Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 04/01/2088 | Quý Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 12/01/2088 | Tân Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 16/01/2088 | Ất Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 25/01/2088 | Giáp Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 29/01/2088 | Mậu Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 30/01/2088 | Kỷ Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 06/02/2088 | Bính Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 10/02/2088 | Canh Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 11/02/2088 | Tân Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 18/02/2088 | Mậu Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 24/02/2088 | Giáp Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 04/03/2088 | Quý Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 07/03/2088 | Bính Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 16/03/2088 | Ất Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 19/03/2088 | Mậu Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 27/03/2088 | Bính Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 29/03/2088 | Mậu Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 08/04/2088 | Mậu Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 10/04/2088 | Canh Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 20/04/2088 | Canh Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 25/04/2088 | Ất Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 07/05/2088 | Đinh Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 19/05/2088 | Kỷ Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 31/05/2088 | Tân Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 12/06/2088 | Quý Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 23/06/2088 | Giáp Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 25/06/2088 | Bính Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 26/06/2088 | Đinh Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 05/07/2088 | Bính Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 07/07/2088 | Mậu Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 08/07/2088 | Kỷ Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 17/07/2088 | Mậu Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 21/07/2088 | Nhâm Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 28/07/2088 | Kỷ Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 02/08/2088 | Giáp Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 09/08/2088 | Tân Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 14/08/2088 | Bính Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 26/08/2088 | Mậu Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 07/09/2088 | Canh Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 16/09/2088 | Kỷ Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 18/09/2088 | Tân Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 21/09/2088 | Giáp Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 28/09/2088 | Tân Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 30/09/2088 | Quý Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 03/10/2088 | Bính Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 10/10/2088 | Quý Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 12/10/2088 | Ất Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 23/10/2088 | Bính Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 04/11/2088 | Mậu Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 19/11/2088 | Quý Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 21/11/2088 | Ất Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 01/12/2088 | Ất Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 03/12/2088 | Đinh Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 14/12/2088 | Mậu Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 17/12/2088 | Tân Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 26/12/2088 | Canh Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 29/12/2088 | Quý Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Dựa vào các ngày trên, xem ngày tốt xấu chi tiết hơn theo tuổi của bạn, ngày bạn định làm việc gì và các điều kiện khác như Nhị Thập Bát Tú, Sao tốt - Sao xấu, Ngày Can Chi, Ngũ hành tuổi và ngày tháng xem. Hãy tiếp tục xem theo hướng dẫn dưới đây:
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay