Lịch âm tháng 11 năm 1953

Dương lịch: Tháng 11 năm 1953
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 25/9 đến ngày 24/10
Hoàng đạo Hắc đạo
Bấm vào từng ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 11/1953

Lịch dương
1
Tháng 11
Lịch âm
25
Tháng 9
Chủ Nhật: 01/11/1953 (25/9 năm Quý Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Bính Thìn, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
2
Tháng 11
Lịch âm
26
Tháng 9
Thứ Hai: 02/11/1953 (26/9 năm Quý Tỵ)
- Giờ tốt: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Đinh Tỵ, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
3
Tháng 11
Lịch âm
27
Tháng 9
Thứ Ba: 03/11/1953 (27/9 năm Quý Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Mậu Ngọ, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
4
Tháng 11
Lịch âm
28
Tháng 9
Thứ Tư: 04/11/1953 (28/9 năm Quý Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Kỷ Mùi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
5
Tháng 11
Lịch âm
29
Tháng 9
Thứ Năm: 05/11/1953 (29/9 năm Quý Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
- Ngày Canh Thân, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
6
Tháng 11
Lịch âm
30
Tháng 9
Thứ Sáu: 06/11/1953 (30/9 năm Quý Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Tân Dậu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
7
Tháng 11
Lịch âm
1
Tháng 10
Thứ Bảy: 07/11/1953 (1/10 năm Quý Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Nhâm Tuất, tháng Quý Hợi, năm Quý Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
8
Tháng 11
Lịch âm
2
Tháng 10
Chủ Nhật: 08/11/1953 (2/10 năm Quý Tỵ)
- Giờ tốt: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Quý Hợi, tháng Quý Hợi, năm Quý Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
9
Tháng 11
Lịch âm
3
Tháng 10
Thứ Hai: 09/11/1953 (3/10 năm Quý Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Giáp Tý, tháng Quý Hợi, năm Quý Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
10
Tháng 11
Lịch âm
4
Tháng 10
Thứ Ba: 10/11/1953 (4/10 năm Quý Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Ất Sửu, tháng Quý Hợi, năm Quý Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
11
Tháng 11
Lịch âm
5
Tháng 10
Thứ Tư: 11/11/1953 (5/10 năm Quý Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
- Ngày Bính Dần, tháng Quý Hợi, năm Quý Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
12
Tháng 11
Lịch âm
6
Tháng 10
Thứ Năm: 12/11/1953 (6/10 năm Quý Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Đinh Mão, tháng Quý Hợi, năm Quý Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
13
Tháng 11
Lịch âm
7
Tháng 10
Thứ Sáu: 13/11/1953 (7/10 năm Quý Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Mậu Thìn, tháng Quý Hợi, năm Quý Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
14
Tháng 11
Lịch âm
8
Tháng 10
Thứ Bảy: 14/11/1953 (8/10 năm Quý Tỵ)
- Giờ tốt: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Kỷ Tỵ, tháng Quý Hợi, năm Quý Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Chính Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
15
Tháng 11
Lịch âm
9
Tháng 10
Chủ Nhật: 15/11/1953 (9/10 năm Quý Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Canh Ngọ, tháng Quý Hợi, năm Quý Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
16
Tháng 11
Lịch âm
10
Tháng 10
Thứ Hai: 16/11/1953 (10/10 năm Quý Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Tân Mùi, tháng Quý Hợi, năm Quý Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
17
Tháng 11
Lịch âm
11
Tháng 10
Thứ Ba: 17/11/1953 (11/10 năm Quý Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
- Ngày Nhâm Thân, tháng Quý Hợi, năm Quý Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
18
Tháng 11
Lịch âm
12
Tháng 10
Thứ Tư: 18/11/1953 (12/10 năm Quý Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Quý Dậu, tháng Quý Hợi, năm Quý Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
19
Tháng 11
Lịch âm
13
Tháng 10
Thứ Năm: 19/11/1953 (13/10 năm Quý Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Giáp Tuất, tháng Quý Hợi, năm Quý Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
20
Tháng 11
Lịch âm
14
Tháng 10
Thứ Sáu: 20/11/1953 (14/10 năm Quý Tỵ)
- Giờ tốt: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Ất Hợi, tháng Quý Hợi, năm Quý Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
21
Tháng 11
Lịch âm
15
Tháng 10
Thứ Bảy: 21/11/1953 (15/10 năm Quý Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Bính Tý, tháng Quý Hợi, năm Quý Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
22
Tháng 11
Lịch âm
16
Tháng 10
Chủ Nhật: 22/11/1953 (16/10 năm Quý Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Đinh Sửu, tháng Quý Hợi, năm Quý Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
23
Tháng 11
Lịch âm
17
Tháng 10
Thứ Hai: 23/11/1953 (17/10 năm Quý Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
- Ngày Mậu Dần, tháng Quý Hợi, năm Quý Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
24
Tháng 11
Lịch âm
18
Tháng 10
Thứ Ba: 24/11/1953 (18/10 năm Quý Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Kỷ Mão, tháng Quý Hợi, năm Quý Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
25
Tháng 11
Lịch âm
19
Tháng 10
Thứ Tư: 25/11/1953 (19/10 năm Quý Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Canh Thìn, tháng Quý Hợi, năm Quý Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
26
Tháng 11
Lịch âm
20
Tháng 10
Thứ Năm: 26/11/1953 (20/10 năm Quý Tỵ)
- Giờ tốt: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Tân Tỵ, tháng Quý Hợi, năm Quý Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
27
Tháng 11
Lịch âm
21
Tháng 10
Thứ Sáu: 27/11/1953 (21/10 năm Quý Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Nhâm Ngọ, tháng Quý Hợi, năm Quý Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
28
Tháng 11
Lịch âm
22
Tháng 10
Thứ Bảy: 28/11/1953 (22/10 năm Quý Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Quý Mùi, tháng Quý Hợi, năm Quý Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
29
Tháng 11
Lịch âm
23
Tháng 10
Chủ Nhật: 29/11/1953 (23/10 năm Quý Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
- Ngày Giáp Thân, tháng Quý Hợi, năm Quý Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
30
Tháng 11
Lịch âm
24
Tháng 10
Thứ Hai: 30/11/1953 (24/10 năm Quý Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Ất Dậu, tháng Quý Hợi, năm Quý Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết

Phong tục

Đồng hồ thời gian

Lịch dương hôm nay

Năm
Tháng