Ất Hợi (1935), Quý Mùi (1943), Giáp Thân (1944), Canh Dần (1950), Nhâm Thìn (1952), Kỷ Hợi (1959), Nhâm Dần (1962), Mậu Thân (1968), Tân Hợi (1971), Canh Thân (1980), Bính Dần (1986), Ất Hợi (1995), Mậu Dần (1998), Canh Thìn (2000), Giáp Thân (2004), Đinh Hợi (2007), Tân Mão (2011)
Ất Dậu (1945), Kỷ Dậu (1969), Tân Dậu (1981), Ất Dậu (2005)
Năm sinh | Tuổi Can chi | Tam Tai | Kim Lâu | Hoang Ốc |
---|---|---|---|---|
1934 | Giáp Tuất | √ | x | x |
1935 | Ất Hợi | x | x | x |
1936 | Bính Tý | x | √ | √ |
1937 | Đinh Sửu | √ | x | √ |
1938 | Mậu Dần | x | √ | x |
1939 | Kỷ Mão | x | x | √ |
1940 | Canh Thìn | x | √ | x |
1941 | Tân Tỵ | √ | x | x |
1942 | Nhâm Ngọ | x | √ | √ |
1943 | Quý Mùi | x | x | x |
1944 | Giáp Thân | x | x | x |
1945 | Ất Dậu | √ | √ | √ |
1946 | Bính Tuất | √ | x | √ |
1947 | Đinh Hợi | x | √ | x |
1948 | Mậu Tý | x | x | √ |
1949 | Kỷ Sửu | √ | √ | x |
1950 | Canh Dần | x | x | x |
1951 | Tân Mão | x | √ | √ |
1952 | Nhâm Thìn | x | x | x |
1953 | Quý Tỵ | √ | x | x |
1954 | Giáp Ngọ | x | √ | √ |
1955 | Ất Mùi | x | x | √ |
1956 | Bính Thân | x | √ | x |
1957 | Đinh Dậu | √ | x | √ |
1958 | Mậu Tuất | √ | √ | x |
1959 | Kỷ Hợi | x | x | x |
1960 | Canh Tý | x | √ | √ |
1961 | Tân Sửu | √ | x | x |
1962 | Nhâm Dần | x | x | x |
1963 | Quý Mão | x | √ | √ |
1964 | Giáp Thìn | x | x | √ |
1965 | Ất Tỵ | √ | √ | x |
1966 | Bính Ngọ | x | x | √ |
1967 | Đinh Mùi | x | √ | x |
1968 | Mậu Thân | x | x | x |
1969 | Kỷ Dậu | √ | √ | √ |
1970 | Canh Tuất | √ | x | √ |
1971 | Tân Hợi | x | x | x |
1972 | Nhâm Tý | x | √ | √ |
1973 | Quý Sửu | √ | x | √ |
1974 | Giáp Dần | x | √ | x |
1975 | Ất Mão | x | x | √ |
1976 | Bính Thìn | x | √ | x |
1977 | Đinh Tỵ | √ | x | x |
1978 | Mậu Ngọ | x | √ | √ |
1979 | Kỷ Mùi | x | x | √ |
1980 | Canh Thân | x | x | x |
1981 | Tân Dậu | √ | √ | √ |
1982 | Nhâm Tuất | √ | x | √ |
1983 | Quý Hợi | x | √ | x |
1984 | Giáp Tý | x | x | √ |
1985 | Ất Sửu | √ | √ | x |
1986 | Bính Dần | x | x | x |
1987 | Đinh Mão | x | √ | √ |
1988 | Mậu Thìn | x | x | √ |
1989 | Kỷ Tỵ | √ | x | x |
1990 | Canh Ngọ | x | √ | √ |
1991 | Tân Mùi | x | x | √ |
1992 | Nhâm Thân | x | √ | x |
1993 | Quý Dậu | √ | x | √ |
1994 | Giáp Tuất | √ | √ | x |
1995 | Ất Hợi | x | x | x |
1996 | Bính Tý | x | √ | √ |
1997 | Đinh Sửu | √ | x | √ |
1998 | Mậu Dần | x | x | x |
1999 | Kỷ Mão | x | √ | √ |
2000 | Canh Thìn | x | x | x |
2001 | Tân Tỵ | √ | √ | x |
2002 | Nhâm Ngọ | x | x | √ |
2003 | Quý Mùi | x | √ | x |
2004 | Giáp Thân | x | x | x |
2005 | Ất Dậu | √ | √ | √ |
2006 | Bính Tuất | √ | x | √ |
2007 | Đinh Hợi | x | x | x |
2008 | Mậu Tý | x | √ | √ |
2009 | Kỷ Sửu | √ | x | x |
2010 | Canh Dần | x | √ | x |
2011 | Tân Mão | x | x | x |
2012 | Nhâm Thìn | x | √ | x |
2013 | Quý Tỵ | √ | x | x |
2014 | Giáp Ngọ | x | √ | x |
Giáp Tuất (1934), Đinh Sửu (1937), Tân Tỵ (1941), Ất Dậu (1945), Bính Tuất (1946), Kỷ Sửu (1949), Quý Tỵ (1953), Đinh Dậu (1957), Mậu Tuất (1958), Tân Sửu (1961), Ất Tỵ (1965), Kỷ Dậu (1969), Canh Tuất (1970), Quý Sửu (1973), Đinh Tỵ (1977), Tân Dậu (1981), Nhâm Tuất (1982), Ất Sửu (1985), Kỷ Tỵ (1989), Quý Dậu (1993), Giáp Tuất (1994), Đinh Sửu (1997), Tân Tỵ (2001), Ất Dậu (2005), Bính Tuất (2006), Kỷ Sửu (2009), Quý Tỵ (2013)
Bính Tý (1936), Mậu Dần (1938), Canh Thìn (1940), Nhâm Ngọ (1942), Ất Dậu (1945), Đinh Hợi (1947), Kỷ Sửu (1949), Tân Mão (1951), Giáp Ngọ (1954), Bính Thân (1956), Mậu Tuất (1958), Canh Tý (1960), Quý Mão (1963), Ất Tỵ (1965), Đinh Mùi (1967), Kỷ Dậu (1969), Nhâm Tý (1972), Giáp Dần (1974), Bính Thìn (1976), Mậu Ngọ (1978), Tân Dậu (1981), Quý Hợi (1983), Ất Sửu (1985), Đinh Mão (1987), Canh Ngọ (1990), Nhâm Thân (1992), Giáp Tuất (1994), Bính Tý (1996), Kỷ Mão (1999), Tân Tỵ (2001), Quý Mùi (2003), Ất Dậu (2005), Mậu Tý (2008), Canh Dần (2010), Nhâm Thìn (2012), Giáp Ngọ (2014)
Bính Tý (1936), Đinh Sửu (1937), Kỷ Mão (1939), Nhâm Ngọ (1942), Ất Dậu (1945), Bính Tuất (1946), Mậu Tý (1948), Tân Mão (1951), Giáp Ngọ (1954), Ất Mùi (1955), Đinh Dậu (1957), Canh Tý (1960), Quý Mão (1963), Giáp Thìn (1964), Bính Ngọ (1966), Kỷ Dậu (1969), Canh Tuất (1970), Nhâm Tý (1972), Quý Sửu (1973), Ất Mão (1975), Mậu Ngọ (1978), Kỷ Mùi (1979), Tân Dậu (1981), Nhâm Tuất (1982), Giáp Tý (1984), Đinh Mão (1987), Mậu Thìn (1988), Canh Ngọ (1990), Tân Mùi (1991), Quý Dậu (1993), Bính Tý (1996), Đinh Sửu (1997), Kỷ Mão (1999), Nhâm Ngọ (2002), Ất Dậu (2005), Bính Tuất (2006), Mậu Tý (2008)
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay