Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 06/01/2041 | Kỷ Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 10/01/2041 | Quý Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 18/01/2041 | Tân Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 22/01/2041 | Ất Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 30/01/2041 | Quý Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 04/02/2041 | Mậu Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 05/02/2041 | Kỷ Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 12/02/2041 | Bính Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 16/02/2041 | Canh Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 17/02/2041 | Tân Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 24/02/2041 | Mậu Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 28/02/2041 | Nhâm Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 01/03/2041 | Quý Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 02/03/2041 | Giáp Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 11/03/2041 | Quý Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 14/03/2041 | Bính Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 23/03/2041 | Ất Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 26/03/2041 | Mậu Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 03/04/2041 | Bính Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 05/04/2041 | Mậu Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 15/04/2041 | Mậu Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 17/04/2041 | Canh Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 27/04/2041 | Canh Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 29/04/2041 | Nhâm Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 02/05/2041 | Ất Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 14/05/2041 | Đinh Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 26/05/2041 | Kỷ Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 06/06/2041 | Canh Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 08/06/2041 | Nhâm Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 09/06/2041 | Quý Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 18/06/2041 | Nhâm Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 20/06/2041 | Giáp Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 21/06/2041 | Ất Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 29/06/2041 | Quý Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 04/07/2041 | Mậu Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 11/07/2041 | Ất Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 16/07/2041 | Canh Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 23/07/2041 | Đinh Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 28/07/2041 | Nhâm Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 09/08/2041 | Giáp Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 21/08/2041 | Bính Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 30/08/2041 | Ất Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 01/09/2041 | Đinh Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 04/09/2041 | Canh Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 11/09/2041 | Đinh Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 13/09/2041 | Kỷ Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 16/09/2041 | Nhâm Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 23/09/2041 | Kỷ Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 06/10/2041 | Nhâm Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 18/10/2041 | Giáp Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 02/11/2041 | Kỷ Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 04/11/2041 | Tân Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 14/11/2041 | Tân Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 16/11/2041 | Quý Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 27/11/2041 | Giáp Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 30/11/2041 | Đinh Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 09/12/2041 | Bính Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 12/12/2041 | Kỷ Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 21/12/2041 | Mậu Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 24/12/2041 | Tân Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Dựa vào các ngày trên, xem ngày tốt xấu chi tiết hơn theo tuổi của bạn, ngày bạn định làm việc gì và các điều kiện khác như Nhị Thập Bát Tú, Sao tốt - Sao xấu, Ngày Can Chi, Ngũ hành tuổi và ngày tháng xem. Hãy tiếp tục xem theo hướng dẫn dưới đây:
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay