13
1/12
Bính Tý
14
2/12
Đinh Sửu
15
3/12
Mậu Dần
16
4/12
Kỷ Mão
17
5/12
Canh Thìn
18
6/12
Tân Tỵ
19
7/12
Nhâm Ngọ
20
8/12
Quý Mùi
21
9/12
Giáp Thân
22
10/12
Ất Dậu
23
11/12
Bính Tuất
24
12/12
Đinh Hợi
25
13/12
Mậu Tý
26
14/12
Kỷ Sửu
27
15/12
Canh Dần
28
16/12
Tân Mão
29
17/12
Nhâm Thìn
30
18/12
Quý Tỵ
31
19/12
Giáp Ngọ
Xem lịch tháng 2 năm 2127
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
20/12
Ất Mùi
2
21/12
Bính Thân
3
22/12
Đinh Dậu
4
23/12
Mậu Tuất
5
24/12
Kỷ Hợi
6
25/12
Canh Tý
7
26/12
Tân Sửu
8
27/12
Nhâm Dần
9
28/12
Quý Mão
10
29/12
Giáp Thìn
11
1/1
Ất Tỵ
12
2/1
Bính Ngọ
13
3/1
Đinh Mùi
14
4/1
Mậu Thân
15
5/1
Kỷ Dậu
16
6/1
Canh Tuất
17
7/1
Tân Hợi
18
8/1
Nhâm Tý
19
9/1
Quý Sửu
20
10/1
Giáp Dần
21
11/1
Ất Mão
22
12/1
Bính Thìn
23
13/1
Đinh Tỵ
24
14/1
Mậu Ngọ
25
15/1
Kỷ Mùi
26
16/1
Canh Thân
27
17/1
Tân Dậu
28
18/1
Nhâm Tuất
Xem lịch tháng 3 năm 2127
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
19/1
Quý Hợi
2
20/1
Giáp Tý
3
21/1
Ất Sửu
4
22/1
Bính Dần
5
23/1
Đinh Mão
6
24/1
Mậu Thìn
7
25/1
Kỷ Tỵ
8
26/1
Canh Ngọ
9
27/1
Tân Mùi
10
28/1
Nhâm Thân
11
29/1
Quý Dậu
12
30/1
Giáp Tuất
13
1/2
Ất Hợi
14
2/2
Bính Tý
15
3/2
Đinh Sửu
16
4/2
Mậu Dần
17
5/2
Kỷ Mão
18
6/2
Canh Thìn
19
7/2
Tân Tỵ
20
8/2
Nhâm Ngọ
21
9/2
Quý Mùi
22
10/2
Giáp Thân
23
11/2
Ất Dậu
24
12/2
Bính Tuất
25
13/2
Đinh Hợi
26
14/2
Mậu Tý
27
15/2
Kỷ Sửu
28
16/2
Canh Dần
29
17/2
Tân Mão
30
18/2
Nhâm Thìn
31
19/2
Quý Tỵ
Xem lịch tháng 4 năm 2127
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
20/2
Giáp Ngọ
2
21/2
Ất Mùi
3
22/2
Bính Thân
4
23/2
Đinh Dậu
5
24/2
Mậu Tuất
6
25/2
Kỷ Hợi
7
26/2
Canh Tý
8
27/2
Tân Sửu
9
28/2
Nhâm Dần
10
29/2
Quý Mão
11
30/2
Giáp Thìn
12
1/3
Ất Tỵ
13
2/3
Bính Ngọ
14
3/3
Đinh Mùi
15
4/3
Mậu Thân
16
5/3
Kỷ Dậu
17
6/3
Canh Tuất
18
7/3
Tân Hợi
19
8/3
Nhâm Tý
20
9/3
Quý Sửu
21
10/3
Giáp Dần
22
11/3
Ất Mão
23
12/3
Bính Thìn
24
13/3
Đinh Tỵ
25
14/3
Mậu Ngọ
26
15/3
Kỷ Mùi
27
16/3
Canh Thân
28
17/3
Tân Dậu
29
18/3
Nhâm Tuất
30
19/3
Quý Hợi
Xem lịch tháng 5 năm 2127
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
20/3
Giáp Tý
2
21/3
Ất Sửu
3
22/3
Bính Dần
4
23/3
Đinh Mão
5
24/3
Mậu Thìn
6
25/3
Kỷ Tỵ
7
26/3
Canh Ngọ
8
27/3
Tân Mùi
9
28/3
Nhâm Thân
10
29/3
Quý Dậu
11
1/4
Giáp Tuất
12
2/4
Ất Hợi
13
3/4
Bính Tý
14
4/4
Đinh Sửu
15
5/4
Mậu Dần
16
6/4
Kỷ Mão
17
7/4
Canh Thìn
18
8/4
Tân Tỵ
19
9/4
Nhâm Ngọ
20
10/4
Quý Mùi
21
11/4
Giáp Thân
22
12/4
Ất Dậu
23
13/4
Bính Tuất
24
14/4
Đinh Hợi
25
15/4
Mậu Tý
26
16/4
Kỷ Sửu
27
17/4
Canh Dần
28
18/4
Tân Mão
29
19/4
Nhâm Thìn
30
20/4
Quý Tỵ
31
21/4
Giáp Ngọ
Xem lịch tháng 6 năm 2127
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
22/4
Ất Mùi
2
23/4
Bính Thân
3
24/4
Đinh Dậu
4
25/4
Mậu Tuất
5
26/4
Kỷ Hợi
6
27/4
Canh Tý
7
28/4
Tân Sửu
8
29/4
Nhâm Dần
9
30/4
Quý Mão
10
1/5
Giáp Thìn
11
2/5
Ất Tỵ
12
3/5
Bính Ngọ
13
4/5
Đinh Mùi
14
5/5
Mậu Thân
15
6/5
Kỷ Dậu
16
7/5
Canh Tuất
17
8/5
Tân Hợi
18
9/5
Nhâm Tý
19
10/5
Quý Sửu
20
11/5
Giáp Dần
21
12/5
Ất Mão
22
13/5
Bính Thìn
23
14/5
Đinh Tỵ
24
15/5
Mậu Ngọ
25
16/5
Kỷ Mùi
26
17/5
Canh Thân
27
18/5
Tân Dậu
28
19/5
Nhâm Tuất
29
20/5
Quý Hợi
30
21/5
Giáp Tý
Xem lịch tháng 7 năm 2127
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
22/5
Ất Sửu
2
23/5
Bính Dần
3
24/5
Đinh Mão
4
25/5
Mậu Thìn
5
26/5
Kỷ Tỵ
6
27/5
Canh Ngọ
7
28/5
Tân Mùi
8
29/5
Nhâm Thân
9
1/6
Quý Dậu
10
2/6
Giáp Tuất
11
3/6
Ất Hợi
12
4/6
Bính Tý
13
5/6
Đinh Sửu
14
6/6
Mậu Dần
15
7/6
Kỷ Mão
16
8/6
Canh Thìn
17
9/6
Tân Tỵ
18
10/6
Nhâm Ngọ
19
11/6
Quý Mùi
20
12/6
Giáp Thân
21
13/6
Ất Dậu
22
14/6
Bính Tuất
23
15/6
Đinh Hợi
24
16/6
Mậu Tý
25
17/6
Kỷ Sửu
26
18/6
Canh Dần
27
19/6
Tân Mão
28
20/6
Nhâm Thìn
29
21/6
Quý Tỵ
30
22/6
Giáp Ngọ
31
23/6
Ất Mùi
Xem lịch tháng 8 năm 2127
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
24/6
Bính Thân
2
25/6
Đinh Dậu
3
26/6
Mậu Tuất
4
27/6
Kỷ Hợi
5
28/6
Canh Tý
6
29/6
Tân Sửu
7
30/6
Nhâm Dần
8
1/7
Quý Mão
9
2/7
Giáp Thìn
10
3/7
Ất Tỵ
11
4/7
Bính Ngọ
12
5/7
Đinh Mùi
13
6/7
Mậu Thân
14
7/7
Kỷ Dậu
15
8/7
Canh Tuất
16
9/7
Tân Hợi
17
10/7
Nhâm Tý
18
11/7
Quý Sửu
19
12/7
Giáp Dần
20
13/7
Ất Mão
21
14/7
Bính Thìn
22
15/7
Đinh Tỵ
23
16/7
Mậu Ngọ
24
17/7
Kỷ Mùi
25
18/7
Canh Thân
26
19/7
Tân Dậu
27
20/7
Nhâm Tuất
28
21/7
Quý Hợi
29
22/7
Giáp Tý
30
23/7
Ất Sửu
31
24/7
Bính Dần
Xem lịch tháng 9 năm 2127
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
25/7
Đinh Mão
2
26/7
Mậu Thìn
3
27/7
Kỷ Tỵ
4
28/7
Canh Ngọ
5
29/7
Tân Mùi
6
1/8
Nhâm Thân
7
2/8
Quý Dậu
8
3/8
Giáp Tuất
9
4/8
Ất Hợi
10
5/8
Bính Tý
11
6/8
Đinh Sửu
12
7/8
Mậu Dần
13
8/8
Kỷ Mão
14
9/8
Canh Thìn
15
10/8
Tân Tỵ
16
11/8
Nhâm Ngọ
17
12/8
Quý Mùi
18
13/8
Giáp Thân
19
14/8
Ất Dậu
20
15/8
Bính Tuất
21
16/8
Đinh Hợi
22
17/8
Mậu Tý
23
18/8
Kỷ Sửu
24
19/8
Canh Dần
25
20/8
Tân Mão
26
21/8
Nhâm Thìn
27
22/8
Quý Tỵ
28
23/8
Giáp Ngọ
29
24/8
Ất Mùi
30
25/8
Bính Thân
Xem lịch tháng 10 năm 2127
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
26/8
Đinh Dậu
2
27/8
Mậu Tuất
3
28/8
Kỷ Hợi
4
29/8
Canh Tý
5
30/8
Tân Sửu
6
1/9
Nhâm Dần
7
2/9
Quý Mão
8
3/9
Giáp Thìn
9
4/9
Ất Tỵ
10
5/9
Bính Ngọ
11
6/9
Đinh Mùi
12
7/9
Mậu Thân
13
8/9
Kỷ Dậu
14
9/9
Canh Tuất
15
10/9
Tân Hợi
16
11/9
Nhâm Tý
17
12/9
Quý Sửu
18
13/9
Giáp Dần
19
14/9
Ất Mão
20
15/9
Bính Thìn
21
16/9
Đinh Tỵ
22
17/9
Mậu Ngọ
23
18/9
Kỷ Mùi
24
19/9
Canh Thân
25
20/9
Tân Dậu
26
21/9
Nhâm Tuất
27
22/9
Quý Hợi
28
23/9
Giáp Tý
29
24/9
Ất Sửu
30
25/9
Bính Dần
31
26/9
Đinh Mão
Xem lịch tháng 11 năm 2127
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
27/9
Mậu Thìn
2
28/9
Kỷ Tỵ
3
29/9
Canh Ngọ
4
1/10
Tân Mùi
5
2/10
Nhâm Thân
6
3/10
Quý Dậu
7
4/10
Giáp Tuất
8
5/10
Ất Hợi
9
6/10
Bính Tý
10
7/10
Đinh Sửu
11
8/10
Mậu Dần
12
9/10
Kỷ Mão
13
10/10
Canh Thìn
14
11/10
Tân Tỵ
15
12/10
Nhâm Ngọ
16
13/10
Quý Mùi
17
14/10
Giáp Thân
18
15/10
Ất Dậu
19
16/10
Bính Tuất
20
17/10
Đinh Hợi
21
18/10
Mậu Tý
22
19/10
Kỷ Sửu
23
20/10
Canh Dần
24
21/10
Tân Mão
25
22/10
Nhâm Thìn
26
23/10
Quý Tỵ
27
24/10
Giáp Ngọ
28
25/10
Ất Mùi
29
26/10
Bính Thân
30
27/10
Đinh Dậu
Xem lịch tháng 12 năm 2127
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
28/10
Mậu Tuất
2
29/10
Kỷ Hợi
3
30/10
Canh Tý
4
1/11
Tân Sửu
5
2/11
Nhâm Dần
6
3/11
Quý Mão
7
4/11
Giáp Thìn
8
5/11
Ất Tỵ
9
6/11
Bính Ngọ
10
7/11
Đinh Mùi
11
8/11
Mậu Thân
12
9/11
Kỷ Dậu
13
10/11
Canh Tuất
14
11/11
Tân Hợi
15
12/11
Nhâm Tý
16
13/11
Quý Sửu
17
14/11
Giáp Dần
18
15/11
Ất Mão
19
16/11
Bính Thìn
20
17/11
Đinh Tỵ
21
18/11
Mậu Ngọ
22
19/11
Kỷ Mùi
23
20/11
Canh Thân
24
21/11
Tân Dậu
25
22/11
Nhâm Tuất
26
23/11
Quý Hợi
27
24/11
Giáp Tý
28
25/11
Ất Sửu
29
26/11
Bính Dần
30
27/11
Đinh Mão
31
28/11
Mậu Thìn
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2125
Lịch âm dương năm 2126
Lịch âm dương năm 2127
Lịch âm dương năm 2128
Lịch âm dương năm 2129
Lịch âm dương năm 2018
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12