Lịch âm tháng 7 năm 2049

Dương lịch: Tháng 7 năm 2049
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 2/6 đến ngày 2/7
Hoàng đạo Hắc đạo
Bấm vào từng ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 7/2049

Lịch dương
1
Tháng 7
Lịch âm
2
Tháng 6
Thứ Năm: 01/07/2049 (2/6 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Đinh Sửu, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
2
Tháng 7
Lịch âm
3
Tháng 6
Thứ Sáu: 02/07/2049 (3/6 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Mậu Dần, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
3
Tháng 7
Lịch âm
4
Tháng 6
Thứ Bảy: 03/07/2049 (4/6 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Kỷ Mão, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
4
Tháng 7
Lịch âm
5
Tháng 6
Chủ Nhật: 04/07/2049 (5/6 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Canh Thìn, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
5
Tháng 7
Lịch âm
6
Tháng 6
Thứ Hai: 05/07/2049 (6/6 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Tân Tỵ, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
6
Tháng 7
Lịch âm
7
Tháng 6
Thứ Ba: 06/07/2049 (7/6 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Nhâm Ngọ, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
7
Tháng 7
Lịch âm
8
Tháng 6
Thứ Tư: 07/07/2049 (8/6 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Quý Mùi, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
8
Tháng 7
Lịch âm
9
Tháng 6
Thứ Năm: 08/07/2049 (9/6 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Giáp Thân, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
9
Tháng 7
Lịch âm
10
Tháng 6
Thứ Sáu: 09/07/2049 (10/6 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Ất Dậu, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
10
Tháng 7
Lịch âm
11
Tháng 6
Thứ Bảy: 10/07/2049 (11/6 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Bính Tuất, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
11
Tháng 7
Lịch âm
12
Tháng 6
Chủ Nhật: 11/07/2049 (12/6 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Đinh Hợi, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
12
Tháng 7
Lịch âm
13
Tháng 6
Thứ Hai: 12/07/2049 (13/6 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Mậu Tý, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
13
Tháng 7
Lịch âm
14
Tháng 6
Thứ Ba: 13/07/2049 (14/6 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Kỷ Sửu, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
14
Tháng 7
Lịch âm
15
Tháng 6
Thứ Tư: 14/07/2049 (15/6 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Canh Dần, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
15
Tháng 7
Lịch âm
16
Tháng 6
Thứ Năm: 15/07/2049 (16/6 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Tân Mão, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
16
Tháng 7
Lịch âm
17
Tháng 6
Thứ Sáu: 16/07/2049 (17/6 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Nhâm Thìn, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Chính Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
17
Tháng 7
Lịch âm
18
Tháng 6
Thứ Bảy: 17/07/2049 (18/6 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Quý Tỵ, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
18
Tháng 7
Lịch âm
19
Tháng 6
Chủ Nhật: 18/07/2049 (19/6 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Giáp Ngọ, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
19
Tháng 7
Lịch âm
20
Tháng 6
Thứ Hai: 19/07/2049 (20/6 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Ất Mùi, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
20
Tháng 7
Lịch âm
21
Tháng 6
Thứ Ba: 20/07/2049 (21/6 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Bính Thân, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
21
Tháng 7
Lịch âm
22
Tháng 6
Thứ Tư: 21/07/2049 (22/6 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Đinh Dậu, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
22
Tháng 7
Lịch âm
23
Tháng 6
Thứ Năm: 22/07/2049 (23/6 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Mậu Tuất, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
23
Tháng 7
Lịch âm
24
Tháng 6
Thứ Sáu: 23/07/2049 (24/6 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Kỷ Hợi, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
24
Tháng 7
Lịch âm
25
Tháng 6
Thứ Bảy: 24/07/2049 (25/6 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Canh Tý, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
25
Tháng 7
Lịch âm
26
Tháng 6
Chủ Nhật: 25/07/2049 (26/6 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Tân Sửu, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
26
Tháng 7
Lịch âm
27
Tháng 6
Thứ Hai: 26/07/2049 (27/6 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Nhâm Dần, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
27
Tháng 7
Lịch âm
28
Tháng 6
Thứ Ba: 27/07/2049 (28/6 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Quý Mão, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
28
Tháng 7
Lịch âm
29
Tháng 6
Thứ Tư: 28/07/2049 (29/6 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Giáp Thìn, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
29
Tháng 7
Lịch âm
30
Tháng 6
Thứ Năm: 29/07/2049 (30/6 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Ất Tỵ, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
30
Tháng 7
Lịch âm
1
Tháng 7
Thứ Sáu: 30/07/2049 (1/7 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Bính Ngọ, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
31
Tháng 7
Lịch âm
2
Tháng 7
Thứ Bảy: 31/07/2049 (2/7 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Đinh Mùi, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết

Phong tục

Đồng hồ thời gian

Lịch dương hôm nay

Năm
Tháng