Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 05/01/2046 | Giáp Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 08/01/2046 | Đinh Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 16/01/2046 | Ất Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 20/01/2046 | Kỷ Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 28/01/2046 | Đinh Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 01/02/2046 | Tân Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 10/02/2046 | Canh Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 14/02/2046 | Giáp Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 15/02/2046 | Ất Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 22/02/2046 | Nhâm Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 26/02/2046 | Bính Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 27/02/2046 | Đinh Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 06/03/2046 | Giáp Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 09/03/2046 | Đinh Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 12/03/2046 | Canh Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 21/03/2046 | Kỷ Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 24/03/2046 | Nhâm Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 02/04/2046 | Tân Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 05/04/2046 | Giáp Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Sáu | 13/04/2046 | Nhâm Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 15/04/2046 | Giáp Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 25/04/2046 | Giáp Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 27/04/2046 | Bính Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 12/05/2046 | Tân Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 24/05/2046 | Quý Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 04/06/2046 | Giáp Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 06/06/2046 | Bính Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 07/06/2046 | Đinh Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 16/06/2046 | Bính Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 18/06/2046 | Mậu Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 19/06/2046 | Kỷ Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 28/06/2046 | Mậu Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 30/06/2046 | Canh Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 01/07/2046 | Tân Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 09/07/2046 | Kỷ Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 14/07/2046 | Giáp Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 21/07/2046 | Tân Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 26/07/2046 | Bính Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 07/08/2046 | Mậu Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 19/08/2046 | Canh Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 31/08/2046 | Nhâm Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 02/09/2046 | Giáp Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 09/09/2046 | Tân Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 11/09/2046 | Quý Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 14/09/2046 | Bính Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Sáu | 21/09/2046 | Quý Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 23/09/2046 | Ất Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 26/09/2046 | Mậu Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 04/10/2046 | Bính Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 16/10/2046 | Mậu Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 28/10/2046 | Canh Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 31/10/2046 | Quý Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 02/11/2046 | Ất Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 12/11/2046 | Ất Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 14/11/2046 | Đinh Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 24/11/2046 | Đinh Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 26/11/2046 | Kỷ Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 28/11/2046 | Tân Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 07/12/2046 | Canh Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 10/12/2046 | Quý Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 19/12/2046 | Nhâm Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 22/12/2046 | Ất Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 30/12/2046 | Quý Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Dựa vào các ngày trên, xem ngày tốt xấu chi tiết hơn theo tuổi của bạn, ngày bạn định làm việc gì và các điều kiện khác như Nhị Thập Bát Tú, Sao tốt - Sao xấu, Ngày Can Chi, Ngũ hành tuổi và ngày tháng xem. Hãy tiếp tục xem theo hướng dẫn dưới đây:
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay