Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 01/01/2084 | Kỷ Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 09/01/2084 | Đinh Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 13/01/2084 | Tân Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 21/01/2084 | Kỷ Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 25/01/2084 | Quý Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 02/02/2084 | Tân Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 07/02/2084 | Bính Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 08/02/2084 | Đinh Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 15/02/2084 | Giáp Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 19/02/2084 | Mậu Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 20/02/2084 | Kỷ Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 27/02/2084 | Bính Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 02/03/2084 | Canh Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 03/03/2084 | Tân Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 13/03/2084 | Tân Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 16/03/2084 | Giáp Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 25/03/2084 | Quý Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 28/03/2084 | Bính Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 05/04/2084 | Giáp Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 07/04/2084 | Bính Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 17/04/2084 | Bính Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 19/04/2084 | Mậu Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 29/04/2084 | Mậu Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 01/05/2084 | Canh Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 16/05/2084 | Ất Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 28/05/2084 | Đinh Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 08/06/2084 | Mậu Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 10/06/2084 | Canh Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 11/06/2084 | Tân Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 20/06/2084 | Canh Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 22/06/2084 | Nhâm Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 23/06/2084 | Quý Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 02/07/2084 | Nhâm Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 06/07/2084 | Bính Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 13/07/2084 | Quý Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 18/07/2084 | Mậu Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 25/07/2084 | Ất Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 30/07/2084 | Canh Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 11/08/2084 | Nhâm Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 23/08/2084 | Giáp Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 01/09/2084 | Quý Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 03/09/2084 | Ất Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 06/09/2084 | Mậu Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 13/09/2084 | Ất Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 15/09/2084 | Đinh Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 18/09/2084 | Canh Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 25/09/2084 | Đinh Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 27/09/2084 | Kỷ Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 08/10/2084 | Canh Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 20/10/2084 | Nhâm Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 04/11/2084 | Đinh Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 06/11/2084 | Kỷ Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 16/11/2084 | Kỷ Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 18/11/2084 | Tân Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 29/11/2084 | Nhâm Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 02/12/2084 | Ất Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 11/12/2084 | Giáp Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 14/12/2084 | Đinh Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 23/12/2084 | Bính Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 26/12/2084 | Kỷ Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Dựa vào các ngày trên, xem ngày tốt xấu chi tiết hơn theo tuổi của bạn, ngày bạn định làm việc gì và các điều kiện khác như Nhị Thập Bát Tú, Sao tốt - Sao xấu, Ngày Can Chi, Ngũ hành tuổi và ngày tháng xem. Hãy tiếp tục xem theo hướng dẫn dưới đây:
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay