LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2009
Lịch âm năm 2009 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2009
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2009
là năm
Kỷ Sửu
Xem lịch tháng 1 năm 2009
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
6/12
Bính Ngọ
2
7/12
Đinh Mùi
3
8/12
Mậu Thân
4
9/12
Kỷ Dậu
5
10/12
Canh Tuất
6
11/12
Tân Hợi
7
12/12
Nhâm Tý
8
13/12
Quý Sửu
9
14/12
Giáp Dần
10
15/12
Ất Mão
11
16/12
Bính Thìn
12
17/12
Đinh Tỵ
13
18/12
Mậu Ngọ
14
19/12
Kỷ Mùi
15
20/12
Canh Thân
16
21/12
Tân Dậu
17
22/12
Nhâm Tuất
18
23/12
Quý Hợi
19
24/12
Giáp Tý
20
25/12
Ất Sửu
21
26/12
Bính Dần
22
27/12
Đinh Mão
23
28/12
Mậu Thìn
24
29/12
Kỷ Tỵ
25
30/12
Canh Ngọ
26
1/1
Tân Mùi
27
2/1
Nhâm Thân
28
3/1
Quý Dậu
29
4/1
Giáp Tuất
30
5/1
Ất Hợi
31
6/1
Bính Tý
Xem lịch tháng 2 năm 2009
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
7/1
Đinh Sửu
2
8/1
Mậu Dần
3
9/1
Kỷ Mão
4
10/1
Canh Thìn
5
11/1
Tân Tỵ
6
12/1
Nhâm Ngọ
7
13/1
Quý Mùi
8
14/1
Giáp Thân
9
15/1
Ất Dậu
10
16/1
Bính Tuất
11
17/1
Đinh Hợi
12
18/1
Mậu Tý
13
19/1
Kỷ Sửu
14
20/1
Canh Dần
15
21/1
Tân Mão
16
22/1
Nhâm Thìn
17
23/1
Quý Tỵ
18
24/1
Giáp Ngọ
19
25/1
Ất Mùi
20
26/1
Bính Thân
21
27/1
Đinh Dậu
22
28/1
Mậu Tuất
23
29/1
Kỷ Hợi
24
30/1
Canh Tý
25
1/2
Tân Sửu
26
2/2
Nhâm Dần
27
3/2
Quý Mão
28
4/2
Giáp Thìn
Xem lịch tháng 3 năm 2009
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
5/2
Ất Tỵ
2
6/2
Bính Ngọ
3
7/2
Đinh Mùi
4
8/2
Mậu Thân
5
9/2
Kỷ Dậu
6
10/2
Canh Tuất
7
11/2
Tân Hợi
8
12/2
Nhâm Tý
9
13/2
Quý Sửu
10
14/2
Giáp Dần
11
15/2
Ất Mão
12
16/2
Bính Thìn
13
17/2
Đinh Tỵ
14
18/2
Mậu Ngọ
15
19/2
Kỷ Mùi
16
20/2
Canh Thân
17
21/2
Tân Dậu
18
22/2
Nhâm Tuất
19
23/2
Quý Hợi
20
24/2
Giáp Tý
21
25/2
Ất Sửu
22
26/2
Bính Dần
23
27/2
Đinh Mão
24
28/2
Mậu Thìn
25
29/2
Kỷ Tỵ
26
1/3
Canh Ngọ
27
2/3
Tân Mùi
28
3/3
Nhâm Thân
29
4/3
Quý Dậu
30
5/3
Giáp Tuất
31
6/3
Ất Hợi
Xem lịch tháng 4 năm 2009
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
7/3
Bính Tý
2
8/3
Đinh Sửu
3
9/3
Mậu Dần
4
10/3
Kỷ Mão
5
11/3
Canh Thìn
6
12/3
Tân Tỵ
7
13/3
Nhâm Ngọ
8
14/3
Quý Mùi
9
15/3
Giáp Thân
10
16/3
Ất Dậu
11
17/3
Bính Tuất
12
18/3
Đinh Hợi
13
19/3
Mậu Tý
14
20/3
Kỷ Sửu
15
21/3
Canh Dần
16
22/3
Tân Mão
17
23/3
Nhâm Thìn
18
24/3
Quý Tỵ
19
25/3
Giáp Ngọ
20
26/3
Ất Mùi
21
27/3
Bính Thân
22
28/3
Đinh Dậu
23
29/3
Mậu Tuất
24
30/3
Kỷ Hợi
25
1/4
Canh Tý
26
2/4
Tân Sửu
27
3/4
Nhâm Dần
28
4/4
Quý Mão
29
5/4
Giáp Thìn
30
6/4
Ất Tỵ
Xem lịch tháng 5 năm 2009
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
7/4
Bính Ngọ
2
8/4
Đinh Mùi
3
9/4
Mậu Thân
4
10/4
Kỷ Dậu
5
11/4
Canh Tuất
6
12/4
Tân Hợi
7
13/4
Nhâm Tý
8
14/4
Quý Sửu
9
15/4
Giáp Dần
10
16/4
Ất Mão
11
17/4
Bính Thìn
12
18/4
Đinh Tỵ
13
19/4
Mậu Ngọ
14
20/4
Kỷ Mùi
15
21/4
Canh Thân
16
22/4
Tân Dậu
17
23/4
Nhâm Tuất
18
24/4
Quý Hợi
19
25/4
Giáp Tý
20
26/4
Ất Sửu
21
27/4
Bính Dần
22
28/4
Đinh Mão
23
29/4
Mậu Thìn
24
1/5
Kỷ Tỵ
25
2/5
Canh Ngọ
26
3/5
Tân Mùi
27
4/5
Nhâm Thân
28
5/5
Quý Dậu
29
6/5
Giáp Tuất
30
7/5
Ất Hợi
31
8/5
Bính Tý
Xem lịch tháng 6 năm 2009
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
9/5
Đinh Sửu
2
10/5
Mậu Dần
3
11/5
Kỷ Mão
4
12/5
Canh Thìn
5
13/5
Tân Tỵ
6
14/5
Nhâm Ngọ
7
15/5
Quý Mùi
8
16/5
Giáp Thân
9
17/5
Ất Dậu
10
18/5
Bính Tuất
11
19/5
Đinh Hợi
12
20/5
Mậu Tý
13
21/5
Kỷ Sửu
14
22/5
Canh Dần
15
23/5
Tân Mão
16
24/5
Nhâm Thìn
17
25/5
Quý Tỵ
18
26/5
Giáp Ngọ
19
27/5
Ất Mùi
20
28/5
Bính Thân
21
29/5
Đinh Dậu
22
30/5
Mậu Tuất
23
1/5
Kỷ Hợi
24
2/5
Canh Tý
25
3/5
Tân Sửu
26
4/5
Nhâm Dần
27
5/5
Quý Mão
28
6/5
Giáp Thìn
29
7/5
Ất Tỵ
30
8/5
Bính Ngọ
Xem lịch tháng 7 năm 2009
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
9/5
Đinh Mùi
2
10/5
Mậu Thân
3
11/5
Kỷ Dậu
4
12/5
Canh Tuất
5
13/5
Tân Hợi
6
14/5
Nhâm Tý
7
15/5
Quý Sửu
8
16/5
Giáp Dần
9
17/5
Ất Mão
10
18/5
Bính Thìn
11
19/5
Đinh Tỵ
12
20/5
Mậu Ngọ
13
21/5
Kỷ Mùi
14
22/5
Canh Thân
15
23/5
Tân Dậu
16
24/5
Nhâm Tuất
17
25/5
Quý Hợi
18
26/5
Giáp Tý
19
27/5
Ất Sửu
20
28/5
Bính Dần
21
29/5
Đinh Mão
22
1/6
Mậu Thìn
23
2/6
Kỷ Tỵ
24
3/6
Canh Ngọ
25
4/6
Tân Mùi
26
5/6
Nhâm Thân
27
6/6
Quý Dậu
28
7/6
Giáp Tuất
29
8/6
Ất Hợi
30
9/6
Bính Tý
31
10/6
Đinh Sửu
Xem lịch tháng 8 năm 2009
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
11/6
Mậu Dần
2
12/6
Kỷ Mão
3
13/6
Canh Thìn
4
14/6
Tân Tỵ
5
15/6
Nhâm Ngọ
6
16/6
Quý Mùi
7
17/6
Giáp Thân
8
18/6
Ất Dậu
9
19/6
Bính Tuất
10
20/6
Đinh Hợi
11
21/6
Mậu Tý
12
22/6
Kỷ Sửu
13
23/6
Canh Dần
14
24/6
Tân Mão
15
25/6
Nhâm Thìn
16
26/6
Quý Tỵ
17
27/6
Giáp Ngọ
18
28/6
Ất Mùi
19
29/6
Bính Thân
20
1/7
Đinh Dậu
21
2/7
Mậu Tuất
22
3/7
Kỷ Hợi
23
4/7
Canh Tý
24
5/7
Tân Sửu
25
6/7
Nhâm Dần
26
7/7
Quý Mão
27
8/7
Giáp Thìn
28
9/7
Ất Tỵ
29
10/7
Bính Ngọ
30
11/7
Đinh Mùi
31
12/7
Mậu Thân
Xem lịch tháng 9 năm 2009
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
13/7
Kỷ Dậu
2
14/7
Canh Tuất
3
15/7
Tân Hợi
4
16/7
Nhâm Tý
5
17/7
Quý Sửu
6
18/7
Giáp Dần
7
19/7
Ất Mão
8
20/7
Bính Thìn
9
21/7
Đinh Tỵ
10
22/7
Mậu Ngọ
11
23/7
Kỷ Mùi
12
24/7
Canh Thân
13
25/7
Tân Dậu
14
26/7
Nhâm Tuất
15
27/7
Quý Hợi
16
28/7
Giáp Tý
17
29/7
Ất Sửu
18
30/7
Bính Dần
19
1/8
Đinh Mão
20
2/8
Mậu Thìn
21
3/8
Kỷ Tỵ
22
4/8
Canh Ngọ
23
5/8
Tân Mùi
24
6/8
Nhâm Thân
25
7/8
Quý Dậu
26
8/8
Giáp Tuất
27
9/8
Ất Hợi
28
10/8
Bính Tý
29
11/8
Đinh Sửu
30
12/8
Mậu Dần
Xem lịch tháng 10 năm 2009
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
13/8
Kỷ Mão
2
14/8
Canh Thìn
3
15/8
Tân Tỵ
4
16/8
Nhâm Ngọ
5
17/8
Quý Mùi
6
18/8
Giáp Thân
7
19/8
Ất Dậu
8
20/8
Bính Tuất
9
21/8
Đinh Hợi
10
22/8
Mậu Tý
11
23/8
Kỷ Sửu
12
24/8
Canh Dần
13
25/8
Tân Mão
14
26/8
Nhâm Thìn
15
27/8
Quý Tỵ
16
28/8
Giáp Ngọ
17
29/8
Ất Mùi
18
1/9
Bính Thân
19
2/9
Đinh Dậu
20
3/9
Mậu Tuất
21
4/9
Kỷ Hợi
22
5/9
Canh Tý
23
6/9
Tân Sửu
24
7/9
Nhâm Dần
25
8/9
Quý Mão
26
9/9
Giáp Thìn
27
10/9
Ất Tỵ
28
11/9
Bính Ngọ
29
12/9
Đinh Mùi
30
13/9
Mậu Thân
31
14/9
Kỷ Dậu
Xem lịch tháng 11 năm 2009
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
15/9
Canh Tuất
2
16/9
Tân Hợi
3
17/9
Nhâm Tý
4
18/9
Quý Sửu
5
19/9
Giáp Dần
6
20/9
Ất Mão
7
21/9
Bính Thìn
8
22/9
Đinh Tỵ
9
23/9
Mậu Ngọ
10
24/9
Kỷ Mùi
11
25/9
Canh Thân
12
26/9
Tân Dậu
13
27/9
Nhâm Tuất
14
28/9
Quý Hợi
15
29/9
Giáp Tý
16
30/9
Ất Sửu
17
1/10
Bính Dần
18
2/10
Đinh Mão
19
3/10
Mậu Thìn
20
4/10
Kỷ Tỵ
21
5/10
Canh Ngọ
22
6/10
Tân Mùi
23
7/10
Nhâm Thân
24
8/10
Quý Dậu
25
9/10
Giáp Tuất
26
10/10
Ất Hợi
27
11/10
Bính Tý
28
12/10
Đinh Sửu
29
13/10
Mậu Dần
30
14/10
Kỷ Mão
Xem lịch tháng 12 năm 2009
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
15/10
Canh Thìn
2
16/10
Tân Tỵ
3
17/10
Nhâm Ngọ
4
18/10
Quý Mùi
5
19/10
Giáp Thân
6
20/10
Ất Dậu
7
21/10
Bính Tuất
8
22/10
Đinh Hợi
9
23/10
Mậu Tý
10
24/10
Kỷ Sửu
11
25/10
Canh Dần
12
26/10
Tân Mão
13
27/10
Nhâm Thìn
14
28/10
Quý Tỵ
15
29/10
Giáp Ngọ
16
1/11
Ất Mùi
17
2/11
Bính Thân
18
3/11
Đinh Dậu
19
4/11
Mậu Tuất
20
5/11
Kỷ Hợi
21
6/11
Canh Tý
22
7/11
Tân Sửu
23
8/11
Nhâm Dần
24
9/11
Quý Mão
25
10/11
Giáp Thìn
26
11/11
Ất Tỵ
27
12/11
Bính Ngọ
28
13/11
Đinh Mùi
29
14/11
Mậu Thân
30
15/11
Kỷ Dậu
31
16/11
Canh Tuất
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2007
Lịch âm dương năm 2008
Lịch âm dương năm 2009
Lịch âm dương năm 2010
Lịch âm dương năm 2011
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2006
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12