Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 01/01/2045 | Ất Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 10/01/2045 | Giáp Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 13/01/2045 | Đinh Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 21/01/2045 | Ất Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 25/01/2045 | Kỷ Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 02/02/2045 | Đinh Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 06/02/2045 | Tân Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 14/02/2045 | Kỷ Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 19/02/2045 | Giáp Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 20/02/2045 | Ất Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 27/02/2045 | Nhâm Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 03/03/2045 | Bính Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 04/03/2045 | Đinh Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 11/03/2045 | Giáp Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 15/03/2045 | Mậu Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 16/03/2045 | Kỷ Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 26/03/2045 | Kỷ Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 29/03/2045 | Nhâm Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 07/04/2045 | Tân Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 10/04/2045 | Giáp Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 18/04/2045 | Nhâm Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 20/04/2045 | Giáp Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 30/04/2045 | Giáp Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 02/05/2045 | Bính Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 12/05/2045 | Bính Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 14/05/2045 | Mậu Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 17/05/2045 | Tân Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 29/05/2045 | Quý Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 10/06/2045 | Ất Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 21/06/2045 | Bính Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 23/06/2045 | Mậu Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 24/06/2045 | Kỷ Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 03/07/2045 | Mậu Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 05/07/2045 | Canh Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 06/07/2045 | Tân Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Sáu | 14/07/2045 | Kỷ Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 19/07/2045 | Giáp Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 26/07/2045 | Tân Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 31/07/2045 | Bính Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 07/08/2045 | Quý Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 12/08/2045 | Mậu Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 24/08/2045 | Canh Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 05/09/2045 | Nhâm Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 14/09/2045 | Tân Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 16/09/2045 | Quý Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 19/09/2045 | Bính Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 26/09/2045 | Quý Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 28/09/2045 | Ất Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 01/10/2045 | Mậu Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 08/10/2045 | Ất Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 21/10/2045 | Mậu Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 02/11/2045 | Canh Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 17/11/2045 | Ất Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 19/11/2045 | Đinh Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 29/11/2045 | Đinh Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 01/12/2045 | Kỷ Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 12/12/2045 | Canh Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 15/12/2045 | Quý Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 24/12/2045 | Nhâm Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 27/12/2045 | Ất Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Dựa vào các ngày trên, xem ngày tốt xấu chi tiết hơn theo tuổi của bạn, ngày bạn định làm việc gì và các điều kiện khác như Nhị Thập Bát Tú, Sao tốt - Sao xấu, Ngày Can Chi, Ngũ hành tuổi và ngày tháng xem. Hãy tiếp tục xem theo hướng dẫn dưới đây:
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay