LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2095
Lịch âm năm 2095 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2095
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2095
là năm
Ất Mão
Xem lịch tháng 1 năm 2095
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
25/11
Đinh Sửu
2
26/11
Mậu Dần
3
27/11
Kỷ Mão
4
28/11
Canh Thìn
5
29/11
Tân Tỵ
6
1/12
Nhâm Ngọ
7
2/12
Quý Mùi
8
3/12
Giáp Thân
9
4/12
Ất Dậu
10
5/12
Bính Tuất
11
6/12
Đinh Hợi
12
7/12
Mậu Tý
13
8/12
Kỷ Sửu
14
9/12
Canh Dần
15
10/12
Tân Mão
16
11/12
Nhâm Thìn
17
12/12
Quý Tỵ
18
13/12
Giáp Ngọ
19
14/12
Ất Mùi
20
15/12
Bính Thân
21
16/12
Đinh Dậu
22
17/12
Mậu Tuất
23
18/12
Kỷ Hợi
24
19/12
Canh Tý
25
20/12
Tân Sửu
26
21/12
Nhâm Dần
27
22/12
Quý Mão
28
23/12
Giáp Thìn
29
24/12
Ất Tỵ
30
25/12
Bính Ngọ
31
26/12
Đinh Mùi
Xem lịch tháng 2 năm 2095
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
27/12
Mậu Thân
2
28/12
Kỷ Dậu
3
29/12
Canh Tuất
4
30/12
Tân Hợi
5
1/1
Nhâm Tý
6
2/1
Quý Sửu
7
3/1
Giáp Dần
8
4/1
Ất Mão
9
5/1
Bính Thìn
10
6/1
Đinh Tỵ
11
7/1
Mậu Ngọ
12
8/1
Kỷ Mùi
13
9/1
Canh Thân
14
10/1
Tân Dậu
15
11/1
Nhâm Tuất
16
12/1
Quý Hợi
17
13/1
Giáp Tý
18
14/1
Ất Sửu
19
15/1
Bính Dần
20
16/1
Đinh Mão
21
17/1
Mậu Thìn
22
18/1
Kỷ Tỵ
23
19/1
Canh Ngọ
24
20/1
Tân Mùi
25
21/1
Nhâm Thân
26
22/1
Quý Dậu
27
23/1
Giáp Tuất
28
24/1
Ất Hợi
Xem lịch tháng 3 năm 2095
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
25/1
Bính Tý
2
26/1
Đinh Sửu
3
27/1
Mậu Dần
4
28/1
Kỷ Mão
5
29/1
Canh Thìn
6
1/2
Tân Tỵ
7
2/2
Nhâm Ngọ
8
3/2
Quý Mùi
9
4/2
Giáp Thân
10
5/2
Ất Dậu
11
6/2
Bính Tuất
12
7/2
Đinh Hợi
13
8/2
Mậu Tý
14
9/2
Kỷ Sửu
15
10/2
Canh Dần
16
11/2
Tân Mão
17
12/2
Nhâm Thìn
18
13/2
Quý Tỵ
19
14/2
Giáp Ngọ
20
15/2
Ất Mùi
21
16/2
Bính Thân
22
17/2
Đinh Dậu
23
18/2
Mậu Tuất
24
19/2
Kỷ Hợi
25
20/2
Canh Tý
26
21/2
Tân Sửu
27
22/2
Nhâm Dần
28
23/2
Quý Mão
29
24/2
Giáp Thìn
30
25/2
Ất Tỵ
31
26/2
Bính Ngọ
Xem lịch tháng 4 năm 2095
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
27/2
Đinh Mùi
2
28/2
Mậu Thân
3
29/2
Kỷ Dậu
4
1/3
Canh Tuất
5
2/3
Tân Hợi
6
3/3
Nhâm Tý
7
4/3
Quý Sửu
8
5/3
Giáp Dần
9
6/3
Ất Mão
10
7/3
Bính Thìn
11
8/3
Đinh Tỵ
12
9/3
Mậu Ngọ
13
10/3
Kỷ Mùi
14
11/3
Canh Thân
15
12/3
Tân Dậu
16
13/3
Nhâm Tuất
17
14/3
Quý Hợi
18
15/3
Giáp Tý
19
16/3
Ất Sửu
20
17/3
Bính Dần
21
18/3
Đinh Mão
22
19/3
Mậu Thìn
23
20/3
Kỷ Tỵ
24
21/3
Canh Ngọ
25
22/3
Tân Mùi
26
23/3
Nhâm Thân
27
24/3
Quý Dậu
28
25/3
Giáp Tuất
29
26/3
Ất Hợi
30
27/3
Bính Tý
Xem lịch tháng 5 năm 2095
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
28/3
Đinh Sửu
2
29/3
Mậu Dần
3
30/3
Kỷ Mão
4
1/4
Canh Thìn
5
2/4
Tân Tỵ
6
3/4
Nhâm Ngọ
7
4/4
Quý Mùi
8
5/4
Giáp Thân
9
6/4
Ất Dậu
10
7/4
Bính Tuất
11
8/4
Đinh Hợi
12
9/4
Mậu Tý
13
10/4
Kỷ Sửu
14
11/4
Canh Dần
15
12/4
Tân Mão
16
13/4
Nhâm Thìn
17
14/4
Quý Tỵ
18
15/4
Giáp Ngọ
19
16/4
Ất Mùi
20
17/4
Bính Thân
21
18/4
Đinh Dậu
22
19/4
Mậu Tuất
23
20/4
Kỷ Hợi
24
21/4
Canh Tý
25
22/4
Tân Sửu
26
23/4
Nhâm Dần
27
24/4
Quý Mão
28
25/4
Giáp Thìn
29
26/4
Ất Tỵ
30
27/4
Bính Ngọ
31
28/4
Đinh Mùi
Xem lịch tháng 6 năm 2095
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
29/4
Mậu Thân
2
1/5
Kỷ Dậu
3
2/5
Canh Tuất
4
3/5
Tân Hợi
5
4/5
Nhâm Tý
6
5/5
Quý Sửu
7
6/5
Giáp Dần
8
7/5
Ất Mão
9
8/5
Bính Thìn
10
9/5
Đinh Tỵ
11
10/5
Mậu Ngọ
12
11/5
Kỷ Mùi
13
12/5
Canh Thân
14
13/5
Tân Dậu
15
14/5
Nhâm Tuất
16
15/5
Quý Hợi
17
16/5
Giáp Tý
18
17/5
Ất Sửu
19
18/5
Bính Dần
20
19/5
Đinh Mão
21
20/5
Mậu Thìn
22
21/5
Kỷ Tỵ
23
22/5
Canh Ngọ
24
23/5
Tân Mùi
25
24/5
Nhâm Thân
26
25/5
Quý Dậu
27
26/5
Giáp Tuất
28
27/5
Ất Hợi
29
28/5
Bính Tý
30
29/5
Đinh Sửu
Xem lịch tháng 7 năm 2095
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
30/5
Mậu Dần
2
1/6
Kỷ Mão
3
2/6
Canh Thìn
4
3/6
Tân Tỵ
5
4/6
Nhâm Ngọ
6
5/6
Quý Mùi
7
6/6
Giáp Thân
8
7/6
Ất Dậu
9
8/6
Bính Tuất
10
9/6
Đinh Hợi
11
10/6
Mậu Tý
12
11/6
Kỷ Sửu
13
12/6
Canh Dần
14
13/6
Tân Mão
15
14/6
Nhâm Thìn
16
15/6
Quý Tỵ
17
16/6
Giáp Ngọ
18
17/6
Ất Mùi
19
18/6
Bính Thân
20
19/6
Đinh Dậu
21
20/6
Mậu Tuất
22
21/6
Kỷ Hợi
23
22/6
Canh Tý
24
23/6
Tân Sửu
25
24/6
Nhâm Dần
26
25/6
Quý Mão
27
26/6
Giáp Thìn
28
27/6
Ất Tỵ
29
28/6
Bính Ngọ
30
29/6
Đinh Mùi
31
1/7
Mậu Thân
Xem lịch tháng 8 năm 2095
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
2/7
Kỷ Dậu
2
3/7
Canh Tuất
3
4/7
Tân Hợi
4
5/7
Nhâm Tý
5
6/7
Quý Sửu
6
7/7
Giáp Dần
7
8/7
Ất Mão
8
9/7
Bính Thìn
9
10/7
Đinh Tỵ
10
11/7
Mậu Ngọ
11
12/7
Kỷ Mùi
12
13/7
Canh Thân
13
14/7
Tân Dậu
14
15/7
Nhâm Tuất
15
16/7
Quý Hợi
16
17/7
Giáp Tý
17
18/7
Ất Sửu
18
19/7
Bính Dần
19
20/7
Đinh Mão
20
21/7
Mậu Thìn
21
22/7
Kỷ Tỵ
22
23/7
Canh Ngọ
23
24/7
Tân Mùi
24
25/7
Nhâm Thân
25
26/7
Quý Dậu
26
27/7
Giáp Tuất
27
28/7
Ất Hợi
28
29/7
Bính Tý
29
30/7
Đinh Sửu
30
1/8
Mậu Dần
31
2/8
Kỷ Mão
Xem lịch tháng 9 năm 2095
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
3/8
Canh Thìn
2
4/8
Tân Tỵ
3
5/8
Nhâm Ngọ
4
6/8
Quý Mùi
5
7/8
Giáp Thân
6
8/8
Ất Dậu
7
9/8
Bính Tuất
8
10/8
Đinh Hợi
9
11/8
Mậu Tý
10
12/8
Kỷ Sửu
11
13/8
Canh Dần
12
14/8
Tân Mão
13
15/8
Nhâm Thìn
14
16/8
Quý Tỵ
15
17/8
Giáp Ngọ
16
18/8
Ất Mùi
17
19/8
Bính Thân
18
20/8
Đinh Dậu
19
21/8
Mậu Tuất
20
22/8
Kỷ Hợi
21
23/8
Canh Tý
22
24/8
Tân Sửu
23
25/8
Nhâm Dần
24
26/8
Quý Mão
25
27/8
Giáp Thìn
26
28/8
Ất Tỵ
27
29/8
Bính Ngọ
28
1/9
Đinh Mùi
29
2/9
Mậu Thân
30
3/9
Kỷ Dậu
Xem lịch tháng 10 năm 2095
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
4/9
Canh Tuất
2
5/9
Tân Hợi
3
6/9
Nhâm Tý
4
7/9
Quý Sửu
5
8/9
Giáp Dần
6
9/9
Ất Mão
7
10/9
Bính Thìn
8
11/9
Đinh Tỵ
9
12/9
Mậu Ngọ
10
13/9
Kỷ Mùi
11
14/9
Canh Thân
12
15/9
Tân Dậu
13
16/9
Nhâm Tuất
14
17/9
Quý Hợi
15
18/9
Giáp Tý
16
19/9
Ất Sửu
17
20/9
Bính Dần
18
21/9
Đinh Mão
19
22/9
Mậu Thìn
20
23/9
Kỷ Tỵ
21
24/9
Canh Ngọ
22
25/9
Tân Mùi
23
26/9
Nhâm Thân
24
27/9
Quý Dậu
25
28/9
Giáp Tuất
26
29/9
Ất Hợi
27
30/9
Bính Tý
28
1/10
Đinh Sửu
29
2/10
Mậu Dần
30
3/10
Kỷ Mão
31
4/10
Canh Thìn
Xem lịch tháng 11 năm 2095
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
5/10
Tân Tỵ
2
6/10
Nhâm Ngọ
3
7/10
Quý Mùi
4
8/10
Giáp Thân
5
9/10
Ất Dậu
6
10/10
Bính Tuất
7
11/10
Đinh Hợi
8
12/10
Mậu Tý
9
13/10
Kỷ Sửu
10
14/10
Canh Dần
11
15/10
Tân Mão
12
16/10
Nhâm Thìn
13
17/10
Quý Tỵ
14
18/10
Giáp Ngọ
15
19/10
Ất Mùi
16
20/10
Bính Thân
17
21/10
Đinh Dậu
18
22/10
Mậu Tuất
19
23/10
Kỷ Hợi
20
24/10
Canh Tý
21
25/10
Tân Sửu
22
26/10
Nhâm Dần
23
27/10
Quý Mão
24
28/10
Giáp Thìn
25
29/10
Ất Tỵ
26
30/10
Bính Ngọ
27
1/11
Đinh Mùi
28
2/11
Mậu Thân
29
3/11
Kỷ Dậu
30
4/11
Canh Tuất
Xem lịch tháng 12 năm 2095
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
5/11
Tân Hợi
2
6/11
Nhâm Tý
3
7/11
Quý Sửu
4
8/11
Giáp Dần
5
9/11
Ất Mão
6
10/11
Bính Thìn
7
11/11
Đinh Tỵ
8
12/11
Mậu Ngọ
9
13/11
Kỷ Mùi
10
14/11
Canh Thân
11
15/11
Tân Dậu
12
16/11
Nhâm Tuất
13
17/11
Quý Hợi
14
18/11
Giáp Tý
15
19/11
Ất Sửu
16
20/11
Bính Dần
17
21/11
Đinh Mão
18
22/11
Mậu Thìn
19
23/11
Kỷ Tỵ
20
24/11
Canh Ngọ
21
25/11
Tân Mùi
22
26/11
Nhâm Thân
23
27/11
Quý Dậu
24
28/11
Giáp Tuất
25
29/11
Ất Hợi
26
30/11
Bính Tý
27
1/12
Đinh Sửu
28
2/12
Mậu Dần
29
3/12
Kỷ Mão
30
4/12
Canh Thìn
31
5/12
Tân Tỵ
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2093
Lịch âm dương năm 2094
Lịch âm dương năm 2095
Lịch âm dương năm 2096
Lịch âm dương năm 2097
Lịch âm dương năm 2018
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12