Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 04/01/2033 | Ất Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 12/01/2033 | Quý Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 16/01/2033 | Đinh Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 24/01/2033 | Ất Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 28/01/2033 | Kỷ Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 06/02/2033 | Mậu Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 10/02/2033 | Nhâm Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 11/02/2033 | Quý Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Sáu | 18/02/2033 | Canh Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 22/02/2033 | Giáp Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 23/02/2033 | Ất Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 05/03/2033 | Ất Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 08/03/2033 | Mậu Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 17/03/2033 | Đinh Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 20/03/2033 | Canh Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 29/03/2033 | Kỷ Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 09/04/2033 | Canh Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 11/04/2033 | Nhâm Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 21/04/2033 | Nhâm Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 23/04/2033 | Giáp Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 08/05/2033 | Kỷ Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 20/05/2033 | Tân Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 31/05/2033 | Nhâm Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 02/06/2033 | Giáp Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 03/06/2033 | Ất Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 12/06/2033 | Giáp Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 14/06/2033 | Bính Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 15/06/2033 | Đinh Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Sáu | 24/06/2033 | Bính Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 26/06/2033 | Mậu Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 28/06/2033 | Canh Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 05/07/2033 | Đinh Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 10/07/2033 | Nhâm Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 17/07/2033 | Kỷ Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 22/07/2033 | Giáp Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 03/08/2033 | Bính Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 15/08/2033 | Mậu Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 26/08/2033 | Kỷ Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 29/08/2033 | Nhâm Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 05/09/2033 | Kỷ Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 07/09/2033 | Tân Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 10/09/2033 | Giáp Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 17/09/2033 | Tân Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 19/09/2033 | Quý Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 22/09/2033 | Bính Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Sáu | 30/09/2033 | Giáp Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 12/10/2033 | Bính Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 27/10/2033 | Tân Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 29/10/2033 | Quý Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 08/11/2033 | Quý Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 10/11/2033 | Ất Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 20/11/2033 | Ất Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 24/11/2033 | Kỷ Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 03/12/2033 | Mậu Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 06/12/2033 | Tân Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 15/12/2033 | Canh Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 18/12/2033 | Quý Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 27/12/2033 | Nhâm Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 30/12/2033 | Ất Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Dựa vào các ngày trên, xem ngày tốt xấu chi tiết hơn theo tuổi của bạn, ngày bạn định làm việc gì và các điều kiện khác như Nhị Thập Bát Tú, Sao tốt - Sao xấu, Ngày Can Chi, Ngũ hành tuổi và ngày tháng xem. Hãy tiếp tục xem theo hướng dẫn dưới đây:
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay