Xem tuổi xông đất Tết Mậu Ngọ 2038 theo năm sinh gia chủ

Tra cứu tuổi xông đất Tết Mậu Ngọ hợp mệnh gia chủ để mang tới vận đỏ như son, may mắn ngập tràn, phú quý dồi dào trong năm con 2038.
Theo kinh nghiệm dân gian, khi chọn người xông đất nên chọn người có Thiên can, Địa chi, Ngũ hành tương sinh với Gia chủ. Đồng thời Thiên can, Địa chi, Ngũ hành của năm 2038 cũng cần tương sinh với người đó.

Bảng tra nhanh tuổi xông nhà 2038 theo Lục thập hoa giáp

Để biết chi tiết về cơ sở tử vi để chọn ra người tới xông đất Tết Mậu Ngọ này phù hợp, bạn tra nhanh ở bảng dưới đây với đầy đủ các tuổi theo Lục thập hoa giáp.
Tuổi Can chi gia chủ Xem tuổi xông đất 2038
Bính Tý (1936, 1996) Gia chủ tuổi Bính Tý
Đinh Sửu (1937, 1997) Gia chủ tuổi Đinh Sửu
Mậu Dần (1938, 1998) Gia chủ tuổi Mậu Dần
Kỷ Mão (1939, 1999) Gia chủ tuổi Kỷ Mão
Canh Thìn (1940, 2000) Gia chủ tuổi Canh Thìn
Tân Tỵ (1941, 2001) Gia chủ tuổi Tân Tỵ
Nhâm Ngọ (1942, 2002) Gia chủ tuổi Nhâm Ngọ
Quý Mùi (1943, 2003) Gia chủ tuổi Quý Mùi
Giáp Thân (1944, 2004) Gia chủ tuổi Giáp Thân
Ất Dậu (1945, 2005) Gia chủ tuổi Ất Dậu
Bính Tuất (1946, 2006) Gia chủ tuổi Bính Tuất
Đinh Hợi (1947, 2007) Gia chủ tuổi Đinh Hợi
Mậu Tý (1948, 2008) Gia chủ tuổi Mậu Tý
Kỷ Sửu (1949, 2009) Gia chủ tuổi Kỷ Sửu
Canh Dần (1950, 2010) Gia chủ tuổi Canh Dần
Tân Mão (1951, 2011) Gia chủ tuổi Tân Mão
Nhâm Thìn (1952, 2012) Gia chủ tuổi Nhâm Thìn
Quý Tỵ (1953, 2013) Gia chủ tuổi Quý Tỵ
Giáp Ngọ (1954, 2014) Gia chủ tuổi Giáp Ngọ
Ất Mùi (1955, 2015) Gia chủ tuổi Ất Mùi
Bính Thân (1956, 2016) Gia chủ tuổi Bính Thân
Đinh Dậu (1957, 2017) Gia chủ tuổi Đinh Dậu
Mậu Tuất (1958, 2018) Gia chủ tuổi Mậu Tuất
Kỷ Hợi (1959, 2019) Gia chủ tuổi Kỷ Hợi
Canh Tý (1960, 2020) Gia chủ tuổi Canh Tý
Tân Sửu (1961, 2021) Gia chủ tuổi Tân Sửu
Nhâm Dần (1962, 2022) Gia chủ tuổi Nhâm Dần
Quý Mão (1963, 2023) Gia chủ tuổi Quý Mão
Giáp Thìn (1964, 2024) Gia chủ tuổi Giáp Thìn
Ất Tỵ (1965, 1905) Gia chủ tuổi Ất Tỵ
Bính Ngọ (1966, 1906) Gia chủ tuổi Bính Ngọ
Đinh Mùi (1967, 1907) Gia chủ tuổi Đinh Mùi
Mậu Thân (1968, 1908) Gia chủ tuổi Mậu Thân
Kỷ Dậu (1969, 1909) Gia chủ tuổi Kỷ Dậu
Canh Tuất (1970, 1910) Gia chủ tuổi Canh Tuất
Tân Hợi (1971, 1911) Gia chủ tuổi Tân Hợi
Nhâm Tý (1972, 1912) Gia chủ tuổi Nhâm Tý
Quý Sửu (1973, 1913) Gia chủ tuổi Quý Sửu
Giáp Dần (1974, 1914) Gia chủ tuổi Giáp Dần
Ất Mão (1975, 1915) Gia chủ tuổi Ất Mão
Bính Thìn (1976, 1916) Gia chủ tuổi Bính Thìn
Đinh Tỵ (1977, 1917) Gia chủ tuổi Đinh Tỵ
Mậu Ngọ (1978, 1918) Gia chủ tuổi Mậu Ngọ
Kỷ Mùi (1979, 1919) Gia chủ tuổi Kỷ Mùi
Canh Thân (1980, 1920) Gia chủ tuổi Canh Thân
Tân Dậu (1981, 1921) Gia chủ tuổi Tân Dậu
Nhâm Tuất (1982, 1922) Gia chủ tuổi Nhâm Tuất
Quý Hợi (1983, 1923) Gia chủ tuổi Quý Hợi
Giáp Tý (1984, 1924) Gia chủ tuổi Giáp Tý
Ất Sửu (1985, 1925) Gia chủ tuổi Ất Sửu
Bính Dần (1986, 1926) Gia chủ tuổi Bính Dần
Đinh Mão (1987, 1927) Gia chủ tuổi Đinh Mão
Mậu Thìn (1988, 1928) Gia chủ tuổi Mậu Thìn
Kỷ Tỵ (1989, 1929) Gia chủ tuổi Kỷ Tỵ
Canh Ngọ (1990, 1930) Gia chủ tuổi Canh Ngọ
Tân Mùi (1991, 1931) Gia chủ tuổi Tân Mùi
Nhâm Thân (1992, 1932) Gia chủ tuổi Nhâm Thân
Quý Dậu (1993, 1933) Gia chủ tuổi Quý Dậu
Giáp Tuất (1994, 1934) Gia chủ tuổi Giáp Tuất
Ất Hợi (1995, 1935) Gia chủ tuổi Ất Hợi

Phong tục

Đồng hồ thời gian

Lịch dương hôm nay

Năm
Tháng