Lịch âm tháng 2 năm 2034

Dương lịch: Tháng 2 năm 2034
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 13/12 đến ngày 10/1
Hoàng đạo Hắc đạo
Bấm vào từng ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 2/2034

Lịch dương
1
Tháng 2
Lịch âm
13
Tháng 12
Thứ Tư: 01/02/2034 (13/12 năm Quý Sửu)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Mậu Tý, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
2
Tháng 2
Lịch âm
14
Tháng 12
Thứ Năm: 02/02/2034 (14/12 năm Quý Sửu)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Kỷ Sửu, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
3
Tháng 2
Lịch âm
15
Tháng 12
Thứ Sáu: 03/02/2034 (15/12 năm Quý Sửu)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
- Ngày Canh Dần, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
4
Tháng 2
Lịch âm
16
Tháng 12
Thứ Bảy: 04/02/2034 (16/12 năm Quý Sửu)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Tân Mão, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
5
Tháng 2
Lịch âm
17
Tháng 12
Chủ Nhật: 05/02/2034 (17/12 năm Quý Sửu)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Nhâm Thìn, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Chính Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
6
Tháng 2
Lịch âm
18
Tháng 12
Thứ Hai: 06/02/2034 (18/12 năm Quý Sửu)
- Giờ tốt: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Quý Tỵ, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
7
Tháng 2
Lịch âm
19
Tháng 12
Thứ Ba: 07/02/2034 (19/12 năm Quý Sửu)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Giáp Ngọ, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
8
Tháng 2
Lịch âm
20
Tháng 12
Thứ Tư: 08/02/2034 (20/12 năm Quý Sửu)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Ất Mùi, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
9
Tháng 2
Lịch âm
21
Tháng 12
Thứ Năm: 09/02/2034 (21/12 năm Quý Sửu)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
- Ngày Bính Thân, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
10
Tháng 2
Lịch âm
22
Tháng 12
Thứ Sáu: 10/02/2034 (22/12 năm Quý Sửu)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Đinh Dậu, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
11
Tháng 2
Lịch âm
23
Tháng 12
Thứ Bảy: 11/02/2034 (23/12 năm Quý Sửu)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Mậu Tuất, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
12
Tháng 2
Lịch âm
24
Tháng 12
Chủ Nhật: 12/02/2034 (24/12 năm Quý Sửu)
- Giờ tốt: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Kỷ Hợi, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
13
Tháng 2
Lịch âm
25
Tháng 12
Thứ Hai: 13/02/2034 (25/12 năm Quý Sửu)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Canh Tý, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
14
Tháng 2
Lịch âm
26
Tháng 12
Thứ Ba: 14/02/2034 (26/12 năm Quý Sửu)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Tân Sửu, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
15
Tháng 2
Lịch âm
27
Tháng 12
Thứ Tư: 15/02/2034 (27/12 năm Quý Sửu)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
- Ngày Nhâm Dần, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
16
Tháng 2
Lịch âm
28
Tháng 12
Thứ Năm: 16/02/2034 (28/12 năm Quý Sửu)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Quý Mão, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
17
Tháng 2
Lịch âm
29
Tháng 12
Thứ Sáu: 17/02/2034 (29/12 năm Quý Sửu)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Giáp Thìn, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
18
Tháng 2
Lịch âm
30
Tháng 12
Thứ Bảy: 18/02/2034 (30/12 năm Quý Sửu)
- Giờ tốt: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Ất Tỵ, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
19
Tháng 2
Lịch âm
1
Tháng 1
Chủ Nhật: 19/02/2034 (1/1 năm Giáp Dần)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Bính Ngọ, tháng Bính Dần, năm Giáp Dần
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
20
Tháng 2
Lịch âm
2
Tháng 1
Thứ Hai: 20/02/2034 (2/1 năm Giáp Dần)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Đinh Mùi, tháng Bính Dần, năm Giáp Dần
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
21
Tháng 2
Lịch âm
3
Tháng 1
Thứ Ba: 21/02/2034 (3/1 năm Giáp Dần)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
- Ngày Mậu Thân, tháng Bính Dần, năm Giáp Dần
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
22
Tháng 2
Lịch âm
4
Tháng 1
Thứ Tư: 22/02/2034 (4/1 năm Giáp Dần)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Kỷ Dậu, tháng Bính Dần, năm Giáp Dần
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
23
Tháng 2
Lịch âm
5
Tháng 1
Thứ Năm: 23/02/2034 (5/1 năm Giáp Dần)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Canh Tuất, tháng Bính Dần, năm Giáp Dần
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
24
Tháng 2
Lịch âm
6
Tháng 1
Thứ Sáu: 24/02/2034 (6/1 năm Giáp Dần)
- Giờ tốt: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Tân Hợi, tháng Bính Dần, năm Giáp Dần
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
25
Tháng 2
Lịch âm
7
Tháng 1
Thứ Bảy: 25/02/2034 (7/1 năm Giáp Dần)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Nhâm Tý, tháng Bính Dần, năm Giáp Dần
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
26
Tháng 2
Lịch âm
8
Tháng 1
Chủ Nhật: 26/02/2034 (8/1 năm Giáp Dần)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Quý Sửu, tháng Bính Dần, năm Giáp Dần
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
27
Tháng 2
Lịch âm
9
Tháng 1
Thứ Hai: 27/02/2034 (9/1 năm Giáp Dần)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
- Ngày Giáp Dần, tháng Bính Dần, năm Giáp Dần
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
28
Tháng 2
Lịch âm
10
Tháng 1
Thứ Ba: 28/02/2034 (10/1 năm Giáp Dần)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Ất Mão, tháng Bính Dần, năm Giáp Dần
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hắc đạo Xem chi tiết

Phong tục

Đồng hồ thời gian

22:03 :11

Lịch dương hôm nay

T4 2025 08 Thứ 3
Năm
Tháng