Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 03/01/2044 | Tân Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 07/01/2044 | Ất Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 15/01/2044 | Quý Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 19/01/2044 | Đinh Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 27/01/2044 | Ất Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 01/02/2044 | Canh Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 02/02/2044 | Tân Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 09/02/2044 | Mậu Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 13/02/2044 | Nhâm Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 14/02/2044 | Quý Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 21/02/2044 | Canh Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 25/02/2044 | Giáp Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 26/02/2044 | Ất Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 07/03/2044 | Ất Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 10/03/2044 | Mậu Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 19/03/2044 | Đinh Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 22/03/2044 | Canh Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 30/03/2044 | Mậu Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 01/04/2044 | Canh Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 11/04/2044 | Canh Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 13/04/2044 | Nhâm Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 23/04/2044 | Nhâm Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 25/04/2044 | Giáp Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 28/04/2044 | Đinh Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 10/05/2044 | Kỷ Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 22/05/2044 | Tân Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 02/06/2044 | Nhâm Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 04/06/2044 | Giáp Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 05/06/2044 | Ất Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 14/06/2044 | Giáp Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 16/06/2044 | Bính Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 17/06/2044 | Đinh Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 25/06/2044 | Ất Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 30/06/2044 | Canh Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 07/07/2044 | Đinh Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 12/07/2044 | Nhâm Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 19/07/2044 | Kỷ Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 24/07/2044 | Giáp Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 05/08/2044 | Bính Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 17/08/2044 | Mậu Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 29/08/2044 | Canh Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 10/09/2044 | Nhâm Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 21/09/2044 | Quý Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 24/09/2044 | Bính Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 01/10/2044 | Quý Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 03/10/2044 | Ất Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 06/10/2044 | Mậu Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 13/10/2044 | Ất Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 15/10/2044 | Đinh Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 18/10/2044 | Canh Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 26/10/2044 | Mậu Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 07/11/2044 | Canh Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 22/11/2044 | Ất Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 24/11/2044 | Đinh Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 04/12/2044 | Đinh Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 06/12/2044 | Kỷ Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 16/12/2044 | Kỷ Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 18/12/2044 | Tân Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 20/12/2044 | Quý Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 29/12/2044 | Nhâm Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Dựa vào các ngày trên, xem ngày tốt xấu chi tiết hơn theo tuổi của bạn, ngày bạn định làm việc gì và các điều kiện khác như Nhị Thập Bát Tú, Sao tốt - Sao xấu, Ngày Can Chi, Ngũ hành tuổi và ngày tháng xem. Hãy tiếp tục xem theo hướng dẫn dưới đây:
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay