Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 03/02/2054 | Ất Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 07/02/2054 | Kỷ Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 08/02/2054 | Canh Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 09/02/2054 | Tân Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 16/02/2054 | Mậu Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 20/02/2054 | Nhâm Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 21/02/2054 | Quý Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 28/02/2054 | Canh Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Dựa vào các ngày trên, xem ngày tốt xấu chi tiết hơn theo tuổi của bạn, ngày bạn định làm việc gì và các điều kiện khác như Nhị Thập Bát Tú, Sao tốt - Sao xấu, Ngày Can Chi, Ngũ hành tuổi và ngày tháng xem. Hãy tiếp tục xem theo hướng dẫn dưới đây:
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay