Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 09/01/2043 | Nhâm Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 12/01/2043 | Ất Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 20/01/2043 | Quý Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 24/01/2043 | Đinh Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 01/02/2043 | Ất Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 05/02/2043 | Kỷ Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 14/02/2043 | Mậu Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 18/02/2043 | Nhâm Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 19/02/2043 | Quý Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 26/02/2043 | Canh Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 02/03/2043 | Giáp Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 03/03/2043 | Ất Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 10/03/2043 | Nhâm Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 13/03/2043 | Ất Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 16/03/2043 | Mậu Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 25/03/2043 | Đinh Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 28/03/2043 | Canh Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 06/04/2043 | Kỷ Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 09/04/2043 | Nhâm Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Sáu | 17/04/2043 | Canh Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 19/04/2043 | Nhâm Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 29/04/2043 | Nhâm Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 01/05/2043 | Giáp Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 16/05/2043 | Kỷ Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 28/05/2043 | Tân Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 08/06/2043 | Nhâm Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 10/06/2043 | Giáp Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 11/06/2043 | Ất Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 20/06/2043 | Giáp Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 22/06/2043 | Bính Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 23/06/2043 | Đinh Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 02/07/2043 | Bính Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 04/07/2043 | Mậu Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 05/07/2043 | Kỷ Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 13/07/2043 | Đinh Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 18/07/2043 | Nhâm Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 25/07/2043 | Kỷ Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 30/07/2043 | Giáp Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 11/08/2043 | Bính Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 23/08/2043 | Mậu Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 03/09/2043 | Kỷ Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 06/09/2043 | Nhâm Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 13/09/2043 | Kỷ Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 15/09/2043 | Tân Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 18/09/2043 | Giáp Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Sáu | 25/09/2043 | Tân Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 27/09/2043 | Quý Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 30/09/2043 | Bính Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 08/10/2043 | Giáp Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 20/10/2043 | Bính Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 01/11/2043 | Mậu Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 04/11/2043 | Tân Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 06/11/2043 | Quý Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 16/11/2043 | Quý Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 18/11/2043 | Ất Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 28/11/2043 | Ất Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 30/11/2043 | Đinh Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 02/12/2043 | Kỷ Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Sáu | 11/12/2043 | Mậu Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 14/12/2043 | Tân Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 23/12/2043 | Canh Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 26/12/2043 | Quý Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Dựa vào các ngày trên, xem ngày tốt xấu chi tiết hơn theo tuổi của bạn, ngày bạn định làm việc gì và các điều kiện khác như Nhị Thập Bát Tú, Sao tốt - Sao xấu, Ngày Can Chi, Ngũ hành tuổi và ngày tháng xem. Hãy tiếp tục xem theo hướng dẫn dưới đây:
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay