LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2857
Lịch âm năm 2857 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2857
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2857
là năm
Đinh Dậu
Xem lịch tháng 1 năm 2857
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
15/11
Nhâm Tý
2
16/11
Quý Sửu
3
17/11
Giáp Dần
4
18/11
Ất Mão
5
19/11
Bính Thìn
6
20/11
Đinh Tỵ
7
21/11
Mậu Ngọ
8
22/11
Kỷ Mùi
9
23/11
Canh Thân
10
24/11
Tân Dậu
11
25/11
Nhâm Tuất
12
26/11
Quý Hợi
13
27/11
Giáp Tý
14
28/11
Ất Sửu
15
29/11
Bính Dần
16
30/11
Đinh Mão
17
1/12
Mậu Thìn
18
2/12
Kỷ Tỵ
19
3/12
Canh Ngọ
20
4/12
Tân Mùi
21
5/12
Nhâm Thân
22
6/12
Quý Dậu
23
7/12
Giáp Tuất
24
8/12
Ất Hợi
25
9/12
Bính Tý
26
10/12
Đinh Sửu
27
11/12
Mậu Dần
28
12/12
Kỷ Mão
29
13/12
Canh Thìn
30
14/12
Tân Tỵ
31
15/12
Nhâm Ngọ
Xem lịch tháng 2 năm 2857
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
16/12
Quý Mùi
2
17/12
Giáp Thân
3
18/12
Ất Dậu
4
19/12
Bính Tuất
5
20/12
Đinh Hợi
6
21/12
Mậu Tý
7
22/12
Kỷ Sửu
8
23/12
Canh Dần
9
24/12
Tân Mão
10
25/12
Nhâm Thìn
11
26/12
Quý Tỵ
12
27/12
Giáp Ngọ
13
28/12
Ất Mùi
14
29/12
Bính Thân
15
30/12
Đinh Dậu
16
1/1
Mậu Tuất
17
2/1
Kỷ Hợi
18
3/1
Canh Tý
19
4/1
Tân Sửu
20
5/1
Nhâm Dần
21
6/1
Quý Mão
22
7/1
Giáp Thìn
23
8/1
Ất Tỵ
24
9/1
Bính Ngọ
25
10/1
Đinh Mùi
26
11/1
Mậu Thân
27
12/1
Kỷ Dậu
28
13/1
Canh Tuất
Xem lịch tháng 3 năm 2857
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
14/1
Tân Hợi
2
15/1
Nhâm Tý
3
16/1
Quý Sửu
4
17/1
Giáp Dần
5
18/1
Ất Mão
6
19/1
Bính Thìn
7
20/1
Đinh Tỵ
8
21/1
Mậu Ngọ
9
22/1
Kỷ Mùi
10
23/1
Canh Thân
11
24/1
Tân Dậu
12
25/1
Nhâm Tuất
13
26/1
Quý Hợi
14
27/1
Giáp Tý
15
28/1
Ất Sửu
16
29/1
Bính Dần
17
1/2
Đinh Mão
18
2/2
Mậu Thìn
19
3/2
Kỷ Tỵ
20
4/2
Canh Ngọ
21
5/2
Tân Mùi
22
6/2
Nhâm Thân
23
7/2
Quý Dậu
24
8/2
Giáp Tuất
25
9/2
Ất Hợi
26
10/2
Bính Tý
27
11/2
Đinh Sửu
28
12/2
Mậu Dần
29
13/2
Kỷ Mão
30
14/2
Canh Thìn
31
15/2
Tân Tỵ
Xem lịch tháng 4 năm 2857
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
16/2
Nhâm Ngọ
2
17/2
Quý Mùi
3
18/2
Giáp Thân
4
19/2
Ất Dậu
5
20/2
Bính Tuất
6
21/2
Đinh Hợi
7
22/2
Mậu Tý
8
23/2
Kỷ Sửu
9
24/2
Canh Dần
10
25/2
Tân Mão
11
26/2
Nhâm Thìn
12
27/2
Quý Tỵ
13
28/2
Giáp Ngọ
14
29/2
Ất Mùi
15
1/3
Bính Thân
16
2/3
Đinh Dậu
17
3/3
Mậu Tuất
18
4/3
Kỷ Hợi
19
5/3
Canh Tý
20
6/3
Tân Sửu
21
7/3
Nhâm Dần
22
8/3
Quý Mão
23
9/3
Giáp Thìn
24
10/3
Ất Tỵ
25
11/3
Bính Ngọ
26
12/3
Đinh Mùi
27
13/3
Mậu Thân
28
14/3
Kỷ Dậu
29
15/3
Canh Tuất
30
16/3
Tân Hợi
Xem lịch tháng 5 năm 2857
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
17/3
Nhâm Tý
2
18/3
Quý Sửu
3
19/3
Giáp Dần
4
20/3
Ất Mão
5
21/3
Bính Thìn
6
22/3
Đinh Tỵ
7
23/3
Mậu Ngọ
8
24/3
Kỷ Mùi
9
25/3
Canh Thân
10
26/3
Tân Dậu
11
27/3
Nhâm Tuất
12
28/3
Quý Hợi
13
29/3
Giáp Tý
14
30/3
Ất Sửu
15
1/4
Bính Dần
16
2/4
Đinh Mão
17
3/4
Mậu Thìn
18
4/4
Kỷ Tỵ
19
5/4
Canh Ngọ
20
6/4
Tân Mùi
21
7/4
Nhâm Thân
22
8/4
Quý Dậu
23
9/4
Giáp Tuất
24
10/4
Ất Hợi
25
11/4
Bính Tý
26
12/4
Đinh Sửu
27
13/4
Mậu Dần
28
14/4
Kỷ Mão
29
15/4
Canh Thìn
30
16/4
Tân Tỵ
31
17/4
Nhâm Ngọ
Xem lịch tháng 6 năm 2857
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
18/4
Quý Mùi
2
19/4
Giáp Thân
3
20/4
Ất Dậu
4
21/4
Bính Tuất
5
22/4
Đinh Hợi
6
23/4
Mậu Tý
7
24/4
Kỷ Sửu
8
25/4
Canh Dần
9
26/4
Tân Mão
10
27/4
Nhâm Thìn
11
28/4
Quý Tỵ
12
29/4
Giáp Ngọ
13
1/5
Ất Mùi
14
2/5
Bính Thân
15
3/5
Đinh Dậu
16
4/5
Mậu Tuất
17
5/5
Kỷ Hợi
18
6/5
Canh Tý
19
7/5
Tân Sửu
20
8/5
Nhâm Dần
21
9/5
Quý Mão
22
10/5
Giáp Thìn
23
11/5
Ất Tỵ
24
12/5
Bính Ngọ
25
13/5
Đinh Mùi
26
14/5
Mậu Thân
27
15/5
Kỷ Dậu
28
16/5
Canh Tuất
29
17/5
Tân Hợi
30
18/5
Nhâm Tý
Xem lịch tháng 7 năm 2857
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
19/5
Quý Sửu
2
20/5
Giáp Dần
3
21/5
Ất Mão
4
22/5
Bính Thìn
5
23/5
Đinh Tỵ
6
24/5
Mậu Ngọ
7
25/5
Kỷ Mùi
8
26/5
Canh Thân
9
27/5
Tân Dậu
10
28/5
Nhâm Tuất
11
29/5
Quý Hợi
12
1/6
Giáp Tý
13
2/6
Ất Sửu
14
3/6
Bính Dần
15
4/6
Đinh Mão
16
5/6
Mậu Thìn
17
6/6
Kỷ Tỵ
18
7/6
Canh Ngọ
19
8/6
Tân Mùi
20
9/6
Nhâm Thân
21
10/6
Quý Dậu
22
11/6
Giáp Tuất
23
12/6
Ất Hợi
24
13/6
Bính Tý
25
14/6
Đinh Sửu
26
15/6
Mậu Dần
27
16/6
Kỷ Mão
28
17/6
Canh Thìn
29
18/6
Tân Tỵ
30
19/6
Nhâm Ngọ
31
20/6
Quý Mùi
Xem lịch tháng 8 năm 2857
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
21/6
Giáp Thân
2
22/6
Ất Dậu
3
23/6
Bính Tuất
4
24/6
Đinh Hợi
5
25/6
Mậu Tý
6
26/6
Kỷ Sửu
7
27/6
Canh Dần
8
28/6
Tân Mão
9
29/6
Nhâm Thìn
10
30/6
Quý Tỵ
11
1/7
Giáp Ngọ
12
2/7
Ất Mùi
13
3/7
Bính Thân
14
4/7
Đinh Dậu
15
5/7
Mậu Tuất
16
6/7
Kỷ Hợi
17
7/7
Canh Tý
18
8/7
Tân Sửu
19
9/7
Nhâm Dần
20
10/7
Quý Mão
21
11/7
Giáp Thìn
22
12/7
Ất Tỵ
23
13/7
Bính Ngọ
24
14/7
Đinh Mùi
25
15/7
Mậu Thân
26
16/7
Kỷ Dậu
27
17/7
Canh Tuất
28
18/7
Tân Hợi
29
19/7
Nhâm Tý
30
20/7
Quý Sửu
31
21/7
Giáp Dần
Xem lịch tháng 9 năm 2857
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
22/7
Ất Mão
2
23/7
Bính Thìn
3
24/7
Đinh Tỵ
4
25/7
Mậu Ngọ
5
26/7
Kỷ Mùi
6
27/7
Canh Thân
7
28/7
Tân Dậu
8
29/7
Nhâm Tuất
9
1/8
Quý Hợi
10
2/8
Giáp Tý
11
3/8
Ất Sửu
12
4/8
Bính Dần
13
5/8
Đinh Mão
14
6/8
Mậu Thìn
15
7/8
Kỷ Tỵ
16
8/8
Canh Ngọ
17
9/8
Tân Mùi
18
10/8
Nhâm Thân
19
11/8
Quý Dậu
20
12/8
Giáp Tuất
21
13/8
Ất Hợi
22
14/8
Bính Tý
23
15/8
Đinh Sửu
24
16/8
Mậu Dần
25
17/8
Kỷ Mão
26
18/8
Canh Thìn
27
19/8
Tân Tỵ
28
20/8
Nhâm Ngọ
29
21/8
Quý Mùi
30
22/8
Giáp Thân
Xem lịch tháng 10 năm 2857
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
23/8
Ất Dậu
2
24/8
Bính Tuất
3
25/8
Đinh Hợi
4
26/8
Mậu Tý
5
27/8
Kỷ Sửu
6
28/8
Canh Dần
7
29/8
Tân Mão
8
30/8
Nhâm Thìn
9
1/9
Quý Tỵ
10
2/9
Giáp Ngọ
11
3/9
Ất Mùi
12
4/9
Bính Thân
13
5/9
Đinh Dậu
14
6/9
Mậu Tuất
15
7/9
Kỷ Hợi
16
8/9
Canh Tý
17
9/9
Tân Sửu
18
10/9
Nhâm Dần
19
11/9
Quý Mão
20
12/9
Giáp Thìn
21
13/9
Ất Tỵ
22
14/9
Bính Ngọ
23
15/9
Đinh Mùi
24
16/9
Mậu Thân
25
17/9
Kỷ Dậu
26
18/9
Canh Tuất
27
19/9
Tân Hợi
28
20/9
Nhâm Tý
29
21/9
Quý Sửu
30
22/9
Giáp Dần
31
23/9
Ất Mão
Xem lịch tháng 11 năm 2857
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
24/9
Bính Thìn
2
25/9
Đinh Tỵ
3
26/9
Mậu Ngọ
4
27/9
Kỷ Mùi
5
28/9
Canh Thân
6
29/9
Tân Dậu
7
30/9
Nhâm Tuất
8
1/10
Quý Hợi
9
2/10
Giáp Tý
10
3/10
Ất Sửu
11
4/10
Bính Dần
12
5/10
Đinh Mão
13
6/10
Mậu Thìn
14
7/10
Kỷ Tỵ
15
8/10
Canh Ngọ
16
9/10
Tân Mùi
17
10/10
Nhâm Thân
18
11/10
Quý Dậu
19
12/10
Giáp Tuất
20
13/10
Ất Hợi
21
14/10
Bính Tý
22
15/10
Đinh Sửu
23
16/10
Mậu Dần
24
17/10
Kỷ Mão
25
18/10
Canh Thìn
26
19/10
Tân Tỵ
27
20/10
Nhâm Ngọ
28
21/10
Quý Mùi
29
22/10
Giáp Thân
30
23/10
Ất Dậu
Xem lịch tháng 12 năm 2857
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
24/10
Bính Tuất
2
25/10
Đinh Hợi
3
26/10
Mậu Tý
4
27/10
Kỷ Sửu
5
28/10
Canh Dần
6
29/10
Tân Mão
7
1/11
Nhâm Thìn
8
2/11
Quý Tỵ
9
3/11
Giáp Ngọ
10
4/11
Ất Mùi
11
5/11
Bính Thân
12
6/11
Đinh Dậu
13
7/11
Mậu Tuất
14
8/11
Kỷ Hợi
15
9/11
Canh Tý
16
10/11
Tân Sửu
17
11/11
Nhâm Dần
18
12/11
Quý Mão
19
13/11
Giáp Thìn
20
14/11
Ất Tỵ
21
15/11
Bính Ngọ
22
16/11
Đinh Mùi
23
17/11
Mậu Thân
24
18/11
Kỷ Dậu
25
19/11
Canh Tuất
26
20/11
Tân Hợi
27
21/11
Nhâm Tý
28
22/11
Quý Sửu
29
23/11
Giáp Dần
30
24/11
Ất Mão
31
25/11
Bính Thìn
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2031
Lịch âm dương năm 2855
Lịch âm dương năm 2856
Lịch âm dương năm 2857
Lịch âm dương năm 2858
Lịch âm dương năm 2859
Lịch âm dương năm 2019
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2025
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2025
Xem tuổi xông nhà năm mới 2025
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2025
Xem ngày tốt xấu 2025
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12