LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2094
Lịch âm năm 2094 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2094
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2094
là năm
Giáp Dần
Xem lịch tháng 1 năm 2094
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
15/11
Nhâm Thân
2
16/11
Quý Dậu
3
17/11
Giáp Tuất
4
18/11
Ất Hợi
5
19/11
Bính Tý
6
20/11
Đinh Sửu
7
21/11
Mậu Dần
8
22/11
Kỷ Mão
9
23/11
Canh Thìn
10
24/11
Tân Tỵ
11
25/11
Nhâm Ngọ
12
26/11
Quý Mùi
13
27/11
Giáp Thân
14
28/11
Ất Dậu
15
29/11
Bính Tuất
16
30/11
Đinh Hợi
17
1/12
Mậu Tý
18
2/12
Kỷ Sửu
19
3/12
Canh Dần
20
4/12
Tân Mão
21
5/12
Nhâm Thìn
22
6/12
Quý Tỵ
23
7/12
Giáp Ngọ
24
8/12
Ất Mùi
25
9/12
Bính Thân
26
10/12
Đinh Dậu
27
11/12
Mậu Tuất
28
12/12
Kỷ Hợi
29
13/12
Canh Tý
30
14/12
Tân Sửu
31
15/12
Nhâm Dần
Xem lịch tháng 2 năm 2094
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
16/12
Quý Mão
2
17/12
Giáp Thìn
3
18/12
Ất Tỵ
4
19/12
Bính Ngọ
5
20/12
Đinh Mùi
6
21/12
Mậu Thân
7
22/12
Kỷ Dậu
8
23/12
Canh Tuất
9
24/12
Tân Hợi
10
25/12
Nhâm Tý
11
26/12
Quý Sửu
12
27/12
Giáp Dần
13
28/12
Ất Mão
14
29/12
Bính Thìn
15
1/1
Đinh Tỵ
16
2/1
Mậu Ngọ
17
3/1
Kỷ Mùi
18
4/1
Canh Thân
19
5/1
Tân Dậu
20
6/1
Nhâm Tuất
21
7/1
Quý Hợi
22
8/1
Giáp Tý
23
9/1
Ất Sửu
24
10/1
Bính Dần
25
11/1
Đinh Mão
26
12/1
Mậu Thìn
27
13/1
Kỷ Tỵ
28
14/1
Canh Ngọ
Xem lịch tháng 3 năm 2094
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
15/1
Tân Mùi
2
16/1
Nhâm Thân
3
17/1
Quý Dậu
4
18/1
Giáp Tuất
5
19/1
Ất Hợi
6
20/1
Bính Tý
7
21/1
Đinh Sửu
8
22/1
Mậu Dần
9
23/1
Kỷ Mão
10
24/1
Canh Thìn
11
25/1
Tân Tỵ
12
26/1
Nhâm Ngọ
13
27/1
Quý Mùi
14
28/1
Giáp Thân
15
29/1
Ất Dậu
16
1/2
Bính Tuất
17
2/2
Đinh Hợi
18
3/2
Mậu Tý
19
4/2
Kỷ Sửu
20
5/2
Canh Dần
21
6/2
Tân Mão
22
7/2
Nhâm Thìn
23
8/2
Quý Tỵ
24
9/2
Giáp Ngọ
25
10/2
Ất Mùi
26
11/2
Bính Thân
27
12/2
Đinh Dậu
28
13/2
Mậu Tuất
29
14/2
Kỷ Hợi
30
15/2
Canh Tý
31
16/2
Tân Sửu
Xem lịch tháng 4 năm 2094
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
17/2
Nhâm Dần
2
18/2
Quý Mão
3
19/2
Giáp Thìn
4
20/2
Ất Tỵ
5
21/2
Bính Ngọ
6
22/2
Đinh Mùi
7
23/2
Mậu Thân
8
24/2
Kỷ Dậu
9
25/2
Canh Tuất
10
26/2
Tân Hợi
11
27/2
Nhâm Tý
12
28/2
Quý Sửu
13
29/2
Giáp Dần
14
30/2
Ất Mão
15
1/3
Bính Thìn
16
2/3
Đinh Tỵ
17
3/3
Mậu Ngọ
18
4/3
Kỷ Mùi
19
5/3
Canh Thân
20
6/3
Tân Dậu
21
7/3
Nhâm Tuất
22
8/3
Quý Hợi
23
9/3
Giáp Tý
24
10/3
Ất Sửu
25
11/3
Bính Dần
26
12/3
Đinh Mão
27
13/3
Mậu Thìn
28
14/3
Kỷ Tỵ
29
15/3
Canh Ngọ
30
16/3
Tân Mùi
Xem lịch tháng 5 năm 2094
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
17/3
Nhâm Thân
2
18/3
Quý Dậu
3
19/3
Giáp Tuất
4
20/3
Ất Hợi
5
21/3
Bính Tý
6
22/3
Đinh Sửu
7
23/3
Mậu Dần
8
24/3
Kỷ Mão
9
25/3
Canh Thìn
10
26/3
Tân Tỵ
11
27/3
Nhâm Ngọ
12
28/3
Quý Mùi
13
29/3
Giáp Thân
14
1/4
Ất Dậu
15
2/4
Bính Tuất
16
3/4
Đinh Hợi
17
4/4
Mậu Tý
18
5/4
Kỷ Sửu
19
6/4
Canh Dần
20
7/4
Tân Mão
21
8/4
Nhâm Thìn
22
9/4
Quý Tỵ
23
10/4
Giáp Ngọ
24
11/4
Ất Mùi
25
12/4
Bính Thân
26
13/4
Đinh Dậu
27
14/4
Mậu Tuất
28
15/4
Kỷ Hợi
29
16/4
Canh Tý
30
17/4
Tân Sửu
31
18/4
Nhâm Dần
Xem lịch tháng 6 năm 2094
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
19/4
Quý Mão
2
20/4
Giáp Thìn
3
21/4
Ất Tỵ
4
22/4
Bính Ngọ
5
23/4
Đinh Mùi
6
24/4
Mậu Thân
7
25/4
Kỷ Dậu
8
26/4
Canh Tuất
9
27/4
Tân Hợi
10
28/4
Nhâm Tý
11
29/4
Quý Sửu
12
30/4
Giáp Dần
13
1/5
Ất Mão
14
2/5
Bính Thìn
15
3/5
Đinh Tỵ
16
4/5
Mậu Ngọ
17
5/5
Kỷ Mùi
18
6/5
Canh Thân
19
7/5
Tân Dậu
20
8/5
Nhâm Tuất
21
9/5
Quý Hợi
22
10/5
Giáp Tý
23
11/5
Ất Sửu
24
12/5
Bính Dần
25
13/5
Đinh Mão
26
14/5
Mậu Thìn
27
15/5
Kỷ Tỵ
28
16/5
Canh Ngọ
29
17/5
Tân Mùi
30
18/5
Nhâm Thân
Xem lịch tháng 7 năm 2094
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
19/5
Quý Dậu
2
20/5
Giáp Tuất
3
21/5
Ất Hợi
4
22/5
Bính Tý
5
23/5
Đinh Sửu
6
24/5
Mậu Dần
7
25/5
Kỷ Mão
8
26/5
Canh Thìn
9
27/5
Tân Tỵ
10
28/5
Nhâm Ngọ
11
29/5
Quý Mùi
12
1/6
Giáp Thân
13
2/6
Ất Dậu
14
3/6
Bính Tuất
15
4/6
Đinh Hợi
16
5/6
Mậu Tý
17
6/6
Kỷ Sửu
18
7/6
Canh Dần
19
8/6
Tân Mão
20
9/6
Nhâm Thìn
21
10/6
Quý Tỵ
22
11/6
Giáp Ngọ
23
12/6
Ất Mùi
24
13/6
Bính Thân
25
14/6
Đinh Dậu
26
15/6
Mậu Tuất
27
16/6
Kỷ Hợi
28
17/6
Canh Tý
29
18/6
Tân Sửu
30
19/6
Nhâm Dần
31
20/6
Quý Mão
Xem lịch tháng 8 năm 2094
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
21/6
Giáp Thìn
2
22/6
Ất Tỵ
3
23/6
Bính Ngọ
4
24/6
Đinh Mùi
5
25/6
Mậu Thân
6
26/6
Kỷ Dậu
7
27/6
Canh Tuất
8
28/6
Tân Hợi
9
29/6
Nhâm Tý
10
30/6
Quý Sửu
11
1/7
Giáp Dần
12
2/7
Ất Mão
13
3/7
Bính Thìn
14
4/7
Đinh Tỵ
15
5/7
Mậu Ngọ
16
6/7
Kỷ Mùi
17
7/7
Canh Thân
18
8/7
Tân Dậu
19
9/7
Nhâm Tuất
20
10/7
Quý Hợi
21
11/7
Giáp Tý
22
12/7
Ất Sửu
23
13/7
Bính Dần
24
14/7
Đinh Mão
25
15/7
Mậu Thìn
26
16/7
Kỷ Tỵ
27
17/7
Canh Ngọ
28
18/7
Tân Mùi
29
19/7
Nhâm Thân
30
20/7
Quý Dậu
31
21/7
Giáp Tuất
Xem lịch tháng 9 năm 2094
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
22/7
Ất Hợi
2
23/7
Bính Tý
3
24/7
Đinh Sửu
4
25/7
Mậu Dần
5
26/7
Kỷ Mão
6
27/7
Canh Thìn
7
28/7
Tân Tỵ
8
29/7
Nhâm Ngọ
9
30/7
Quý Mùi
10
1/8
Giáp Thân
11
2/8
Ất Dậu
12
3/8
Bính Tuất
13
4/8
Đinh Hợi
14
5/8
Mậu Tý
15
6/8
Kỷ Sửu
16
7/8
Canh Dần
17
8/8
Tân Mão
18
9/8
Nhâm Thìn
19
10/8
Quý Tỵ
20
11/8
Giáp Ngọ
21
12/8
Ất Mùi
22
13/8
Bính Thân
23
14/8
Đinh Dậu
24
15/8
Mậu Tuất
25
16/8
Kỷ Hợi
26
17/8
Canh Tý
27
18/8
Tân Sửu
28
19/8
Nhâm Dần
29
20/8
Quý Mão
30
21/8
Giáp Thìn
Xem lịch tháng 10 năm 2094
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
22/8
Ất Tỵ
2
23/8
Bính Ngọ
3
24/8
Đinh Mùi
4
25/8
Mậu Thân
5
26/8
Kỷ Dậu
6
27/8
Canh Tuất
7
28/8
Tân Hợi
8
29/8
Nhâm Tý
9
1/9
Quý Sửu
10
2/9
Giáp Dần
11
3/9
Ất Mão
12
4/9
Bính Thìn
13
5/9
Đinh Tỵ
14
6/9
Mậu Ngọ
15
7/9
Kỷ Mùi
16
8/9
Canh Thân
17
9/9
Tân Dậu
18
10/9
Nhâm Tuất
19
11/9
Quý Hợi
20
12/9
Giáp Tý
21
13/9
Ất Sửu
22
14/9
Bính Dần
23
15/9
Đinh Mão
24
16/9
Mậu Thìn
25
17/9
Kỷ Tỵ
26
18/9
Canh Ngọ
27
19/9
Tân Mùi
28
20/9
Nhâm Thân
29
21/9
Quý Dậu
30
22/9
Giáp Tuất
31
23/9
Ất Hợi
Xem lịch tháng 11 năm 2094
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
24/9
Bính Tý
2
25/9
Đinh Sửu
3
26/9
Mậu Dần
4
27/9
Kỷ Mão
5
28/9
Canh Thìn
6
29/9
Tân Tỵ
7
30/9
Nhâm Ngọ
8
1/10
Quý Mùi
9
2/10
Giáp Thân
10
3/10
Ất Dậu
11
4/10
Bính Tuất
12
5/10
Đinh Hợi
13
6/10
Mậu Tý
14
7/10
Kỷ Sửu
15
8/10
Canh Dần
16
9/10
Tân Mão
17
10/10
Nhâm Thìn
18
11/10
Quý Tỵ
19
12/10
Giáp Ngọ
20
13/10
Ất Mùi
21
14/10
Bính Thân
22
15/10
Đinh Dậu
23
16/10
Mậu Tuất
24
17/10
Kỷ Hợi
25
18/10
Canh Tý
26
19/10
Tân Sửu
27
20/10
Nhâm Dần
28
21/10
Quý Mão
29
22/10
Giáp Thìn
30
23/10
Ất Tỵ
Xem lịch tháng 12 năm 2094
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
24/10
Bính Ngọ
2
25/10
Đinh Mùi
3
26/10
Mậu Thân
4
27/10
Kỷ Dậu
5
28/10
Canh Tuất
6
29/10
Tân Hợi
7
30/10
Nhâm Tý
8
1/11
Quý Sửu
9
2/11
Giáp Dần
10
3/11
Ất Mão
11
4/11
Bính Thìn
12
5/11
Đinh Tỵ
13
6/11
Mậu Ngọ
14
7/11
Kỷ Mùi
15
8/11
Canh Thân
16
9/11
Tân Dậu
17
10/11
Nhâm Tuất
18
11/11
Quý Hợi
19
12/11
Giáp Tý
20
13/11
Ất Sửu
21
14/11
Bính Dần
22
15/11
Đinh Mão
23
16/11
Mậu Thìn
24
17/11
Kỷ Tỵ
25
18/11
Canh Ngọ
26
19/11
Tân Mùi
27
20/11
Nhâm Thân
28
21/11
Quý Dậu
29
22/11
Giáp Tuất
30
23/11
Ất Hợi
31
24/11
Bính Tý
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2092
Lịch âm dương năm 2093
Lịch âm dương năm 2094
Lịch âm dương năm 2095
Lịch âm dương năm 2096
Lịch âm dương năm 2018
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12