LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2125
Lịch âm năm 2125 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2125
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2125
là năm
Ất Dậu
Xem lịch tháng 1 năm 2125
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
27/11
Giáp Dần
2
28/11
Ất Mão
3
29/11
Bính Thìn
4
1/12
Đinh Tỵ
5
2/12
Mậu Ngọ
6
3/12
Kỷ Mùi
7
4/12
Canh Thân
8
5/12
Tân Dậu
9
6/12
Nhâm Tuất
10
7/12
Quý Hợi
11
8/12
Giáp Tý
12
9/12
Ất Sửu
13
10/12
Bính Dần
14
11/12
Đinh Mão
15
12/12
Mậu Thìn
16
13/12
Kỷ Tỵ
17
14/12
Canh Ngọ
18
15/12
Tân Mùi
19
16/12
Nhâm Thân
20
17/12
Quý Dậu
21
18/12
Giáp Tuất
22
19/12
Ất Hợi
23
20/12
Bính Tý
24
21/12
Đinh Sửu
25
22/12
Mậu Dần
26
23/12
Kỷ Mão
27
24/12
Canh Thìn
28
25/12
Tân Tỵ
29
26/12
Nhâm Ngọ
30
27/12
Quý Mùi
31
28/12
Giáp Thân
Xem lịch tháng 2 năm 2125
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
29/12
Ất Dậu
2
30/12
Bính Tuất
3
1/1
Đinh Hợi
4
2/1
Mậu Tý
5
3/1
Kỷ Sửu
6
4/1
Canh Dần
7
5/1
Tân Mão
8
6/1
Nhâm Thìn
9
7/1
Quý Tỵ
10
8/1
Giáp Ngọ
11
9/1
Ất Mùi
12
10/1
Bính Thân
13
11/1
Đinh Dậu
14
12/1
Mậu Tuất
15
13/1
Kỷ Hợi
16
14/1
Canh Tý
17
15/1
Tân Sửu
18
16/1
Nhâm Dần
19
17/1
Quý Mão
20
18/1
Giáp Thìn
21
19/1
Ất Tỵ
22
20/1
Bính Ngọ
23
21/1
Đinh Mùi
24
22/1
Mậu Thân
25
23/1
Kỷ Dậu
26
24/1
Canh Tuất
27
25/1
Tân Hợi
28
26/1
Nhâm Tý
Xem lịch tháng 3 năm 2125
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
27/1
Quý Sửu
2
28/1
Giáp Dần
3
29/1
Ất Mão
4
30/1
Bính Thìn
5
1/2
Đinh Tỵ
6
2/2
Mậu Ngọ
7
3/2
Kỷ Mùi
8
4/2
Canh Thân
9
5/2
Tân Dậu
10
6/2
Nhâm Tuất
11
7/2
Quý Hợi
12
8/2
Giáp Tý
13
9/2
Ất Sửu
14
10/2
Bính Dần
15
11/2
Đinh Mão
16
12/2
Mậu Thìn
17
13/2
Kỷ Tỵ
18
14/2
Canh Ngọ
19
15/2
Tân Mùi
20
16/2
Nhâm Thân
21
17/2
Quý Dậu
22
18/2
Giáp Tuất
23
19/2
Ất Hợi
24
20/2
Bính Tý
25
21/2
Đinh Sửu
26
22/2
Mậu Dần
27
23/2
Kỷ Mão
28
24/2
Canh Thìn
29
25/2
Tân Tỵ
30
26/2
Nhâm Ngọ
31
27/2
Quý Mùi
Xem lịch tháng 4 năm 2125
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
28/2
Giáp Thân
2
29/2
Ất Dậu
3
30/2
Bính Tuất
4
1/3
Đinh Hợi
5
2/3
Mậu Tý
6
3/3
Kỷ Sửu
7
4/3
Canh Dần
8
5/3
Tân Mão
9
6/3
Nhâm Thìn
10
7/3
Quý Tỵ
11
8/3
Giáp Ngọ
12
9/3
Ất Mùi
13
10/3
Bính Thân
14
11/3
Đinh Dậu
15
12/3
Mậu Tuất
16
13/3
Kỷ Hợi
17
14/3
Canh Tý
18
15/3
Tân Sửu
19
16/3
Nhâm Dần
20
17/3
Quý Mão
21
18/3
Giáp Thìn
22
19/3
Ất Tỵ
23
20/3
Bính Ngọ
24
21/3
Đinh Mùi
25
22/3
Mậu Thân
26
23/3
Kỷ Dậu
27
24/3
Canh Tuất
28
25/3
Tân Hợi
29
26/3
Nhâm Tý
30
27/3
Quý Sửu
Xem lịch tháng 5 năm 2125
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
28/3
Giáp Dần
2
29/3
Ất Mão
3
1/4
Bính Thìn
4
2/4
Đinh Tỵ
5
3/4
Mậu Ngọ
6
4/4
Kỷ Mùi
7
5/4
Canh Thân
8
6/4
Tân Dậu
9
7/4
Nhâm Tuất
10
8/4
Quý Hợi
11
9/4
Giáp Tý
12
10/4
Ất Sửu
13
11/4
Bính Dần
14
12/4
Đinh Mão
15
13/4
Mậu Thìn
16
14/4
Kỷ Tỵ
17
15/4
Canh Ngọ
18
16/4
Tân Mùi
19
17/4
Nhâm Thân
20
18/4
Quý Dậu
21
19/4
Giáp Tuất
22
20/4
Ất Hợi
23
21/4
Bính Tý
24
22/4
Đinh Sửu
25
23/4
Mậu Dần
26
24/4
Kỷ Mão
27
25/4
Canh Thìn
28
26/4
Tân Tỵ
29
27/4
Nhâm Ngọ
30
28/4
Quý Mùi
31
29/4
Giáp Thân
Xem lịch tháng 6 năm 2125
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
30/4
Ất Dậu
2
1/5
Bính Tuất
3
2/5
Đinh Hợi
4
3/5
Mậu Tý
5
4/5
Kỷ Sửu
6
5/5
Canh Dần
7
6/5
Tân Mão
8
7/5
Nhâm Thìn
9
8/5
Quý Tỵ
10
9/5
Giáp Ngọ
11
10/5
Ất Mùi
12
11/5
Bính Thân
13
12/5
Đinh Dậu
14
13/5
Mậu Tuất
15
14/5
Kỷ Hợi
16
15/5
Canh Tý
17
16/5
Tân Sửu
18
17/5
Nhâm Dần
19
18/5
Quý Mão
20
19/5
Giáp Thìn
21
20/5
Ất Tỵ
22
21/5
Bính Ngọ
23
22/5
Đinh Mùi
24
23/5
Mậu Thân
25
24/5
Kỷ Dậu
26
25/5
Canh Tuất
27
26/5
Tân Hợi
28
27/5
Nhâm Tý
29
28/5
Quý Sửu
30
29/5
Giáp Dần
Xem lịch tháng 7 năm 2125
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
1/6
Ất Mão
2
2/6
Bính Thìn
3
3/6
Đinh Tỵ
4
4/6
Mậu Ngọ
5
5/6
Kỷ Mùi
6
6/6
Canh Thân
7
7/6
Tân Dậu
8
8/6
Nhâm Tuất
9
9/6
Quý Hợi
10
10/6
Giáp Tý
11
11/6
Ất Sửu
12
12/6
Bính Dần
13
13/6
Đinh Mão
14
14/6
Mậu Thìn
15
15/6
Kỷ Tỵ
16
16/6
Canh Ngọ
17
17/6
Tân Mùi
18
18/6
Nhâm Thân
19
19/6
Quý Dậu
20
20/6
Giáp Tuất
21
21/6
Ất Hợi
22
22/6
Bính Tý
23
23/6
Đinh Sửu
24
24/6
Mậu Dần
25
25/6
Kỷ Mão
26
26/6
Canh Thìn
27
27/6
Tân Tỵ
28
28/6
Nhâm Ngọ
29
29/6
Quý Mùi
30
1/7
Giáp Thân
31
2/7
Ất Dậu
Xem lịch tháng 8 năm 2125
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
3/7
Bính Tuất
2
4/7
Đinh Hợi
3
5/7
Mậu Tý
4
6/7
Kỷ Sửu
5
7/7
Canh Dần
6
8/7
Tân Mão
7
9/7
Nhâm Thìn
8
10/7
Quý Tỵ
9
11/7
Giáp Ngọ
10
12/7
Ất Mùi
11
13/7
Bính Thân
12
14/7
Đinh Dậu
13
15/7
Mậu Tuất
14
16/7
Kỷ Hợi
15
17/7
Canh Tý
16
18/7
Tân Sửu
17
19/7
Nhâm Dần
18
20/7
Quý Mão
19
21/7
Giáp Thìn
20
22/7
Ất Tỵ
21
23/7
Bính Ngọ
22
24/7
Đinh Mùi
23
25/7
Mậu Thân
24
26/7
Kỷ Dậu
25
27/7
Canh Tuất
26
28/7
Tân Hợi
27
29/7
Nhâm Tý
28
30/7
Quý Sửu
29
1/8
Giáp Dần
30
2/8
Ất Mão
31
3/8
Bính Thìn
Xem lịch tháng 9 năm 2125
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
4/8
Đinh Tỵ
2
5/8
Mậu Ngọ
3
6/8
Kỷ Mùi
4
7/8
Canh Thân
5
8/8
Tân Dậu
6
9/8
Nhâm Tuất
7
10/8
Quý Hợi
8
11/8
Giáp Tý
9
12/8
Ất Sửu
10
13/8
Bính Dần
11
14/8
Đinh Mão
12
15/8
Mậu Thìn
13
16/8
Kỷ Tỵ
14
17/8
Canh Ngọ
15
18/8
Tân Mùi
16
19/8
Nhâm Thân
17
20/8
Quý Dậu
18
21/8
Giáp Tuất
19
22/8
Ất Hợi
20
23/8
Bính Tý
21
24/8
Đinh Sửu
22
25/8
Mậu Dần
23
26/8
Kỷ Mão
24
27/8
Canh Thìn
25
28/8
Tân Tỵ
26
29/8
Nhâm Ngọ
27
1/9
Quý Mùi
28
2/9
Giáp Thân
29
3/9
Ất Dậu
30
4/9
Bính Tuất
Xem lịch tháng 10 năm 2125
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
5/9
Đinh Hợi
2
6/9
Mậu Tý
3
7/9
Kỷ Sửu
4
8/9
Canh Dần
5
9/9
Tân Mão
6
10/9
Nhâm Thìn
7
11/9
Quý Tỵ
8
12/9
Giáp Ngọ
9
13/9
Ất Mùi
10
14/9
Bính Thân
11
15/9
Đinh Dậu
12
16/9
Mậu Tuất
13
17/9
Kỷ Hợi
14
18/9
Canh Tý
15
19/9
Tân Sửu
16
20/9
Nhâm Dần
17
21/9
Quý Mão
18
22/9
Giáp Thìn
19
23/9
Ất Tỵ
20
24/9
Bính Ngọ
21
25/9
Đinh Mùi
22
26/9
Mậu Thân
23
27/9
Kỷ Dậu
24
28/9
Canh Tuất
25
29/9
Tân Hợi
26
30/9
Nhâm Tý
27
1/10
Quý Sửu
28
2/10
Giáp Dần
29
3/10
Ất Mão
30
4/10
Bính Thìn
31
5/10
Đinh Tỵ
Xem lịch tháng 11 năm 2125
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
6/10
Mậu Ngọ
2
7/10
Kỷ Mùi
3
8/10
Canh Thân
4
9/10
Tân Dậu
5
10/10
Nhâm Tuất
6
11/10
Quý Hợi
7
12/10
Giáp Tý
8
13/10
Ất Sửu
9
14/10
Bính Dần
10
15/10
Đinh Mão
11
16/10
Mậu Thìn
12
17/10
Kỷ Tỵ
13
18/10
Canh Ngọ
14
19/10
Tân Mùi
15
20/10
Nhâm Thân
16
21/10
Quý Dậu
17
22/10
Giáp Tuất
18
23/10
Ất Hợi
19
24/10
Bính Tý
20
25/10
Đinh Sửu
21
26/10
Mậu Dần
22
27/10
Kỷ Mão
23
28/10
Canh Thìn
24
29/10
Tân Tỵ
25
1/11
Nhâm Ngọ
26
2/11
Quý Mùi
27
3/11
Giáp Thân
28
4/11
Ất Dậu
29
5/11
Bính Tuất
30
6/11
Đinh Hợi
Xem lịch tháng 12 năm 2125
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
7/11
Mậu Tý
2
8/11
Kỷ Sửu
3
9/11
Canh Dần
4
10/11
Tân Mão
5
11/11
Nhâm Thìn
6
12/11
Quý Tỵ
7
13/11
Giáp Ngọ
8
14/11
Ất Mùi
9
15/11
Bính Thân
10
16/11
Đinh Dậu
11
17/11
Mậu Tuất
12
18/11
Kỷ Hợi
13
19/11
Canh Tý
14
20/11
Tân Sửu
15
21/11
Nhâm Dần
16
22/11
Quý Mão
17
23/11
Giáp Thìn
18
24/11
Ất Tỵ
19
25/11
Bính Ngọ
20
26/11
Đinh Mùi
21
27/11
Mậu Thân
22
28/11
Kỷ Dậu
23
29/11
Canh Tuất
24
30/11
Tân Hợi
25
1/12
Nhâm Tý
26
2/12
Quý Sửu
27
3/12
Giáp Dần
28
4/12
Ất Mão
29
5/12
Bính Thìn
30
6/12
Đinh Tỵ
31
7/12
Mậu Ngọ
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2123
Lịch âm dương năm 2124
Lịch âm dương năm 2125
Lịch âm dương năm 2126
Lịch âm dương năm 2127
Lịch âm dương năm 2018
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12