Lịch âm tháng 5 năm 2132

Dương lịch: Tháng 5 năm 2132
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 16/3 đến ngày 17/4
Hoàng đạo Hắc đạo
Bấm vào từng ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 5/2132

Lịch dương
1
Tháng 5
Lịch âm
16
Tháng 3
Thứ Năm: 01/05/2132 (16/3 năm Nhâm Thìn)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Tân Mão, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Thìn
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
2
Tháng 5
Lịch âm
17
Tháng 3
Thứ Sáu: 02/05/2132 (17/3 năm Nhâm Thìn)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Nhâm Thìn, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Thìn
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Chính Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
3
Tháng 5
Lịch âm
18
Tháng 3
Thứ Bảy: 03/05/2132 (18/3 năm Nhâm Thìn)
- Giờ tốt: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Quý Tỵ, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Thìn
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
4
Tháng 5
Lịch âm
19
Tháng 3
Chủ Nhật: 04/05/2132 (19/3 năm Nhâm Thìn)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Giáp Ngọ, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Thìn
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
5
Tháng 5
Lịch âm
20
Tháng 3
Thứ Hai: 05/05/2132 (20/3 năm Nhâm Thìn)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Ất Mùi, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Thìn
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
6
Tháng 5
Lịch âm
21
Tháng 3
Thứ Ba: 06/05/2132 (21/3 năm Nhâm Thìn)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
- Ngày Bính Thân, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Thìn
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
7
Tháng 5
Lịch âm
22
Tháng 3
Thứ Tư: 07/05/2132 (22/3 năm Nhâm Thìn)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Đinh Dậu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Thìn
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
8
Tháng 5
Lịch âm
23
Tháng 3
Thứ Năm: 08/05/2132 (23/3 năm Nhâm Thìn)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Mậu Tuất, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Thìn
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
9
Tháng 5
Lịch âm
24
Tháng 3
Thứ Sáu: 09/05/2132 (24/3 năm Nhâm Thìn)
- Giờ tốt: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Kỷ Hợi, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Thìn
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
10
Tháng 5
Lịch âm
25
Tháng 3
Thứ Bảy: 10/05/2132 (25/3 năm Nhâm Thìn)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Canh Tý, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Thìn
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
11
Tháng 5
Lịch âm
26
Tháng 3
Chủ Nhật: 11/05/2132 (26/3 năm Nhâm Thìn)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Tân Sửu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Thìn
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
12
Tháng 5
Lịch âm
27
Tháng 3
Thứ Hai: 12/05/2132 (27/3 năm Nhâm Thìn)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
- Ngày Nhâm Dần, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Thìn
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
13
Tháng 5
Lịch âm
28
Tháng 3
Thứ Ba: 13/05/2132 (28/3 năm Nhâm Thìn)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Quý Mão, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Thìn
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
14
Tháng 5
Lịch âm
29
Tháng 3
Thứ Tư: 14/05/2132 (29/3 năm Nhâm Thìn)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Giáp Thìn, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Thìn
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
15
Tháng 5
Lịch âm
1
Tháng 4
Thứ Năm: 15/05/2132 (1/4 năm Nhâm Thìn)
- Giờ tốt: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Ất Tỵ, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Thìn
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
16
Tháng 5
Lịch âm
2
Tháng 4
Thứ Sáu: 16/05/2132 (2/4 năm Nhâm Thìn)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Bính Ngọ, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Thìn
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
17
Tháng 5
Lịch âm
3
Tháng 4
Thứ Bảy: 17/05/2132 (3/4 năm Nhâm Thìn)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Đinh Mùi, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Thìn
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
18
Tháng 5
Lịch âm
4
Tháng 4
Chủ Nhật: 18/05/2132 (4/4 năm Nhâm Thìn)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
- Ngày Mậu Thân, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Thìn
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
19
Tháng 5
Lịch âm
5
Tháng 4
Thứ Hai: 19/05/2132 (5/4 năm Nhâm Thìn)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Kỷ Dậu, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Thìn
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
20
Tháng 5
Lịch âm
6
Tháng 4
Thứ Ba: 20/05/2132 (6/4 năm Nhâm Thìn)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Canh Tuất, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Thìn
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
21
Tháng 5
Lịch âm
7
Tháng 4
Thứ Tư: 21/05/2132 (7/4 năm Nhâm Thìn)
- Giờ tốt: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Tân Hợi, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Thìn
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
22
Tháng 5
Lịch âm
8
Tháng 4
Thứ Năm: 22/05/2132 (8/4 năm Nhâm Thìn)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Nhâm Tý, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Thìn
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
23
Tháng 5
Lịch âm
9
Tháng 4
Thứ Sáu: 23/05/2132 (9/4 năm Nhâm Thìn)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Quý Sửu, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Thìn
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
24
Tháng 5
Lịch âm
10
Tháng 4
Thứ Bảy: 24/05/2132 (10/4 năm Nhâm Thìn)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
- Ngày Giáp Dần, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Thìn
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
25
Tháng 5
Lịch âm
11
Tháng 4
Chủ Nhật: 25/05/2132 (11/4 năm Nhâm Thìn)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Ất Mão, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Thìn
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
26
Tháng 5
Lịch âm
12
Tháng 4
Thứ Hai: 26/05/2132 (12/4 năm Nhâm Thìn)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Bính Thìn, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Thìn
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
27
Tháng 5
Lịch âm
13
Tháng 4
Thứ Ba: 27/05/2132 (13/4 năm Nhâm Thìn)
- Giờ tốt: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Đinh Tỵ, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Thìn
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
28
Tháng 5
Lịch âm
14
Tháng 4
Thứ Tư: 28/05/2132 (14/4 năm Nhâm Thìn)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Mậu Ngọ, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Thìn
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
29
Tháng 5
Lịch âm
15
Tháng 4
Thứ Năm: 29/05/2132 (15/4 năm Nhâm Thìn)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Kỷ Mùi, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Thìn
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
30
Tháng 5
Lịch âm
16
Tháng 4
Thứ Sáu: 30/05/2132 (16/4 năm Nhâm Thìn)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
- Ngày Canh Thân, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Thìn
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
31
Tháng 5
Lịch âm
17
Tháng 4
Thứ Bảy: 31/05/2132 (17/4 năm Nhâm Thìn)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Tân Dậu, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Thìn
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết

Phong tục

Đồng hồ thời gian

Lịch dương hôm nay

Năm
Tháng