LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2159
Lịch âm năm 2159 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2159
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2159
là năm
Kỷ Mùi
Xem lịch tháng 1 năm 2159
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
12/11
Nhâm Tý
2
13/11
Quý Sửu
3
14/11
Giáp Dần
4
15/11
Ất Mão
5
16/11
Bính Thìn
6
17/11
Đinh Tỵ
7
18/11
Mậu Ngọ
8
19/11
Kỷ Mùi
9
20/11
Canh Thân
10
21/11
Tân Dậu
11
22/11
Nhâm Tuất
12
23/11
Quý Hợi
13
24/11
Giáp Tý
14
25/11
Ất Sửu
15
26/11
Bính Dần
16
27/11
Đinh Mão
17
28/11
Mậu Thìn
18
29/11
Kỷ Tỵ
19
1/12
Canh Ngọ
20
2/12
Tân Mùi
21
3/12
Nhâm Thân
22
4/12
Quý Dậu
23
5/12
Giáp Tuất
24
6/12
Ất Hợi
25
7/12
Bính Tý
26
8/12
Đinh Sửu
27
9/12
Mậu Dần
28
10/12
Kỷ Mão
29
11/12
Canh Thìn
30
12/12
Tân Tỵ
31
13/12
Nhâm Ngọ
Xem lịch tháng 2 năm 2159
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
14/12
Quý Mùi
2
15/12
Giáp Thân
3
16/12
Ất Dậu
4
17/12
Bính Tuất
5
18/12
Đinh Hợi
6
19/12
Mậu Tý
7
20/12
Kỷ Sửu
8
21/12
Canh Dần
9
22/12
Tân Mão
10
23/12
Nhâm Thìn
11
24/12
Quý Tỵ
12
25/12
Giáp Ngọ
13
26/12
Ất Mùi
14
27/12
Bính Thân
15
28/12
Đinh Dậu
16
29/12
Mậu Tuất
17
30/12
Kỷ Hợi
18
1/1
Canh Tý
19
2/1
Tân Sửu
20
3/1
Nhâm Dần
21
4/1
Quý Mão
22
5/1
Giáp Thìn
23
6/1
Ất Tỵ
24
7/1
Bính Ngọ
25
8/1
Đinh Mùi
26
9/1
Mậu Thân
27
10/1
Kỷ Dậu
28
11/1
Canh Tuất
Xem lịch tháng 3 năm 2159
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
12/1
Tân Hợi
2
13/1
Nhâm Tý
3
14/1
Quý Sửu
4
15/1
Giáp Dần
5
16/1
Ất Mão
6
17/1
Bính Thìn
7
18/1
Đinh Tỵ
8
19/1
Mậu Ngọ
9
20/1
Kỷ Mùi
10
21/1
Canh Thân
11
22/1
Tân Dậu
12
23/1
Nhâm Tuất
13
24/1
Quý Hợi
14
25/1
Giáp Tý
15
26/1
Ất Sửu
16
27/1
Bính Dần
17
28/1
Đinh Mão
18
29/1
Mậu Thìn
19
30/1
Kỷ Tỵ
20
1/2
Canh Ngọ
21
2/2
Tân Mùi
22
3/2
Nhâm Thân
23
4/2
Quý Dậu
24
5/2
Giáp Tuất
25
6/2
Ất Hợi
26
7/2
Bính Tý
27
8/2
Đinh Sửu
28
9/2
Mậu Dần
29
10/2
Kỷ Mão
30
11/2
Canh Thìn
31
12/2
Tân Tỵ
Xem lịch tháng 4 năm 2159
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
13/2
Nhâm Ngọ
2
14/2
Quý Mùi
3
15/2
Giáp Thân
4
16/2
Ất Dậu
5
17/2
Bính Tuất
6
18/2
Đinh Hợi
7
19/2
Mậu Tý
8
20/2
Kỷ Sửu
9
21/2
Canh Dần
10
22/2
Tân Mão
11
23/2
Nhâm Thìn
12
24/2
Quý Tỵ
13
25/2
Giáp Ngọ
14
26/2
Ất Mùi
15
27/2
Bính Thân
16
28/2
Đinh Dậu
17
29/2
Mậu Tuất
18
1/3
Kỷ Hợi
19
2/3
Canh Tý
20
3/3
Tân Sửu
21
4/3
Nhâm Dần
22
5/3
Quý Mão
23
6/3
Giáp Thìn
24
7/3
Ất Tỵ
25
8/3
Bính Ngọ
26
9/3
Đinh Mùi
27
10/3
Mậu Thân
28
11/3
Kỷ Dậu
29
12/3
Canh Tuất
30
13/3
Tân Hợi
Xem lịch tháng 5 năm 2159
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
14/3
Nhâm Tý
2
15/3
Quý Sửu
3
16/3
Giáp Dần
4
17/3
Ất Mão
5
18/3
Bính Thìn
6
19/3
Đinh Tỵ
7
20/3
Mậu Ngọ
8
21/3
Kỷ Mùi
9
22/3
Canh Thân
10
23/3
Tân Dậu
11
24/3
Nhâm Tuất
12
25/3
Quý Hợi
13
26/3
Giáp Tý
14
27/3
Ất Sửu
15
28/3
Bính Dần
16
29/3
Đinh Mão
17
30/3
Mậu Thìn
18
1/4
Kỷ Tỵ
19
2/4
Canh Ngọ
20
3/4
Tân Mùi
21
4/4
Nhâm Thân
22
5/4
Quý Dậu
23
6/4
Giáp Tuất
24
7/4
Ất Hợi
25
8/4
Bính Tý
26
9/4
Đinh Sửu
27
10/4
Mậu Dần
28
11/4
Kỷ Mão
29
12/4
Canh Thìn
30
13/4
Tân Tỵ
31
14/4
Nhâm Ngọ
Xem lịch tháng 6 năm 2159
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
15/4
Quý Mùi
2
16/4
Giáp Thân
3
17/4
Ất Dậu
4
18/4
Bính Tuất
5
19/4
Đinh Hợi
6
20/4
Mậu Tý
7
21/4
Kỷ Sửu
8
22/4
Canh Dần
9
23/4
Tân Mão
10
24/4
Nhâm Thìn
11
25/4
Quý Tỵ
12
26/4
Giáp Ngọ
13
27/4
Ất Mùi
14
28/4
Bính Thân
15
29/4
Đinh Dậu
16
1/5
Mậu Tuất
17
2/5
Kỷ Hợi
18
3/5
Canh Tý
19
4/5
Tân Sửu
20
5/5
Nhâm Dần
21
6/5
Quý Mão
22
7/5
Giáp Thìn
23
8/5
Ất Tỵ
24
9/5
Bính Ngọ
25
10/5
Đinh Mùi
26
11/5
Mậu Thân
27
12/5
Kỷ Dậu
28
13/5
Canh Tuất
29
14/5
Tân Hợi
30
15/5
Nhâm Tý
Xem lịch tháng 7 năm 2159
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
16/5
Quý Sửu
2
17/5
Giáp Dần
3
18/5
Ất Mão
4
19/5
Bính Thìn
5
20/5
Đinh Tỵ
6
21/5
Mậu Ngọ
7
22/5
Kỷ Mùi
8
23/5
Canh Thân
9
24/5
Tân Dậu
10
25/5
Nhâm Tuất
11
26/5
Quý Hợi
12
27/5
Giáp Tý
13
28/5
Ất Sửu
14
29/5
Bính Dần
15
1/6
Đinh Mão
16
2/6
Mậu Thìn
17
3/6
Kỷ Tỵ
18
4/6
Canh Ngọ
19
5/6
Tân Mùi
20
6/6
Nhâm Thân
21
7/6
Quý Dậu
22
8/6
Giáp Tuất
23
9/6
Ất Hợi
24
10/6
Bính Tý
25
11/6
Đinh Sửu
26
12/6
Mậu Dần
27
13/6
Kỷ Mão
28
14/6
Canh Thìn
29
15/6
Tân Tỵ
30
16/6
Nhâm Ngọ
31
17/6
Quý Mùi
Xem lịch tháng 8 năm 2159
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
18/6
Giáp Thân
2
19/6
Ất Dậu
3
20/6
Bính Tuất
4
21/6
Đinh Hợi
5
22/6
Mậu Tý
6
23/6
Kỷ Sửu
7
24/6
Canh Dần
8
25/6
Tân Mão
9
26/6
Nhâm Thìn
10
27/6
Quý Tỵ
11
28/6
Giáp Ngọ
12
29/6
Ất Mùi
13
1/7
Bính Thân
14
2/7
Đinh Dậu
15
3/7
Mậu Tuất
16
4/7
Kỷ Hợi
17
5/7
Canh Tý
18
6/7
Tân Sửu
19
7/7
Nhâm Dần
20
8/7
Quý Mão
21
9/7
Giáp Thìn
22
10/7
Ất Tỵ
23
11/7
Bính Ngọ
24
12/7
Đinh Mùi
25
13/7
Mậu Thân
26
14/7
Kỷ Dậu
27
15/7
Canh Tuất
28
16/7
Tân Hợi
29
17/7
Nhâm Tý
30
18/7
Quý Sửu
31
19/7
Giáp Dần
Xem lịch tháng 9 năm 2159
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
20/7
Ất Mão
2
21/7
Bính Thìn
3
22/7
Đinh Tỵ
4
23/7
Mậu Ngọ
5
24/7
Kỷ Mùi
6
25/7
Canh Thân
7
26/7
Tân Dậu
8
27/7
Nhâm Tuất
9
28/7
Quý Hợi
10
29/7
Giáp Tý
11
30/7
Ất Sửu
12
1/8
Bính Dần
13
2/8
Đinh Mão
14
3/8
Mậu Thìn
15
4/8
Kỷ Tỵ
16
5/8
Canh Ngọ
17
6/8
Tân Mùi
18
7/8
Nhâm Thân
19
8/8
Quý Dậu
20
9/8
Giáp Tuất
21
10/8
Ất Hợi
22
11/8
Bính Tý
23
12/8
Đinh Sửu
24
13/8
Mậu Dần
25
14/8
Kỷ Mão
26
15/8
Canh Thìn
27
16/8
Tân Tỵ
28
17/8
Nhâm Ngọ
29
18/8
Quý Mùi
30
19/8
Giáp Thân
Xem lịch tháng 10 năm 2159
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
20/8
Ất Dậu
2
21/8
Bính Tuất
3
22/8
Đinh Hợi
4
23/8
Mậu Tý
5
24/8
Kỷ Sửu
6
25/8
Canh Dần
7
26/8
Tân Mão
8
27/8
Nhâm Thìn
9
28/8
Quý Tỵ
10
29/8
Giáp Ngọ
11
1/9
Ất Mùi
12
2/9
Bính Thân
13
3/9
Đinh Dậu
14
4/9
Mậu Tuất
15
5/9
Kỷ Hợi
16
6/9
Canh Tý
17
7/9
Tân Sửu
18
8/9
Nhâm Dần
19
9/9
Quý Mão
20
10/9
Giáp Thìn
21
11/9
Ất Tỵ
22
12/9
Bính Ngọ
23
13/9
Đinh Mùi
24
14/9
Mậu Thân
25
15/9
Kỷ Dậu
26
16/9
Canh Tuất
27
17/9
Tân Hợi
28
18/9
Nhâm Tý
29
19/9
Quý Sửu
30
20/9
Giáp Dần
31
21/9
Ất Mão
Xem lịch tháng 11 năm 2159
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
22/9
Bính Thìn
2
23/9
Đinh Tỵ
3
24/9
Mậu Ngọ
4
25/9
Kỷ Mùi
5
26/9
Canh Thân
6
27/9
Tân Dậu
7
28/9
Nhâm Tuất
8
29/9
Quý Hợi
9
30/9
Giáp Tý
10
1/10
Ất Sửu
11
2/10
Bính Dần
12
3/10
Đinh Mão
13
4/10
Mậu Thìn
14
5/10
Kỷ Tỵ
15
6/10
Canh Ngọ
16
7/10
Tân Mùi
17
8/10
Nhâm Thân
18
9/10
Quý Dậu
19
10/10
Giáp Tuất
20
11/10
Ất Hợi
21
12/10
Bính Tý
22
13/10
Đinh Sửu
23
14/10
Mậu Dần
24
15/10
Kỷ Mão
25
16/10
Canh Thìn
26
17/10
Tân Tỵ
27
18/10
Nhâm Ngọ
28
19/10
Quý Mùi
29
20/10
Giáp Thân
30
21/10
Ất Dậu
Xem lịch tháng 12 năm 2159
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
22/10
Bính Tuất
2
23/10
Đinh Hợi
3
24/10
Mậu Tý
4
25/10
Kỷ Sửu
5
26/10
Canh Dần
6
27/10
Tân Mão
7
28/10
Nhâm Thìn
8
29/10
Quý Tỵ
9
30/10
Giáp Ngọ
10
1/11
Ất Mùi
11
2/11
Bính Thân
12
3/11
Đinh Dậu
13
4/11
Mậu Tuất
14
5/11
Kỷ Hợi
15
6/11
Canh Tý
16
7/11
Tân Sửu
17
8/11
Nhâm Dần
18
9/11
Quý Mão
19
10/11
Giáp Thìn
20
11/11
Ất Tỵ
21
12/11
Bính Ngọ
22
13/11
Đinh Mùi
23
14/11
Mậu Thân
24
15/11
Kỷ Dậu
25
16/11
Canh Tuất
26
17/11
Tân Hợi
27
18/11
Nhâm Tý
28
19/11
Quý Sửu
29
20/11
Giáp Dần
30
21/11
Ất Mão
31
22/11
Bính Thìn
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2157
Lịch âm dương năm 2158
Lịch âm dương năm 2159
Lịch âm dương năm 2160
Lịch âm dương năm 2161
Lịch âm dương năm 2018
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12