Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 08/01/2034 | Giáp Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 11/01/2034 | Đinh Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 23/01/2034 | Kỷ Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 31/01/2034 | Đinh Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 04/02/2034 | Tân Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 12/02/2034 | Kỷ Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 16/02/2034 | Quý Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 25/02/2034 | Nhâm Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 01/03/2034 | Bính Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 02/03/2034 | Đinh Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 09/03/2034 | Giáp Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 13/03/2034 | Mậu Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 14/03/2034 | Kỷ Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Sáu | 24/03/2034 | Kỷ Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 27/03/2034 | Nhâm Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 05/04/2034 | Tân Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 08/04/2034 | Giáp Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 17/04/2034 | Quý Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 28/04/2034 | Giáp Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 30/04/2034 | Bính Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 10/05/2034 | Bính Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 12/05/2034 | Mậu Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 27/05/2034 | Quý Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 08/06/2034 | Ất Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 19/06/2034 | Bính Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 21/06/2034 | Mậu Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 22/06/2034 | Kỷ Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 01/07/2034 | Mậu Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 03/07/2034 | Canh Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 04/07/2034 | Tân Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 13/07/2034 | Canh Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 15/07/2034 | Nhâm Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 17/07/2034 | Giáp Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 24/07/2034 | Tân Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 29/07/2034 | Bính Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 05/08/2034 | Quý Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 10/08/2034 | Mậu Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 22/08/2034 | Canh Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 03/09/2034 | Nhâm Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 12/09/2034 | Tân Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 14/09/2034 | Quý Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 17/09/2034 | Bính Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 24/09/2034 | Quý Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 26/09/2034 | Ất Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 29/09/2034 | Mậu Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 06/10/2034 | Ất Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 08/10/2034 | Đinh Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 11/10/2034 | Canh Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 19/10/2034 | Mậu Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 31/10/2034 | Canh Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 15/11/2034 | Ất Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 17/11/2034 | Đinh Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 27/11/2034 | Đinh Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 29/11/2034 | Kỷ Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 09/12/2034 | Kỷ Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 13/12/2034 | Quý Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Sáu | 22/12/2034 | Nhâm Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 25/12/2034 | Ất Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Dựa vào các ngày trên, xem ngày tốt xấu chi tiết hơn theo tuổi của bạn, ngày bạn định làm việc gì và các điều kiện khác như Nhị Thập Bát Tú, Sao tốt - Sao xấu, Ngày Can Chi, Ngũ hành tuổi và ngày tháng xem. Hãy tiếp tục xem theo hướng dẫn dưới đây:
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay