Xem tuổi xông đất Tết 2085 cho gia chủ tuổi Mậu Tuất

Tra cứu tuổi xông đất Tết hợp mệnh gia chủ để mang tới vận đỏ như son, may mắn ngập tràn, phú quý dồi dào trong năm con 2085.
Theo kinh nghiệm dân gian, khi chọn người xông đất nên chọn người có Thiên can, Địa chi, Ngũ hành tương sinh với Gia chủ. Đồng thời Thiên can, Địa chi, Ngũ hành của năm 2085 cũng cần tương sinh với người đó.

Kết quả

Thông tin gia chủ cung cấp:
  • Ngày sinh dương lịch: 1958
  • Ngày sinh âm lịch: 14/4/1958. Tức năm Mậu Tuất, mệnh Mộc
  • Năm xem tuổi xông đất, xông nhà: 2085 - Ất Tỵ

Xem tuổi xông nhà, xông đất năm Ất Tỵ 2085 cho người tuổi Mậu Tuất

Theo kinh nghiệm dân gian, khi chọn người xông đất nên chọn người có Thiên can, Địa chi, Ngũ hành tương sinh với Gia chủ. Đồng thời Thiên can, Địa chi, Ngũ hành của năm 2085 cũng cần tương sinh với người đó. Các tuổi sau đây phù hợp với Gia chủ để xông đất vào đầu năm mới:

Các tuổi xông đất TỐT với người tuổi Mậu Tuất trong năm Ất Tỵ 2085 là:

Đinh Dậu 2077 (Tốt), Đinh Dậu 2017 (Tốt), Bính Thân 2076 (Tốt), Bính Tuất 2066 (Tốt), Đinh Mão 2047 (Tốt), Bính Dần 2046 (Tốt), Tân Dậu 2041 (Tốt), Đinh Tỵ 2037 (Tốt), Bính Thân 2016 (Tốt), Bính Tuất 2006 (Tốt)

Các tuổi xông đất XẤU với người tuổi Mậu Tuất trong năm Ất Tỵ 2085 là:

Giáp Tý 2044 (Không tốt), Ất Sửu 1985 (Không tốt), Ất Mùi 2015 (Không tốt), Tân Hợi 2031 (Không tốt), Ất Sửu 2045 (Không tốt), Ất Mùi 2075 (Không tốt), Nhâm Thân 1992 (Không tốt), Giáp Ngọ 2014 (Không tốt), Nhâm Dần 2022 (Không tốt), Quý Mão 2023 (Không tốt)

Phân tích quan hệ xung khắc

1. Người xông đất sinh năm 2017 (Đinh Dậu - mệnh Hỏa)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Tương sinh với ngũ hành Mộc của gia chủ vì Mộc sinh Hỏa. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Bình thường với ngũ hành Mộc của năm Ất Tỵ vì Hỏa không tương sinh cũng không tương khắc với Hỏa. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Tương sinh với thiên can Mậu của gia chủ vì Đinh(Âm Hỏa) sinh Mậu(Dương Thổ) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Tương sinh với thiên can Ất của năm Ất Tỵ vì Ất(Âm Mộc) sinh Đinh(Âm Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Dậu Tương sinh với địa chi Tuất của gia chủ vì Tuất(Dương Thổ) sinh Dậu(Âm Kim) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Dậu Tam hợp với địa chi Tỵ của năm Ất Tỵ vì Dậu tam hợp với Tỵ => Rất tốt
Tổng điểm: 27/30 điểm => Tốt

2. Người xông đất sinh năm 2077 (Đinh Dậu - mệnh Hỏa)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Tương sinh với ngũ hành Mộc của gia chủ vì Mộc sinh Hỏa. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Bình thường với ngũ hành Mộc của năm Ất Tỵ vì Hỏa không tương sinh cũng không tương khắc với Hỏa. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Tương sinh với thiên can Mậu của gia chủ vì Đinh(Âm Hỏa) sinh Mậu(Dương Thổ) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Tương sinh với thiên can Ất của năm Ất Tỵ vì Ất(Âm Mộc) sinh Đinh(Âm Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Dậu Tương sinh với địa chi Tuất của gia chủ vì Tuất(Dương Thổ) sinh Dậu(Âm Kim) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Dậu Tam hợp với địa chi Tỵ của năm Ất Tỵ vì Dậu tam hợp với Tỵ => Rất tốt
Tổng điểm: 27/30 điểm => Tốt

3. Người xông đất sinh năm 2006 (Bính Tuất - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương khắc với ngũ hành Mộc của gia chủ vì Mộc khắc Thổ. => Xấu
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Mộc của năm Ất Tỵ vì Hỏa sinh Thổ. => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Mậu của gia chủ vì Bính(Dương Hỏa) sinh Mậu(Dương Thổ) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Ất của năm Ất Tỵ vì Ất(Âm Mộc) sinh Bính(Dương Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tuất Bình thường với địa chi Tuất của gia chủ vì Tuất(Dương Thổ) không tương sinh cũng không tương khắc với Tuất(Dương Thổ) => Chấp nhận được
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tuất Tương sinh với địa chi Tỵ của năm Ất Tỵ vì Tỵ(Âm Hỏa) sinh Tuất(Dương Thổ) => Rất tốt
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

4. Người xông đất sinh năm 2016 (Bính Thân - mệnh Hỏa)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Tương sinh với ngũ hành Mộc của gia chủ vì Mộc sinh Hỏa. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Bình thường với ngũ hành Mộc của năm Ất Tỵ vì Hỏa không tương sinh cũng không tương khắc với Hỏa. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Mậu của gia chủ vì Bính(Dương Hỏa) sinh Mậu(Dương Thổ) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Ất của năm Ất Tỵ vì Ất(Âm Mộc) sinh Bính(Dương Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thân Tương sinh với địa chi Tuất của gia chủ vì Tuất(Dương Thổ) sinh Thân(Dương Kim) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thân Tứ hành xung với địa chi Tỵ của năm Ất Tỵ vì Thân tứ hành xung với Tỵ => Xấu
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

5. Người xông đất sinh năm 2037 (Đinh Tỵ - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương khắc với ngũ hành Mộc của gia chủ vì Mộc khắc Thổ. => Xấu
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Mộc của năm Ất Tỵ vì Hỏa sinh Thổ. => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Tương sinh với thiên can Mậu của gia chủ vì Đinh(Âm Hỏa) sinh Mậu(Dương Thổ) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Tương sinh với thiên can Ất của năm Ất Tỵ vì Ất(Âm Mộc) sinh Đinh(Âm Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tỵ Tương sinh với địa chi Tuất của gia chủ vì Tỵ(Âm Hỏa) sinh Tuất(Dương Thổ) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tỵ Bình thường với địa chi Tỵ của năm Ất Tỵ vì Tỵ(Âm Hỏa) không tương sinh cũng không tương khắc với Tỵ(Âm Hỏa) => Chấp nhận được
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

6. Người xông đất sinh năm 2041 (Tân Dậu - mệnh Mộc)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Mộc Bình thường với ngũ hành Mộc của gia chủ vì Mộc không tương sinh cũng không tương khắc với Mộc. => Chấp nhận được
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Mộc Tương sinh với ngũ hành Mộc của năm Ất Tỵ vì Mộc sinh Hỏa. => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Tân Tương sinh với thiên can Mậu của gia chủ vì Mậu(Dương Thổ) sinh Tân(Âm Kim) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Tân Tương khắc với thiên can Ất của năm Ất Tỵ vì Tân(Âm Kim) khắc Ất(Âm Mộc) => Xấu
  • Địa chi tuổi xông nhà là Dậu Tương sinh với địa chi Tuất của gia chủ vì Tuất(Dương Thổ) sinh Dậu(Âm Kim) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Dậu Tam hợp với địa chi Tỵ của năm Ất Tỵ vì Dậu tam hợp với Tỵ => Rất tốt
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

7. Người xông đất sinh năm 2046 (Bính Dần - mệnh Hỏa)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Tương sinh với ngũ hành Mộc của gia chủ vì Mộc sinh Hỏa. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Bình thường với ngũ hành Mộc của năm Ất Tỵ vì Hỏa không tương sinh cũng không tương khắc với Hỏa. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Mậu của gia chủ vì Bính(Dương Hỏa) sinh Mậu(Dương Thổ) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Ất của năm Ất Tỵ vì Ất(Âm Mộc) sinh Bính(Dương Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Dần Tam hợp với địa chi Tuất của gia chủ vì Dần tam hợp với Tuất => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Dần Tứ hành xung với địa chi Tỵ của năm Ất Tỵ vì Dần tứ hành xung với Tỵ => Xấu
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

8. Người xông đất sinh năm 2047 (Đinh Mão - mệnh Hỏa)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Tương sinh với ngũ hành Mộc của gia chủ vì Mộc sinh Hỏa. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Bình thường với ngũ hành Mộc của năm Ất Tỵ vì Hỏa không tương sinh cũng không tương khắc với Hỏa. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Tương sinh với thiên can Mậu của gia chủ vì Đinh(Âm Hỏa) sinh Mậu(Dương Thổ) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Tương sinh với thiên can Ất của năm Ất Tỵ vì Ất(Âm Mộc) sinh Đinh(Âm Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Mão Tương khắc với địa chi Tuất của gia chủ vì Mão(Âm Mộc) khắc Tuất(Dương Thổ) => Xấu
  • Địa chi tuổi xông nhà là Mão Tương sinh với địa chi Tỵ của năm Ất Tỵ vì Mão(Âm Mộc) sinh Tỵ(Âm Hỏa) => Rất tốt
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

9. Người xông đất sinh năm 2066 (Bính Tuất - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương khắc với ngũ hành Mộc của gia chủ vì Mộc khắc Thổ. => Xấu
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Mộc của năm Ất Tỵ vì Hỏa sinh Thổ. => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Mậu của gia chủ vì Bính(Dương Hỏa) sinh Mậu(Dương Thổ) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Ất của năm Ất Tỵ vì Ất(Âm Mộc) sinh Bính(Dương Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tuất Bình thường với địa chi Tuất của gia chủ vì Tuất(Dương Thổ) không tương sinh cũng không tương khắc với Tuất(Dương Thổ) => Chấp nhận được
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tuất Tương sinh với địa chi Tỵ của năm Ất Tỵ vì Tỵ(Âm Hỏa) sinh Tuất(Dương Thổ) => Rất tốt
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

10. Người xông đất sinh năm 2076 (Bính Thân - mệnh Hỏa)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Tương sinh với ngũ hành Mộc của gia chủ vì Mộc sinh Hỏa. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Bình thường với ngũ hành Mộc của năm Ất Tỵ vì Hỏa không tương sinh cũng không tương khắc với Hỏa. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Mậu của gia chủ vì Bính(Dương Hỏa) sinh Mậu(Dương Thổ) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Ất của năm Ất Tỵ vì Ất(Âm Mộc) sinh Bính(Dương Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thân Tương sinh với địa chi Tuất của gia chủ vì Tuất(Dương Thổ) sinh Thân(Dương Kim) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thân Tứ hành xung với địa chi Tỵ của năm Ất Tỵ vì Thân tứ hành xung với Tỵ => Xấu
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

Bảng tra tuổi xông nhà, xông đất năm Ất Tỵ 2085 cho gia chủ tuổi Mậu Tuất

Năm sinh người xông nhà, xông đất Điểm Kết luận
1985 Ất Sửu 7/30 Không tốt
1986 Bính Dần 22/30 Tốt
1987 Đinh Mão 22/30 Tốt
1988 Mậu Thìn 14/30 Bình thường
1989 Kỷ Tỵ 16/30 Khá
1990 Canh Ngọ 17/30 Khá
1991 Tân Mùi 15/30 Bình thường
1992 Nhâm Thân 9/30 Không tốt
1993 Quý Dậu 14/30 Bình thường
1994 Giáp Tuất 16/30 Khá
1995 Ất Hợi 11/30 Bình thường
1996 Bính Tý 14/30 Bình thường
1997 Đinh Sửu 19/30 Khá
1998 Mậu Dần 12/30 Bình thường
1999 Kỷ Mão 12/30 Bình thường
2000 Canh Thìn 10/30 Không tốt
2001 Tân Tỵ 12/30 Bình thường
2002 Nhâm Ngọ 18/30 Khá
2003 Quý Mùi 16/30 Khá
2004 Giáp Thân 11/30 Bình thường
2005 Ất Dậu 16/30 Khá
2006 Bính Tuất 22/30 Tốt
2007 Đinh Hợi 17/30 Khá
2008 Mậu Tý 13/30 Bình thường
2009 Kỷ Sửu 14/30 Bình thường
2010 Canh Dần 17/30 Khá
2011 Tân Mão 17/30 Khá
2012 Nhâm Thìn 13/30 Bình thường
2013 Quý Tỵ 15/30 Bình thường
2014 Giáp Ngọ 9/30 Không tốt
2015 Ất Mùi 7/30 Không tốt
2016 Bính Thân 22/30 Tốt
2017 Đinh Dậu 27/30 Tốt
2018 Mậu Tuất 16/30 Khá
2019 Kỷ Hợi 11/30 Bình thường
2020 Canh Tý 14/30 Bình thường
2021 Tân Sửu 15/30 Bình thường
2022 Nhâm Dần 9/30 Không tốt
2023 Quý Mão 9/30 Không tốt
2024 Giáp Thìn 14/30 Bình thường
2025 Ất Tỵ 16/30 Khá
2026 Bính Ngọ 21/30 Tốt
2027 Đinh Mùi 19/30 Khá
2028 Mậu Thân 12/30 Bình thường
2029 Kỷ Dậu 17/30 Khá
2030 Canh Tuất 12/30 Bình thường
2031 Tân Hợi 7/30 Không tốt
2032 Nhâm Tý 15/30 Bình thường
2033 Quý Sửu 16/30 Khá
2034 Giáp Dần 11/30 Bình thường
2035 Ất Mão 11/30 Bình thường
2036 Bính Thìn 20/30 Khá
2037 Đinh Tỵ 22/30 Tốt
2038 Mậu Ngọ 16/30 Khá
2039 Kỷ Mùi 14/30 Bình thường
2040 Canh Thân 17/30 Khá
2041 Tân Dậu 22/30 Tốt
2042 Nhâm Tuất 15/30 Bình thường
2043 Quý Hợi 10/30 Không tốt
2044 Giáp Tý 6/30 Không tốt
2045 Ất Sửu 7/30 Không tốt
2046 Bính Dần 22/30 Tốt
2047 Đinh Mão 22/30 Tốt
2048 Mậu Thìn 14/30 Bình thường
2049 Kỷ Tỵ 16/30 Khá
2050 Canh Ngọ 17/30 Khá
2051 Tân Mùi 15/30 Bình thường
2052 Nhâm Thân 9/30 Không tốt
2053 Quý Dậu 14/30 Bình thường
2054 Giáp Tuất 16/30 Khá
2055 Ất Hợi 11/30 Bình thường
2056 Bính Tý 14/30 Bình thường
2057 Đinh Sửu 19/30 Khá
2058 Mậu Dần 12/30 Bình thường
2059 Kỷ Mão 12/30 Bình thường
2060 Canh Thìn 10/30 Không tốt
2061 Tân Tỵ 12/30 Bình thường
2062 Nhâm Ngọ 18/30 Khá
2063 Quý Mùi 16/30 Khá
2064 Giáp Thân 11/30 Bình thường
2065 Ất Dậu 16/30 Khá
2066 Bính Tuất 22/30 Tốt
2067 Đinh Hợi 17/30 Khá
2068 Mậu Tý 13/30 Bình thường
2069 Kỷ Sửu 14/30 Bình thường
2070 Canh Dần 17/30 Khá
2071 Tân Mão 17/30 Khá
2072 Nhâm Thìn 13/30 Bình thường
2073 Quý Tỵ 15/30 Bình thường
2074 Giáp Ngọ 9/30 Không tốt
2075 Ất Mùi 7/30 Không tốt
2076 Bính Thân 22/30 Tốt
2077 Đinh Dậu 27/30 Tốt
2078 Mậu Tuất 16/30 Khá
2079 Kỷ Hợi 11/30 Bình thường
2080 Canh Tý 14/30 Bình thường

Phong tục

Đồng hồ thời gian

Lịch dương hôm nay

Năm
Tháng