Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 07/01/2048 | Bính Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 10/01/2048 | Kỷ Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 18/01/2048 | Đinh Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 22/01/2048 | Tân Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 30/01/2048 | Kỷ Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 03/02/2048 | Quý Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 11/02/2048 | Tân Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 16/02/2048 | Bính Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 17/02/2048 | Đinh Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 24/02/2048 | Giáp Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 28/02/2048 | Mậu Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 29/02/2048 | Kỷ Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 07/03/2048 | Bính Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 11/03/2048 | Canh Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 12/03/2048 | Tân Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 22/03/2048 | Tân Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 25/03/2048 | Giáp Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 03/04/2048 | Quý Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 06/04/2048 | Bính Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 14/04/2048 | Giáp Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 16/04/2048 | Bính Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 26/04/2048 | Bính Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 28/04/2048 | Mậu Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 08/05/2048 | Mậu Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 10/05/2048 | Canh Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 13/05/2048 | Quý Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 25/05/2048 | Ất Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 06/06/2048 | Đinh Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 17/06/2048 | Mậu Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 19/06/2048 | Canh Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 20/06/2048 | Tân Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 29/06/2048 | Canh Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 01/07/2048 | Nhâm Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 02/07/2048 | Quý Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 15/07/2048 | Bính Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 22/07/2048 | Quý Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 27/07/2048 | Mậu Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 03/08/2048 | Ất Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 08/08/2048 | Canh Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 20/08/2048 | Nhâm Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 01/09/2048 | Giáp Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 10/09/2048 | Quý Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 12/09/2048 | Ất Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 15/09/2048 | Mậu Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 22/09/2048 | Ất Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 24/09/2048 | Đinh Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 27/09/2048 | Canh Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 04/10/2048 | Đinh Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 06/10/2048 | Kỷ Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 17/10/2048 | Canh Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 29/10/2048 | Nhâm Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 13/11/2048 | Đinh Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 15/11/2048 | Kỷ Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 25/11/2048 | Kỷ Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 27/11/2048 | Tân Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 08/12/2048 | Nhâm Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 11/12/2048 | Ất Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 20/12/2048 | Giáp Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 23/12/2048 | Đinh Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Dựa vào các ngày trên, xem ngày tốt xấu chi tiết hơn theo tuổi của bạn, ngày bạn định làm việc gì và các điều kiện khác như Nhị Thập Bát Tú, Sao tốt - Sao xấu, Ngày Can Chi, Ngũ hành tuổi và ngày tháng xem. Hãy tiếp tục xem theo hướng dẫn dưới đây:
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay