Lịch tuần 34 năm 2027

Năm 2027 có 53 tuần, bắt đầu từ tuần 53 của năm 2026 đến tuần 52
Tuần 34: Từ ngày 23/08/2027 đến ngày 29/08/2027
Thứ Hai, ngày 23/08/2027, Âm lịch ngày Giáp Tuất, tháng Mậu Thân, năm Đinh Mùi

Mệnh ngày: Sơn Đầu Hỏa
Trực: Trực Mãn
Nên làm những việc như cúng lễ, xuất hành, sửa kho.
Không nên làm các việc như chôn cất, kiện tụng, hay nhậm chức.

Xuất hành:
  • Hướng đón Hỷ Thần (may mắn) - Hướng TỐT: Đông Bắc.
  • Hướng đón Tài Thần (thần tài) - Hướng TỐT: Đông Nam.
  • Hướng tránh Hạc Thần (thần ác) - Hướng XẤU: Tây Nam.

Giờ hoàng đạo:
Giờ Bính Dần (3h - 5h), Giờ Mậu Thìn (7h - 9h), Giờ Kỷ Tỵ (9h - 11h), Giờ Nhâm Thân (15h - 17h), Giờ Quý Dậu (17h - 19h), Giờ Ất Hợi (21h - 23h)
Thứ Ba, ngày 24/08/2027, Âm lịch ngày Ất Hợi, tháng Mậu Thân, năm Đinh Mùi

Mệnh ngày: Sơn Đầu Hỏa
Trực: Trực Bình
Mọi việc đều thuận lợi như di dời bếp, giao thương, mua bán.

Xuất hành:
  • Hướng đón Hỷ Thần (may mắn) - Hướng TỐT: Tây Bắc.
  • Hướng đón Tài Thần (thần tài) - Hướng TỐT: Đông Nam.
  • Hướng tránh Hạc Thần (thần ác) - Hướng XẤU: Tây Nam.

Giờ hoàng đạo:
Giờ Đinh Sửu (1h - 3h), Giờ Canh Thìn (7h - 9h), Giờ Nhâm Ngọ (11h - 13h), Giờ Quý Mùi (13h - 15h), Giờ Bính Tuất (19h - 21h), Giờ Đinh Hợi (21h - 23h)
Thứ Tư, ngày 25/08/2027, Âm lịch ngày Bính Tý, tháng Mậu Thân, năm Đinh Mùi

Mệnh ngày: Giang Hạ Thủy
Trực: Trực Định
Thuận lợi cho các việc buôn bán, giao thương, làm chuồng gia súc.
Cần tránh các việc như thưa kiện, xuất hành đi xa.

Xuất hành:
  • Hướng đón Hỷ Thần (may mắn) - Hướng TỐT: Tây Nam.
  • Hướng đón Tài Thần (thần tài) - Hướng TỐT: Chính Đông.
  • Hướng tránh Hạc Thần (thần ác) - Hướng XẤU: Tây Nam.
Ngày này, hướng Tây Nam vừa là hướng xấu, nhưng lại vừa là hướng tốt, hướng may mắn mang tài lộc, nên tốt xấu trung hòa chỉ là BÌNH THƯỜNG
Giờ hoàng đạo:
Giờ Mậu Tý (23h - 1h), Giờ Kỷ Sửu (1h - 3h), Giờ Tân Mão (5h - 7h), Giờ Giáp Ngọ (11h - 13h), Giờ Bính Thân (15h - 17h), Giờ Đinh Dậu (17h - 19h)
Thứ Năm, ngày 26/08/2027, Âm lịch ngày Đinh Sửu, tháng Mậu Thân, năm Đinh Mùi

Mệnh ngày: Giang Hạ Thủy
Trực: Trực Chấp
Tốt cho các việc tu sửa, tuyển dụng, thuê mướn người làm.
Chú ý không nên xuất nhập kho, truy xuất tiền nong, an sàng.

Xuất hành:
  • Hướng đón Hỷ Thần (may mắn) - Hướng TỐT: Chính Nam.
  • Hướng đón Tài Thần (thần tài) - Hướng TỐT: Chính Đông.
  • Hướng tránh Hạc Thần (thần ác) - Hướng XẤU: Chính Tây.

Giờ hoàng đạo:
Giờ Nhâm Dần (3h - 5h), Giờ Quý Mão (5h - 7h), Giờ Ất Tỵ (9h - 11h), Giờ Mậu Thân (15h - 17h), Giờ Canh Tuất (19h - 21h), Giờ Tân Hợi (21h - 23h)
Thứ Sáu, ngày 27/08/2027, Âm lịch ngày Mậu Dần, tháng Mậu Thân, năm Đinh Mùi

Mệnh ngày: Thành Đầu Thổ
Trực: Trực Phá
Việc tốt nên làm trong ngày này là đi xa, phá bỏ công trình, nhà ở cũ kỹ.
Cần lưu ý thêm rất xấu cho những việc mở hàng, cưới hỏi, hội họp.

Xuất hành:
  • Hướng đón Hỷ Thần (may mắn) - Hướng TỐT: Đông Nam.
  • Hướng đón Tài Thần (thần tài) - Hướng TỐT: Bắc.
  • Hướng tránh Hạc Thần (thần ác) - Hướng XẤU: Chính Tây.

Giờ hoàng đạo:
Giờ Nhâm Tý (23h - 1h), Giờ Quý Sửu (1h - 3h), Giờ Bính Thìn (7h - 9h), Giờ Đinh Tỵ (9h - 11h), Giờ Kỷ Mùi (13h - 15h), Giờ Nhâm Tuất (19h - 21h)
Thứ Bảy, ngày 28/08/2027, Âm lịch ngày Kỷ Mão, tháng Mậu Thân, năm Đinh Mùi

Mệnh ngày: Thành Đầu Thổ
Trực: Trực Nguy
Vào ngày có Trực Nguy nên làm lễ bái, cầu tự, tụng kinh.
Nên tránh công việc làm ăn kinh doanh buôn bán, động thổ, khai trương hay cưới xin, thăm hỏi.

Xuất hành:
  • Hướng đón Hỷ Thần (may mắn) - Hướng TỐT: Đông Bắc.
  • Hướng đón Tài Thần (thần tài) - Hướng TỐT: Chính Nam.
  • Hướng tránh Hạc Thần (thần ác) - Hướng XẤU: Chính Tây.

Giờ hoàng đạo:
Giờ Giáp Tý (23h - 1h), Giờ Bính Dần (3h - 5h), Giờ Đinh Mão (5h - 7h), Giờ Canh Ngọ (11h - 13h), Giờ Tân Mùi (13h - 15h), Giờ Quý Dậu (17h - 19h)
Chủ Nhật, ngày 29/08/2027, Âm lịch ngày Canh Thìn, tháng Mậu Thân, năm Đinh Mùi

Mệnh ngày: Bạch lạp Kim
Trực: Trực Thành
Nên làm các việc như nhập học, kết hôn, dọn về nhà mới.
Tránh các việc kiện tụng, cãi vã, tranh chấp.

Xuất hành:
  • Hướng đón Hỷ Thần (may mắn) - Hướng TỐT: Tây Bắc.
  • Hướng đón Tài Thần (thần tài) - Hướng TỐT: Tây Nam.
  • Hướng tránh Hạc Thần (thần ác) - Hướng XẤU: Chính Tây.

Giờ hoàng đạo:
Giờ Mậu Dần (3h - 5h), Giờ Canh Thìn (7h - 9h), Giờ Tân Tỵ (9h - 11h), Giờ Giáp Thân (15h - 17h), Giờ Ất Dậu (17h - 19h), Giờ Đinh Hợi (21h - 23h)


Phong tục

Đồng hồ thời gian

Lịch dương hôm nay

Năm
Tháng