LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2290
Lịch âm năm 2290 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2290
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2290
là năm
Canh Ngọ
Xem lịch tháng 1 năm 2290
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
20/11
Kỷ Mão
2
21/11
Canh Thìn
3
22/11
Tân Tỵ
4
23/11
Nhâm Ngọ
5
24/11
Quý Mùi
6
25/11
Giáp Thân
7
26/11
Ất Dậu
8
27/11
Bính Tuất
9
28/11
Đinh Hợi
10
29/11
Mậu Tý
11
30/11
Kỷ Sửu
12
1/12
Canh Dần
13
2/12
Tân Mão
14
3/12
Nhâm Thìn
15
4/12
Quý Tỵ
16
5/12
Giáp Ngọ
17
6/12
Ất Mùi
18
7/12
Bính Thân
19
8/12
Đinh Dậu
20
9/12
Mậu Tuất
21
10/12
Kỷ Hợi
22
11/12
Canh Tý
23
12/12
Tân Sửu
24
13/12
Nhâm Dần
25
14/12
Quý Mão
26
15/12
Giáp Thìn
27
16/12
Ất Tỵ
28
17/12
Bính Ngọ
29
18/12
Đinh Mùi
30
19/12
Mậu Thân
31
20/12
Kỷ Dậu
Xem lịch tháng 2 năm 2290
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
21/12
Canh Tuất
2
22/12
Tân Hợi
3
23/12
Nhâm Tý
4
24/12
Quý Sửu
5
25/12
Giáp Dần
6
26/12
Ất Mão
7
27/12
Bính Thìn
8
28/12
Đinh Tỵ
9
29/12
Mậu Ngọ
10
30/12
Kỷ Mùi
11
1/1
Canh Thân
12
2/1
Tân Dậu
13
3/1
Nhâm Tuất
14
4/1
Quý Hợi
15
5/1
Giáp Tý
16
6/1
Ất Sửu
17
7/1
Bính Dần
18
8/1
Đinh Mão
19
9/1
Mậu Thìn
20
10/1
Kỷ Tỵ
21
11/1
Canh Ngọ
22
12/1
Tân Mùi
23
13/1
Nhâm Thân
24
14/1
Quý Dậu
25
15/1
Giáp Tuất
26
16/1
Ất Hợi
27
17/1
Bính Tý
28
18/1
Đinh Sửu
Xem lịch tháng 3 năm 2290
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
19/1
Mậu Dần
2
20/1
Kỷ Mão
3
21/1
Canh Thìn
4
22/1
Tân Tỵ
5
23/1
Nhâm Ngọ
6
24/1
Quý Mùi
7
25/1
Giáp Thân
8
26/1
Ất Dậu
9
27/1
Bính Tuất
10
28/1
Đinh Hợi
11
29/1
Mậu Tý
12
1/2
Kỷ Sửu
13
2/2
Canh Dần
14
3/2
Tân Mão
15
4/2
Nhâm Thìn
16
5/2
Quý Tỵ
17
6/2
Giáp Ngọ
18
7/2
Ất Mùi
19
8/2
Bính Thân
20
9/2
Đinh Dậu
21
10/2
Mậu Tuất
22
11/2
Kỷ Hợi
23
12/2
Canh Tý
24
13/2
Tân Sửu
25
14/2
Nhâm Dần
26
15/2
Quý Mão
27
16/2
Giáp Thìn
28
17/2
Ất Tỵ
29
18/2
Bính Ngọ
30
19/2
Đinh Mùi
31
20/2
Mậu Thân
Xem lịch tháng 4 năm 2290
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
21/2
Kỷ Dậu
2
22/2
Canh Tuất
3
23/2
Tân Hợi
4
24/2
Nhâm Tý
5
25/2
Quý Sửu
6
26/2
Giáp Dần
7
27/2
Ất Mão
8
28/2
Bính Thìn
9
29/2
Đinh Tỵ
10
1/3
Mậu Ngọ
11
2/3
Kỷ Mùi
12
3/3
Canh Thân
13
4/3
Tân Dậu
14
5/3
Nhâm Tuất
15
6/3
Quý Hợi
16
7/3
Giáp Tý
17
8/3
Ất Sửu
18
9/3
Bính Dần
19
10/3
Đinh Mão
20
11/3
Mậu Thìn
21
12/3
Kỷ Tỵ
22
13/3
Canh Ngọ
23
14/3
Tân Mùi
24
15/3
Nhâm Thân
25
16/3
Quý Dậu
26
17/3
Giáp Tuất
27
18/3
Ất Hợi
28
19/3
Bính Tý
29
20/3
Đinh Sửu
30
21/3
Mậu Dần
Xem lịch tháng 5 năm 2290
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
22/3
Kỷ Mão
2
23/3
Canh Thìn
3
24/3
Tân Tỵ
4
25/3
Nhâm Ngọ
5
26/3
Quý Mùi
6
27/3
Giáp Thân
7
28/3
Ất Dậu
8
29/3
Bính Tuất
9
30/3
Đinh Hợi
10
1/4
Mậu Tý
11
2/4
Kỷ Sửu
12
3/4
Canh Dần
13
4/4
Tân Mão
14
5/4
Nhâm Thìn
15
6/4
Quý Tỵ
16
7/4
Giáp Ngọ
17
8/4
Ất Mùi
18
9/4
Bính Thân
19
10/4
Đinh Dậu
20
11/4
Mậu Tuất
21
12/4
Kỷ Hợi
22
13/4
Canh Tý
23
14/4
Tân Sửu
24
15/4
Nhâm Dần
25
16/4
Quý Mão
26
17/4
Giáp Thìn
27
18/4
Ất Tỵ
28
19/4
Bính Ngọ
29
20/4
Đinh Mùi
30
21/4
Mậu Thân
31
22/4
Kỷ Dậu
Xem lịch tháng 6 năm 2290
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
23/4
Canh Tuất
2
24/4
Tân Hợi
3
25/4
Nhâm Tý
4
26/4
Quý Sửu
5
27/4
Giáp Dần
6
28/4
Ất Mão
7
29/4
Bính Thìn
8
1/5
Đinh Tỵ
9
2/5
Mậu Ngọ
10
3/5
Kỷ Mùi
11
4/5
Canh Thân
12
5/5
Tân Dậu
13
6/5
Nhâm Tuất
14
7/5
Quý Hợi
15
8/5
Giáp Tý
16
9/5
Ất Sửu
17
10/5
Bính Dần
18
11/5
Đinh Mão
19
12/5
Mậu Thìn
20
13/5
Kỷ Tỵ
21
14/5
Canh Ngọ
22
15/5
Tân Mùi
23
16/5
Nhâm Thân
24
17/5
Quý Dậu
25
18/5
Giáp Tuất
26
19/5
Ất Hợi
27
20/5
Bính Tý
28
21/5
Đinh Sửu
29
22/5
Mậu Dần
30
23/5
Kỷ Mão
Xem lịch tháng 7 năm 2290
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
24/5
Canh Thìn
2
25/5
Tân Tỵ
3
26/5
Nhâm Ngọ
4
27/5
Quý Mùi
5
28/5
Giáp Thân
6
29/5
Ất Dậu
7
1/6
Bính Tuất
8
2/6
Đinh Hợi
9
3/6
Mậu Tý
10
4/6
Kỷ Sửu
11
5/6
Canh Dần
12
6/6
Tân Mão
13
7/6
Nhâm Thìn
14
8/6
Quý Tỵ
15
9/6
Giáp Ngọ
16
10/6
Ất Mùi
17
11/6
Bính Thân
18
12/6
Đinh Dậu
19
13/6
Mậu Tuất
20
14/6
Kỷ Hợi
21
15/6
Canh Tý
22
16/6
Tân Sửu
23
17/6
Nhâm Dần
24
18/6
Quý Mão
25
19/6
Giáp Thìn
26
20/6
Ất Tỵ
27
21/6
Bính Ngọ
28
22/6
Đinh Mùi
29
23/6
Mậu Thân
30
24/6
Kỷ Dậu
31
25/6
Canh Tuất
Xem lịch tháng 8 năm 2290
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
26/6
Tân Hợi
2
27/6
Nhâm Tý
3
28/6
Quý Sửu
4
29/6
Giáp Dần
5
30/6
Ất Mão
6
1/7
Bính Thìn
7
2/7
Đinh Tỵ
8
3/7
Mậu Ngọ
9
4/7
Kỷ Mùi
10
5/7
Canh Thân
11
6/7
Tân Dậu
12
7/7
Nhâm Tuất
13
8/7
Quý Hợi
14
9/7
Giáp Tý
15
10/7
Ất Sửu
16
11/7
Bính Dần
17
12/7
Đinh Mão
18
13/7
Mậu Thìn
19
14/7
Kỷ Tỵ
20
15/7
Canh Ngọ
21
16/7
Tân Mùi
22
17/7
Nhâm Thân
23
18/7
Quý Dậu
24
19/7
Giáp Tuất
25
20/7
Ất Hợi
26
21/7
Bính Tý
27
22/7
Đinh Sửu
28
23/7
Mậu Dần
29
24/7
Kỷ Mão
30
25/7
Canh Thìn
31
26/7
Tân Tỵ
Xem lịch tháng 9 năm 2290
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
27/7
Nhâm Ngọ
2
28/7
Quý Mùi
3
29/7
Giáp Thân
4
1/8
Ất Dậu
5
2/8
Bính Tuất
6
3/8
Đinh Hợi
7
4/8
Mậu Tý
8
5/8
Kỷ Sửu
9
6/8
Canh Dần
10
7/8
Tân Mão
11
8/8
Nhâm Thìn
12
9/8
Quý Tỵ
13
10/8
Giáp Ngọ
14
11/8
Ất Mùi
15
12/8
Bính Thân
16
13/8
Đinh Dậu
17
14/8
Mậu Tuất
18
15/8
Kỷ Hợi
19
16/8
Canh Tý
20
17/8
Tân Sửu
21
18/8
Nhâm Dần
22
19/8
Quý Mão
23
20/8
Giáp Thìn
24
21/8
Ất Tỵ
25
22/8
Bính Ngọ
26
23/8
Đinh Mùi
27
24/8
Mậu Thân
28
25/8
Kỷ Dậu
29
26/8
Canh Tuất
30
27/8
Tân Hợi
Xem lịch tháng 10 năm 2290
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
28/8
Nhâm Tý
2
29/8
Quý Sửu
3
30/8
Giáp Dần
4
1/9
Ất Mão
5
2/9
Bính Thìn
6
3/9
Đinh Tỵ
7
4/9
Mậu Ngọ
8
5/9
Kỷ Mùi
9
6/9
Canh Thân
10
7/9
Tân Dậu
11
8/9
Nhâm Tuất
12
9/9
Quý Hợi
13
10/9
Giáp Tý
14
11/9
Ất Sửu
15
12/9
Bính Dần
16
13/9
Đinh Mão
17
14/9
Mậu Thìn
18
15/9
Kỷ Tỵ
19
16/9
Canh Ngọ
20
17/9
Tân Mùi
21
18/9
Nhâm Thân
22
19/9
Quý Dậu
23
20/9
Giáp Tuất
24
21/9
Ất Hợi
25
22/9
Bính Tý
26
23/9
Đinh Sửu
27
24/9
Mậu Dần
28
25/9
Kỷ Mão
29
26/9
Canh Thìn
30
27/9
Tân Tỵ
31
28/9
Nhâm Ngọ
Xem lịch tháng 11 năm 2290
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
29/9
Quý Mùi
2
30/9
Giáp Thân
3
1/10
Ất Dậu
4
2/10
Bính Tuất
5
3/10
Đinh Hợi
6
4/10
Mậu Tý
7
5/10
Kỷ Sửu
8
6/10
Canh Dần
9
7/10
Tân Mão
10
8/10
Nhâm Thìn
11
9/10
Quý Tỵ
12
10/10
Giáp Ngọ
13
11/10
Ất Mùi
14
12/10
Bính Thân
15
13/10
Đinh Dậu
16
14/10
Mậu Tuất
17
15/10
Kỷ Hợi
18
16/10
Canh Tý
19
17/10
Tân Sửu
20
18/10
Nhâm Dần
21
19/10
Quý Mão
22
20/10
Giáp Thìn
23
21/10
Ất Tỵ
24
22/10
Bính Ngọ
25
23/10
Đinh Mùi
26
24/10
Mậu Thân
27
25/10
Kỷ Dậu
28
26/10
Canh Tuất
29
27/10
Tân Hợi
30
28/10
Nhâm Tý
Xem lịch tháng 12 năm 2290
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
29/10
Quý Sửu
2
30/10
Giáp Dần
3
1/11
Ất Mão
4
2/11
Bính Thìn
5
3/11
Đinh Tỵ
6
4/11
Mậu Ngọ
7
5/11
Kỷ Mùi
8
6/11
Canh Thân
9
7/11
Tân Dậu
10
8/11
Nhâm Tuất
11
9/11
Quý Hợi
12
10/11
Giáp Tý
13
11/11
Ất Sửu
14
12/11
Bính Dần
15
13/11
Đinh Mão
16
14/11
Mậu Thìn
17
15/11
Kỷ Tỵ
18
16/11
Canh Ngọ
19
17/11
Tân Mùi
20
18/11
Nhâm Thân
21
19/11
Quý Dậu
22
20/11
Giáp Tuất
23
21/11
Ất Hợi
24
22/11
Bính Tý
25
23/11
Đinh Sửu
26
24/11
Mậu Dần
27
25/11
Kỷ Mão
28
26/11
Canh Thìn
29
27/11
Tân Tỵ
30
28/11
Nhâm Ngọ
31
29/11
Quý Mùi
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2031
Lịch âm dương năm 2288
Lịch âm dương năm 2289
Lịch âm dương năm 2290
Lịch âm dương năm 2291
Lịch âm dương năm 2292
Lịch âm dương năm 2019
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2025
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2025
Xem tuổi xông nhà năm mới 2025
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2025
Xem ngày tốt xấu 2025
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12