Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 07/01/2082 | Ất Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 11/01/2082 | Kỷ Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 19/01/2082 | Đinh Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 23/01/2082 | Tân Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 01/02/2082 | Canh Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 05/02/2082 | Giáp Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 06/02/2082 | Ất Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Sáu | 13/02/2082 | Nhâm Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 17/02/2082 | Bính Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 18/02/2082 | Đinh Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 25/02/2082 | Giáp Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 28/02/2082 | Đinh Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 03/03/2082 | Canh Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 12/03/2082 | Kỷ Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 15/03/2082 | Nhâm Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 24/03/2082 | Tân Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 27/03/2082 | Giáp Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 04/04/2082 | Nhâm Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 06/04/2082 | Giáp Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 16/04/2082 | Giáp Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 18/04/2082 | Bính Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 03/05/2082 | Tân Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 15/05/2082 | Quý Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 28/05/2082 | Bính Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 29/05/2082 | Đinh Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 07/06/2082 | Bính Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 09/06/2082 | Mậu Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 10/06/2082 | Kỷ Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Sáu | 19/06/2082 | Mậu Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 21/06/2082 | Canh Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 22/06/2082 | Tân Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 30/06/2082 | Kỷ Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 05/07/2082 | Giáp Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 12/07/2082 | Tân Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 17/07/2082 | Bính Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Sáu | 24/07/2082 | Quý Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 29/07/2082 | Mậu Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 10/08/2082 | Canh Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 22/08/2082 | Nhâm Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 03/09/2082 | Giáp Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 15/09/2082 | Bính Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 24/09/2082 | Ất Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 26/09/2082 | Đinh Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 29/09/2082 | Canh Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 06/10/2082 | Đinh Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 08/10/2082 | Kỷ Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 11/10/2082 | Nhâm Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 18/10/2082 | Kỷ Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 20/10/2082 | Tân Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 31/10/2082 | Nhâm Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 12/11/2082 | Giáp Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 27/11/2082 | Kỷ Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 29/11/2082 | Tân Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 09/12/2082 | Tân Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 11/12/2082 | Quý Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 22/12/2082 | Giáp Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 25/12/2082 | Đinh Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Dựa vào các ngày trên, xem ngày tốt xấu chi tiết hơn theo tuổi của bạn, ngày bạn định làm việc gì và các điều kiện khác như Nhị Thập Bát Tú, Sao tốt - Sao xấu, Ngày Can Chi, Ngũ hành tuổi và ngày tháng xem. Hãy tiếp tục xem theo hướng dẫn dưới đây:
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay