LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2605
Lịch âm năm 2605 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2605
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2605
là năm
Ất Dậu
Xem lịch tháng 1 năm 2605
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
20/11
Canh Tuất
2
21/11
Tân Hợi
3
22/11
Nhâm Tý
4
23/11
Quý Sửu
5
24/11
Giáp Dần
6
25/11
Ất Mão
7
26/11
Bính Thìn
8
27/11
Đinh Tỵ
9
28/11
Mậu Ngọ
10
29/11
Kỷ Mùi
11
1/12
Canh Thân
12
2/12
Tân Dậu
13
3/12
Nhâm Tuất
14
4/12
Quý Hợi
15
5/12
Giáp Tý
16
6/12
Ất Sửu
17
7/12
Bính Dần
18
8/12
Đinh Mão
19
9/12
Mậu Thìn
20
10/12
Kỷ Tỵ
21
11/12
Canh Ngọ
22
12/12
Tân Mùi
23
13/12
Nhâm Thân
24
14/12
Quý Dậu
25
15/12
Giáp Tuất
26
16/12
Ất Hợi
27
17/12
Bính Tý
28
18/12
Đinh Sửu
29
19/12
Mậu Dần
30
20/12
Kỷ Mão
31
21/12
Canh Thìn
Xem lịch tháng 2 năm 2605
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
22/12
Tân Tỵ
2
23/12
Nhâm Ngọ
3
24/12
Quý Mùi
4
25/12
Giáp Thân
5
26/12
Ất Dậu
6
27/12
Bính Tuất
7
28/12
Đinh Hợi
8
29/12
Mậu Tý
9
30/12
Kỷ Sửu
10
1/1
Canh Dần
11
2/1
Tân Mão
12
3/1
Nhâm Thìn
13
4/1
Quý Tỵ
14
5/1
Giáp Ngọ
15
6/1
Ất Mùi
16
7/1
Bính Thân
17
8/1
Đinh Dậu
18
9/1
Mậu Tuất
19
10/1
Kỷ Hợi
20
11/1
Canh Tý
21
12/1
Tân Sửu
22
13/1
Nhâm Dần
23
14/1
Quý Mão
24
15/1
Giáp Thìn
25
16/1
Ất Tỵ
26
17/1
Bính Ngọ
27
18/1
Đinh Mùi
28
19/1
Mậu Thân
Xem lịch tháng 3 năm 2605
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
20/1
Kỷ Dậu
2
21/1
Canh Tuất
3
22/1
Tân Hợi
4
23/1
Nhâm Tý
5
24/1
Quý Sửu
6
25/1
Giáp Dần
7
26/1
Ất Mão
8
27/1
Bính Thìn
9
28/1
Đinh Tỵ
10
29/1
Mậu Ngọ
11
30/1
Kỷ Mùi
12
1/2
Canh Thân
13
2/2
Tân Dậu
14
3/2
Nhâm Tuất
15
4/2
Quý Hợi
16
5/2
Giáp Tý
17
6/2
Ất Sửu
18
7/2
Bính Dần
19
8/2
Đinh Mão
20
9/2
Mậu Thìn
21
10/2
Kỷ Tỵ
22
11/2
Canh Ngọ
23
12/2
Tân Mùi
24
13/2
Nhâm Thân
25
14/2
Quý Dậu
26
15/2
Giáp Tuất
27
16/2
Ất Hợi
28
17/2
Bính Tý
29
18/2
Đinh Sửu
30
19/2
Mậu Dần
31
20/2
Kỷ Mão
Xem lịch tháng 4 năm 2605
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
21/2
Canh Thìn
2
22/2
Tân Tỵ
3
23/2
Nhâm Ngọ
4
24/2
Quý Mùi
5
25/2
Giáp Thân
6
26/2
Ất Dậu
7
27/2
Bính Tuất
8
28/2
Đinh Hợi
9
29/2
Mậu Tý
10
1/3
Kỷ Sửu
11
2/3
Canh Dần
12
3/3
Tân Mão
13
4/3
Nhâm Thìn
14
5/3
Quý Tỵ
15
6/3
Giáp Ngọ
16
7/3
Ất Mùi
17
8/3
Bính Thân
18
9/3
Đinh Dậu
19
10/3
Mậu Tuất
20
11/3
Kỷ Hợi
21
12/3
Canh Tý
22
13/3
Tân Sửu
23
14/3
Nhâm Dần
24
15/3
Quý Mão
25
16/3
Giáp Thìn
26
17/3
Ất Tỵ
27
18/3
Bính Ngọ
28
19/3
Đinh Mùi
29
20/3
Mậu Thân
30
21/3
Kỷ Dậu
Xem lịch tháng 5 năm 2605
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
22/3
Canh Tuất
2
23/3
Tân Hợi
3
24/3
Nhâm Tý
4
25/3
Quý Sửu
5
26/3
Giáp Dần
6
27/3
Ất Mão
7
28/3
Bính Thìn
8
29/3
Đinh Tỵ
9
30/3
Mậu Ngọ
10
1/4
Kỷ Mùi
11
2/4
Canh Thân
12
3/4
Tân Dậu
13
4/4
Nhâm Tuất
14
5/4
Quý Hợi
15
6/4
Giáp Tý
16
7/4
Ất Sửu
17
8/4
Bính Dần
18
9/4
Đinh Mão
19
10/4
Mậu Thìn
20
11/4
Kỷ Tỵ
21
12/4
Canh Ngọ
22
13/4
Tân Mùi
23
14/4
Nhâm Thân
24
15/4
Quý Dậu
25
16/4
Giáp Tuất
26
17/4
Ất Hợi
27
18/4
Bính Tý
28
19/4
Đinh Sửu
29
20/4
Mậu Dần
30
21/4
Kỷ Mão
31
22/4
Canh Thìn
Xem lịch tháng 6 năm 2605
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
23/4
Tân Tỵ
2
24/4
Nhâm Ngọ
3
25/4
Quý Mùi
4
26/4
Giáp Thân
5
27/4
Ất Dậu
6
28/4
Bính Tuất
7
29/4
Đinh Hợi
8
30/4
Mậu Tý
9
1/5
Kỷ Sửu
10
2/5
Canh Dần
11
3/5
Tân Mão
12
4/5
Nhâm Thìn
13
5/5
Quý Tỵ
14
6/5
Giáp Ngọ
15
7/5
Ất Mùi
16
8/5
Bính Thân
17
9/5
Đinh Dậu
18
10/5
Mậu Tuất
19
11/5
Kỷ Hợi
20
12/5
Canh Tý
21
13/5
Tân Sửu
22
14/5
Nhâm Dần
23
15/5
Quý Mão
24
16/5
Giáp Thìn
25
17/5
Ất Tỵ
26
18/5
Bính Ngọ
27
19/5
Đinh Mùi
28
20/5
Mậu Thân
29
21/5
Kỷ Dậu
30
22/5
Canh Tuất
Xem lịch tháng 7 năm 2605
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
23/5
Tân Hợi
2
24/5
Nhâm Tý
3
25/5
Quý Sửu
4
26/5
Giáp Dần
5
27/5
Ất Mão
6
28/5
Bính Thìn
7
29/5
Đinh Tỵ
8
1/6
Mậu Ngọ
9
2/6
Kỷ Mùi
10
3/6
Canh Thân
11
4/6
Tân Dậu
12
5/6
Nhâm Tuất
13
6/6
Quý Hợi
14
7/6
Giáp Tý
15
8/6
Ất Sửu
16
9/6
Bính Dần
17
10/6
Đinh Mão
18
11/6
Mậu Thìn
19
12/6
Kỷ Tỵ
20
13/6
Canh Ngọ
21
14/6
Tân Mùi
22
15/6
Nhâm Thân
23
16/6
Quý Dậu
24
17/6
Giáp Tuất
25
18/6
Ất Hợi
26
19/6
Bính Tý
27
20/6
Đinh Sửu
28
21/6
Mậu Dần
29
22/6
Kỷ Mão
30
23/6
Canh Thìn
31
24/6
Tân Tỵ
Xem lịch tháng 8 năm 2605
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
25/6
Nhâm Ngọ
2
26/6
Quý Mùi
3
27/6
Giáp Thân
4
28/6
Ất Dậu
5
29/6
Bính Tuất
6
30/6
Đinh Hợi
7
1/7
Mậu Tý
8
2/7
Kỷ Sửu
9
3/7
Canh Dần
10
4/7
Tân Mão
11
5/7
Nhâm Thìn
12
6/7
Quý Tỵ
13
7/7
Giáp Ngọ
14
8/7
Ất Mùi
15
9/7
Bính Thân
16
10/7
Đinh Dậu
17
11/7
Mậu Tuất
18
12/7
Kỷ Hợi
19
13/7
Canh Tý
20
14/7
Tân Sửu
21
15/7
Nhâm Dần
22
16/7
Quý Mão
23
17/7
Giáp Thìn
24
18/7
Ất Tỵ
25
19/7
Bính Ngọ
26
20/7
Đinh Mùi
27
21/7
Mậu Thân
28
22/7
Kỷ Dậu
29
23/7
Canh Tuất
30
24/7
Tân Hợi
31
25/7
Nhâm Tý
Xem lịch tháng 9 năm 2605
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
26/7
Quý Sửu
2
27/7
Giáp Dần
3
28/7
Ất Mão
4
29/7
Bính Thìn
5
1/8
Đinh Tỵ
6
2/8
Mậu Ngọ
7
3/8
Kỷ Mùi
8
4/8
Canh Thân
9
5/8
Tân Dậu
10
6/8
Nhâm Tuất
11
7/8
Quý Hợi
12
8/8
Giáp Tý
13
9/8
Ất Sửu
14
10/8
Bính Dần
15
11/8
Đinh Mão
16
12/8
Mậu Thìn
17
13/8
Kỷ Tỵ
18
14/8
Canh Ngọ
19
15/8
Tân Mùi
20
16/8
Nhâm Thân
21
17/8
Quý Dậu
22
18/8
Giáp Tuất
23
19/8
Ất Hợi
24
20/8
Bính Tý
25
21/8
Đinh Sửu
26
22/8
Mậu Dần
27
23/8
Kỷ Mão
28
24/8
Canh Thìn
29
25/8
Tân Tỵ
30
26/8
Nhâm Ngọ
Xem lịch tháng 10 năm 2605
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
27/8
Quý Mùi
2
28/8
Giáp Thân
3
29/8
Ất Dậu
4
30/8
Bính Tuất
5
1/9
Đinh Hợi
6
2/9
Mậu Tý
7
3/9
Kỷ Sửu
8
4/9
Canh Dần
9
5/9
Tân Mão
10
6/9
Nhâm Thìn
11
7/9
Quý Tỵ
12
8/9
Giáp Ngọ
13
9/9
Ất Mùi
14
10/9
Bính Thân
15
11/9
Đinh Dậu
16
12/9
Mậu Tuất
17
13/9
Kỷ Hợi
18
14/9
Canh Tý
19
15/9
Tân Sửu
20
16/9
Nhâm Dần
21
17/9
Quý Mão
22
18/9
Giáp Thìn
23
19/9
Ất Tỵ
24
20/9
Bính Ngọ
25
21/9
Đinh Mùi
26
22/9
Mậu Thân
27
23/9
Kỷ Dậu
28
24/9
Canh Tuất
29
25/9
Tân Hợi
30
26/9
Nhâm Tý
31
27/9
Quý Sửu
Xem lịch tháng 11 năm 2605
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
28/9
Giáp Dần
2
29/9
Ất Mão
3
1/10
Bính Thìn
4
2/10
Đinh Tỵ
5
3/10
Mậu Ngọ
6
4/10
Kỷ Mùi
7
5/10
Canh Thân
8
6/10
Tân Dậu
9
7/10
Nhâm Tuất
10
8/10
Quý Hợi
11
9/10
Giáp Tý
12
10/10
Ất Sửu
13
11/10
Bính Dần
14
12/10
Đinh Mão
15
13/10
Mậu Thìn
16
14/10
Kỷ Tỵ
17
15/10
Canh Ngọ
18
16/10
Tân Mùi
19
17/10
Nhâm Thân
20
18/10
Quý Dậu
21
19/10
Giáp Tuất
22
20/10
Ất Hợi
23
21/10
Bính Tý
24
22/10
Đinh Sửu
25
23/10
Mậu Dần
26
24/10
Kỷ Mão
27
25/10
Canh Thìn
28
26/10
Tân Tỵ
29
27/10
Nhâm Ngọ
30
28/10
Quý Mùi
Xem lịch tháng 12 năm 2605
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
29/10
Giáp Thân
2
30/10
Ất Dậu
3
1/11
Bính Tuất
4
2/11
Đinh Hợi
5
3/11
Mậu Tý
6
4/11
Kỷ Sửu
7
5/11
Canh Dần
8
6/11
Tân Mão
9
7/11
Nhâm Thìn
10
8/11
Quý Tỵ
11
9/11
Giáp Ngọ
12
10/11
Ất Mùi
13
11/11
Bính Thân
14
12/11
Đinh Dậu
15
13/11
Mậu Tuất
16
14/11
Kỷ Hợi
17
15/11
Canh Tý
18
16/11
Tân Sửu
19
17/11
Nhâm Dần
20
18/11
Quý Mão
21
19/11
Giáp Thìn
22
20/11
Ất Tỵ
23
21/11
Bính Ngọ
24
22/11
Đinh Mùi
25
23/11
Mậu Thân
26
24/11
Kỷ Dậu
27
25/11
Canh Tuất
28
26/11
Tân Hợi
29
27/11
Nhâm Tý
30
28/11
Quý Sửu
31
29/11
Giáp Dần
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2031
Lịch âm dương năm 2603
Lịch âm dương năm 2604
Lịch âm dương năm 2605
Lịch âm dương năm 2606
Lịch âm dương năm 2607
Lịch âm dương năm 2019
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2025
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2025
Xem tuổi xông nhà năm mới 2025
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2025
Xem ngày tốt xấu 2025
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12