Ất Hợi (1935), Bính Tý (1936), Nhâm Ngọ (1942), Giáp Thân (1944), Tân Mão (1951), Giáp Ngọ (1954), Canh Tý (1960), Nhâm Dần (1962), Quý Mão (1963), Nhâm Tý (1972), Mậu Ngọ (1978), Đinh Mão (1987), Canh Ngọ (1990), Bính Tý (1996), Kỷ Mão (1999), Mậu Tý (2008), Canh Dần (2010), Nhâm Thìn (2012), Giáp Ngọ (2014)
Đinh Sửu (1937), Bính Tuất (1946), Tân Sửu (1961), Canh Tuất (1970), Quý Sửu (1973), Nhâm Tuất (1982), Đinh Sửu (1997), Bính Tuất (2006), Kỷ Sửu (2009)
Năm sinh | Tuổi Can chi | Tam Tai | Kim Lâu | Hoang Ốc |
---|---|---|---|---|
1934 | Giáp Tuất | √ | √ | x |
1935 | Ất Hợi | x | x | x |
1936 | Bính Tý | x | x | x |
1937 | Đinh Sửu | √ | √ | √ |
1938 | Mậu Dần | x | x | √ |
1939 | Kỷ Mão | x | √ | x |
1940 | Canh Thìn | x | x | √ |
1941 | Tân Tỵ | √ | √ | x |
1942 | Nhâm Ngọ | x | x | x |
1943 | Quý Mùi | x | √ | √ |
1944 | Giáp Thân | x | x | x |
1945 | Ất Dậu | √ | x | x |
1946 | Bính Tuất | √ | √ | √ |
1947 | Đinh Hợi | x | x | √ |
1948 | Mậu Tý | x | √ | x |
1949 | Kỷ Sửu | √ | x | √ |
1950 | Canh Dần | x | √ | x |
1951 | Tân Mão | x | x | x |
1952 | Nhâm Thìn | x | √ | √ |
1953 | Quý Tỵ | √ | x | x |
1954 | Giáp Ngọ | x | x | x |
1955 | Ất Mùi | x | √ | √ |
1956 | Bính Thân | x | x | √ |
1957 | Đinh Dậu | √ | √ | x |
1958 | Mậu Tuất | √ | x | √ |
1959 | Kỷ Hợi | x | √ | x |
1960 | Canh Tý | x | x | x |
1961 | Tân Sửu | √ | √ | √ |
1962 | Nhâm Dần | x | x | x |
1963 | Quý Mão | x | x | x |
1964 | Giáp Thìn | x | √ | √ |
1965 | Ất Tỵ | √ | x | √ |
1966 | Bính Ngọ | x | √ | x |
1967 | Đinh Mùi | x | x | √ |
1968 | Mậu Thân | x | √ | x |
1969 | Kỷ Dậu | √ | x | x |
1970 | Canh Tuất | √ | √ | √ |
1971 | Tân Hợi | x | x | √ |
1972 | Nhâm Tý | x | x | x |
1973 | Quý Sửu | √ | √ | √ |
1974 | Giáp Dần | x | x | √ |
1975 | Ất Mão | x | √ | x |
1976 | Bính Thìn | x | x | √ |
1977 | Đinh Tỵ | √ | √ | x |
1978 | Mậu Ngọ | x | x | x |
1979 | Kỷ Mùi | x | √ | √ |
1980 | Canh Thân | x | x | √ |
1981 | Tân Dậu | √ | x | x |
1982 | Nhâm Tuất | √ | √ | √ |
1983 | Quý Hợi | x | x | √ |
1984 | Giáp Tý | x | √ | x |
1985 | Ất Sửu | √ | x | √ |
1986 | Bính Dần | x | √ | x |
1987 | Đinh Mão | x | x | x |
1988 | Mậu Thìn | x | √ | √ |
1989 | Kỷ Tỵ | √ | x | √ |
1990 | Canh Ngọ | x | x | x |
1991 | Tân Mùi | x | √ | √ |
1992 | Nhâm Thân | x | x | √ |
1993 | Quý Dậu | √ | √ | x |
1994 | Giáp Tuất | √ | x | √ |
1995 | Ất Hợi | x | √ | x |
1996 | Bính Tý | x | x | x |
1997 | Đinh Sửu | √ | √ | √ |
1998 | Mậu Dần | x | x | √ |
1999 | Kỷ Mão | x | x | x |
2000 | Canh Thìn | x | √ | √ |
2001 | Tân Tỵ | √ | x | x |
2002 | Nhâm Ngọ | x | √ | x |
2003 | Quý Mùi | x | x | √ |
2004 | Giáp Thân | x | √ | x |
2005 | Ất Dậu | √ | x | x |
2006 | Bính Tuất | √ | √ | √ |
2007 | Đinh Hợi | x | x | √ |
2008 | Mậu Tý | x | x | x |
2009 | Kỷ Sửu | √ | √ | √ |
2010 | Canh Dần | x | x | x |
2011 | Tân Mão | x | √ | x |
2012 | Nhâm Thìn | x | x | x |
2013 | Quý Tỵ | √ | √ | x |
2014 | Giáp Ngọ | x | x | x |
Giáp Tuất (1934), Đinh Sửu (1937), Tân Tỵ (1941), Ất Dậu (1945), Bính Tuất (1946), Kỷ Sửu (1949), Quý Tỵ (1953), Đinh Dậu (1957), Mậu Tuất (1958), Tân Sửu (1961), Ất Tỵ (1965), Kỷ Dậu (1969), Canh Tuất (1970), Quý Sửu (1973), Đinh Tỵ (1977), Tân Dậu (1981), Nhâm Tuất (1982), Ất Sửu (1985), Kỷ Tỵ (1989), Quý Dậu (1993), Giáp Tuất (1994), Đinh Sửu (1997), Tân Tỵ (2001), Ất Dậu (2005), Bính Tuất (2006), Kỷ Sửu (2009), Quý Tỵ (2013)
Giáp Tuất (1934), Đinh Sửu (1937), Kỷ Mão (1939), Tân Tỵ (1941), Quý Mùi (1943), Bính Tuất (1946), Mậu Tý (1948), Canh Dần (1950), Nhâm Thìn (1952), Ất Mùi (1955), Đinh Dậu (1957), Kỷ Hợi (1959), Tân Sửu (1961), Giáp Thìn (1964), Bính Ngọ (1966), Mậu Thân (1968), Canh Tuất (1970), Quý Sửu (1973), Ất Mão (1975), Đinh Tỵ (1977), Kỷ Mùi (1979), Nhâm Tuất (1982), Giáp Tý (1984), Bính Dần (1986), Mậu Thìn (1988), Tân Mùi (1991), Quý Dậu (1993), Ất Hợi (1995), Đinh Sửu (1997), Canh Thìn (2000), Nhâm Ngọ (2002), Giáp Thân (2004), Bính Tuất (2006), Kỷ Sửu (2009), Tân Mão (2011), Quý Tỵ (2013)
Đinh Sửu (1937), Mậu Dần (1938), Canh Thìn (1940), Quý Mùi (1943), Bính Tuất (1946), Đinh Hợi (1947), Kỷ Sửu (1949), Nhâm Thìn (1952), Ất Mùi (1955), Bính Thân (1956), Mậu Tuất (1958), Tân Sửu (1961), Giáp Thìn (1964), Ất Tỵ (1965), Đinh Mùi (1967), Canh Tuất (1970), Tân Hợi (1971), Quý Sửu (1973), Giáp Dần (1974), Bính Thìn (1976), Kỷ Mùi (1979), Canh Thân (1980), Nhâm Tuất (1982), Quý Hợi (1983), Ất Sửu (1985), Mậu Thìn (1988), Kỷ Tỵ (1989), Tân Mùi (1991), Nhâm Thân (1992), Giáp Tuất (1994), Đinh Sửu (1997), Mậu Dần (1998), Canh Thìn (2000), Quý Mùi (2003), Bính Tuất (2006), Đinh Hợi (2007), Kỷ Sửu (2009)
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay