Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 03/01/2085 | Đinh Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 07/01/2085 | Tân Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 15/01/2085 | Kỷ Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 19/01/2085 | Quý Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 28/01/2085 | Nhâm Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 01/02/2085 | Bính Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 02/02/2085 | Đinh Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Sáu | 09/02/2085 | Giáp Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 13/02/2085 | Mậu Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 14/02/2085 | Kỷ Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 21/02/2085 | Bính Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 24/02/2085 | Kỷ Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 27/02/2085 | Nhâm Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 08/03/2085 | Tân Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 11/03/2085 | Giáp Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 20/03/2085 | Quý Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 23/03/2085 | Bính Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 31/03/2085 | Giáp Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 02/04/2085 | Bính Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 12/04/2085 | Bính Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 14/04/2085 | Mậu Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 29/04/2085 | Quý Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 11/05/2085 | Ất Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 24/05/2085 | Mậu Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 25/05/2085 | Kỷ Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 03/06/2085 | Mậu Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 05/06/2085 | Canh Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 06/06/2085 | Tân Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Sáu | 15/06/2085 | Canh Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 17/06/2085 | Nhâm Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 18/06/2085 | Quý Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 27/06/2085 | Nhâm Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 29/06/2085 | Giáp Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 30/06/2085 | Ất Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 09/07/2085 | Giáp Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 11/07/2085 | Bính Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 12/07/2085 | Đinh Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 21/07/2085 | Bính Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 25/07/2085 | Canh Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 01/08/2085 | Đinh Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 06/08/2085 | Nhâm Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 13/08/2085 | Kỷ Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 18/08/2085 | Giáp Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 30/08/2085 | Bính Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 11/09/2085 | Mậu Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 20/09/2085 | Đinh Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 22/09/2085 | Kỷ Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 25/09/2085 | Nhâm Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 02/10/2085 | Kỷ Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 04/10/2085 | Tân Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 07/10/2085 | Giáp Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 14/10/2085 | Tân Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 16/10/2085 | Quý Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 27/10/2085 | Giáp Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 08/11/2085 | Bính Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 23/11/2085 | Tân Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 25/11/2085 | Quý Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 05/12/2085 | Quý Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 07/12/2085 | Ất Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 18/12/2085 | Bính Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 21/12/2085 | Kỷ Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 30/12/2085 | Mậu Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Dựa vào các ngày trên, xem ngày tốt xấu chi tiết hơn theo tuổi của bạn, ngày bạn định làm việc gì và các điều kiện khác như Nhị Thập Bát Tú, Sao tốt - Sao xấu, Ngày Can Chi, Ngũ hành tuổi và ngày tháng xem. Hãy tiếp tục xem theo hướng dẫn dưới đây:
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay