Tra cứu tuổi xông đất Tết Ất Tỵ hợp mệnh gia chủ để mang tới vận đỏ như son, may mắn ngập tràn, phú quý dồi dào trong năm con 2085.
Theo kinh nghiệm dân gian, khi chọn người xông đất nên chọn người có Thiên can, Địa chi, Ngũ hành tương sinh với Gia chủ. Đồng thời Thiên can, Địa chi, Ngũ hành của năm 2085 cũng cần tương sinh với người đó.
Tuổi Can chi gia chủ | Xem tuổi xông đất 2085 |
---|---|
Bính Tý (1936, 1996) | Gia chủ tuổi Bính Tý |
Đinh Sửu (1937, 1997) | Gia chủ tuổi Đinh Sửu |
Mậu Dần (1938, 1998) | Gia chủ tuổi Mậu Dần |
Kỷ Mão (1939, 1999) | Gia chủ tuổi Kỷ Mão |
Canh Thìn (1940, 2000) | Gia chủ tuổi Canh Thìn |
Tân Tỵ (1941, 2001) | Gia chủ tuổi Tân Tỵ |
Nhâm Ngọ (1942, 2002) | Gia chủ tuổi Nhâm Ngọ |
Quý Mùi (1943, 2003) | Gia chủ tuổi Quý Mùi |
Giáp Thân (1944, 2004) | Gia chủ tuổi Giáp Thân |
Ất Dậu (1945, 2005) | Gia chủ tuổi Ất Dậu |
Bính Tuất (1946, 2006) | Gia chủ tuổi Bính Tuất |
Đinh Hợi (1947, 2007) | Gia chủ tuổi Đinh Hợi |
Mậu Tý (1948, 2008) | Gia chủ tuổi Mậu Tý |
Kỷ Sửu (1949, 2009) | Gia chủ tuổi Kỷ Sửu |
Canh Dần (1950, 2010) | Gia chủ tuổi Canh Dần |
Tân Mão (1951, 2011) | Gia chủ tuổi Tân Mão |
Nhâm Thìn (1952, 2012) | Gia chủ tuổi Nhâm Thìn |
Quý Tỵ (1953, 2013) | Gia chủ tuổi Quý Tỵ |
Giáp Ngọ (1954, 2014) | Gia chủ tuổi Giáp Ngọ |
Ất Mùi (1955, 2015) | Gia chủ tuổi Ất Mùi |
Bính Thân (1956, 2016) | Gia chủ tuổi Bính Thân |
Đinh Dậu (1957, 2017) | Gia chủ tuổi Đinh Dậu |
Mậu Tuất (1958, 2018) | Gia chủ tuổi Mậu Tuất |
Kỷ Hợi (1959, 2019) | Gia chủ tuổi Kỷ Hợi |
Canh Tý (1960, 2020) | Gia chủ tuổi Canh Tý |
Tân Sửu (1961, 2021) | Gia chủ tuổi Tân Sửu |
Nhâm Dần (1962, 2022) | Gia chủ tuổi Nhâm Dần |
Quý Mão (1963, 2023) | Gia chủ tuổi Quý Mão |
Giáp Thìn (1964, 2024) | Gia chủ tuổi Giáp Thìn |
Ất Tỵ (1965, 1905) | Gia chủ tuổi Ất Tỵ |
Bính Ngọ (1966, 1906) | Gia chủ tuổi Bính Ngọ |
Đinh Mùi (1967, 1907) | Gia chủ tuổi Đinh Mùi |
Mậu Thân (1968, 1908) | Gia chủ tuổi Mậu Thân |
Kỷ Dậu (1969, 1909) | Gia chủ tuổi Kỷ Dậu |
Canh Tuất (1970, 1910) | Gia chủ tuổi Canh Tuất |
Tân Hợi (1971, 1911) | Gia chủ tuổi Tân Hợi |
Nhâm Tý (1972, 1912) | Gia chủ tuổi Nhâm Tý |
Quý Sửu (1973, 1913) | Gia chủ tuổi Quý Sửu |
Giáp Dần (1974, 1914) | Gia chủ tuổi Giáp Dần |
Ất Mão (1975, 1915) | Gia chủ tuổi Ất Mão |
Bính Thìn (1976, 1916) | Gia chủ tuổi Bính Thìn |
Đinh Tỵ (1977, 1917) | Gia chủ tuổi Đinh Tỵ |
Mậu Ngọ (1978, 1918) | Gia chủ tuổi Mậu Ngọ |
Kỷ Mùi (1979, 1919) | Gia chủ tuổi Kỷ Mùi |
Canh Thân (1980, 1920) | Gia chủ tuổi Canh Thân |
Tân Dậu (1981, 1921) | Gia chủ tuổi Tân Dậu |
Nhâm Tuất (1982, 1922) | Gia chủ tuổi Nhâm Tuất |
Quý Hợi (1983, 1923) | Gia chủ tuổi Quý Hợi |
Giáp Tý (1984, 1924) | Gia chủ tuổi Giáp Tý |
Ất Sửu (1985, 1925) | Gia chủ tuổi Ất Sửu |
Bính Dần (1986, 1926) | Gia chủ tuổi Bính Dần |
Đinh Mão (1987, 1927) | Gia chủ tuổi Đinh Mão |
Mậu Thìn (1988, 1928) | Gia chủ tuổi Mậu Thìn |
Kỷ Tỵ (1989, 1929) | Gia chủ tuổi Kỷ Tỵ |
Canh Ngọ (1990, 1930) | Gia chủ tuổi Canh Ngọ |
Tân Mùi (1991, 1931) | Gia chủ tuổi Tân Mùi |
Nhâm Thân (1992, 1932) | Gia chủ tuổi Nhâm Thân |
Quý Dậu (1993, 1933) | Gia chủ tuổi Quý Dậu |
Giáp Tuất (1994, 1934) | Gia chủ tuổi Giáp Tuất |
Ất Hợi (1995, 1935) | Gia chủ tuổi Ất Hợi |
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay