Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 03/01/2035 | Giáp Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 06/01/2035 | Đinh Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 14/01/2035 | Ất Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 18/01/2035 | Kỷ Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 26/01/2035 | Đinh Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 30/01/2035 | Tân Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 07/02/2035 | Kỷ Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 08/02/2035 | Canh Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 12/02/2035 | Giáp Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 13/02/2035 | Ất Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 20/02/2035 | Nhâm Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 24/02/2035 | Bính Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 25/02/2035 | Đinh Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 04/03/2035 | Giáp Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 08/03/2035 | Mậu Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 09/03/2035 | Kỷ Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 10/03/2035 | Canh Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 19/03/2035 | Kỷ Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 22/03/2035 | Nhâm Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 31/03/2035 | Tân Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 03/04/2035 | Giáp Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 11/04/2035 | Nhâm Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 13/04/2035 | Giáp Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 23/04/2035 | Giáp Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 25/04/2035 | Bính Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 05/05/2035 | Bính Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 07/05/2035 | Mậu Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 10/05/2035 | Tân Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 22/05/2035 | Quý Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 03/06/2035 | Ất Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 14/06/2035 | Bính Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 16/06/2035 | Mậu Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 17/06/2035 | Kỷ Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 26/06/2035 | Mậu Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 28/06/2035 | Canh Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 29/06/2035 | Tân Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 07/07/2035 | Kỷ Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 12/07/2035 | Giáp Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 19/07/2035 | Tân Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 24/07/2035 | Bính Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 31/07/2035 | Quý Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 05/08/2035 | Mậu Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 17/08/2035 | Canh Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 29/08/2035 | Nhâm Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 07/09/2035 | Tân Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 09/09/2035 | Quý Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 12/09/2035 | Bính Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 19/09/2035 | Quý Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 21/09/2035 | Ất Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 24/09/2035 | Mậu Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 02/10/2035 | Bính Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 14/10/2035 | Mậu Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 26/10/2035 | Canh Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 31/10/2035 | Ất Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 10/11/2035 | Ất Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 12/11/2035 | Đinh Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 22/11/2035 | Đinh Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 24/11/2035 | Kỷ Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 05/12/2035 | Canh Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 08/12/2035 | Quý Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 17/12/2035 | Nhâm Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 20/12/2035 | Ất Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Dựa vào các ngày trên, xem ngày tốt xấu chi tiết hơn theo tuổi của bạn, ngày bạn định làm việc gì và các điều kiện khác như Nhị Thập Bát Tú, Sao tốt - Sao xấu, Ngày Can Chi, Ngũ hành tuổi và ngày tháng xem. Hãy tiếp tục xem theo hướng dẫn dưới đây:
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay