Lịch âm tháng 5 năm 1999

Dương lịch: Tháng 5 năm 1999
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 16/3 đến ngày 17/4
Hoàng đạo Hắc đạo
Bấm vào từng ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 5/1999

Lịch dương
1
Tháng 5
Lịch âm
16
Tháng 3
Thứ Bảy: 01/05/1999 (16/3 năm Kỷ Mão)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Quý Sửu, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mão
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
2
Tháng 5
Lịch âm
17
Tháng 3
Chủ Nhật: 02/05/1999 (17/3 năm Kỷ Mão)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Giáp Dần, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mão
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
3
Tháng 5
Lịch âm
18
Tháng 3
Thứ Hai: 03/05/1999 (18/3 năm Kỷ Mão)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Ất Mão, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mão
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
4
Tháng 5
Lịch âm
19
Tháng 3
Thứ Ba: 04/05/1999 (19/3 năm Kỷ Mão)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Bính Thìn, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mão
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
5
Tháng 5
Lịch âm
20
Tháng 3
Thứ Tư: 05/05/1999 (20/3 năm Kỷ Mão)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Đinh Tỵ, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mão
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
6
Tháng 5
Lịch âm
21
Tháng 3
Thứ Năm: 06/05/1999 (21/3 năm Kỷ Mão)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Mậu Ngọ, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mão
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
7
Tháng 5
Lịch âm
22
Tháng 3
Thứ Sáu: 07/05/1999 (22/3 năm Kỷ Mão)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Kỷ Mùi, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mão
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
8
Tháng 5
Lịch âm
23
Tháng 3
Thứ Bảy: 08/05/1999 (23/3 năm Kỷ Mão)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Canh Thân, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mão
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
9
Tháng 5
Lịch âm
24
Tháng 3
Chủ Nhật: 09/05/1999 (24/3 năm Kỷ Mão)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Tân Dậu, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mão
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
10
Tháng 5
Lịch âm
25
Tháng 3
Thứ Hai: 10/05/1999 (25/3 năm Kỷ Mão)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Nhâm Tuất, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mão
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
11
Tháng 5
Lịch âm
26
Tháng 3
Thứ Ba: 11/05/1999 (26/3 năm Kỷ Mão)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Quý Hợi, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mão
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
12
Tháng 5
Lịch âm
27
Tháng 3
Thứ Tư: 12/05/1999 (27/3 năm Kỷ Mão)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Giáp Tý, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mão
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
13
Tháng 5
Lịch âm
28
Tháng 3
Thứ Năm: 13/05/1999 (28/3 năm Kỷ Mão)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Ất Sửu, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mão
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
14
Tháng 5
Lịch âm
29
Tháng 3
Thứ Sáu: 14/05/1999 (29/3 năm Kỷ Mão)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Bính Dần, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mão
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
15
Tháng 5
Lịch âm
1
Tháng 4
Thứ Bảy: 15/05/1999 (1/4 năm Kỷ Mão)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Đinh Mão, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Mão
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
16
Tháng 5
Lịch âm
2
Tháng 4
Chủ Nhật: 16/05/1999 (2/4 năm Kỷ Mão)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Mậu Thìn, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Mão
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
17
Tháng 5
Lịch âm
3
Tháng 4
Thứ Hai: 17/05/1999 (3/4 năm Kỷ Mão)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Kỷ Tỵ, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Mão
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Chính Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
18
Tháng 5
Lịch âm
4
Tháng 4
Thứ Ba: 18/05/1999 (4/4 năm Kỷ Mão)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Canh Ngọ, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Mão
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
19
Tháng 5
Lịch âm
5
Tháng 4
Thứ Tư: 19/05/1999 (5/4 năm Kỷ Mão)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Tân Mùi, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Mão
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
20
Tháng 5
Lịch âm
6
Tháng 4
Thứ Năm: 20/05/1999 (6/4 năm Kỷ Mão)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Nhâm Thân, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Mão
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
21
Tháng 5
Lịch âm
7
Tháng 4
Thứ Sáu: 21/05/1999 (7/4 năm Kỷ Mão)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Quý Dậu, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Mão
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
22
Tháng 5
Lịch âm
8
Tháng 4
Thứ Bảy: 22/05/1999 (8/4 năm Kỷ Mão)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Giáp Tuất, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Mão
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
23
Tháng 5
Lịch âm
9
Tháng 4
Chủ Nhật: 23/05/1999 (9/4 năm Kỷ Mão)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Ất Hợi, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Mão
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
24
Tháng 5
Lịch âm
10
Tháng 4
Thứ Hai: 24/05/1999 (10/4 năm Kỷ Mão)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Bính Tý, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Mão
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
25
Tháng 5
Lịch âm
11
Tháng 4
Thứ Ba: 25/05/1999 (11/4 năm Kỷ Mão)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Đinh Sửu, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Mão
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
26
Tháng 5
Lịch âm
12
Tháng 4
Thứ Tư: 26/05/1999 (12/4 năm Kỷ Mão)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Mậu Dần, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Mão
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
27
Tháng 5
Lịch âm
13
Tháng 4
Thứ Năm: 27/05/1999 (13/4 năm Kỷ Mão)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Kỷ Mão, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Mão
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
28
Tháng 5
Lịch âm
14
Tháng 4
Thứ Sáu: 28/05/1999 (14/4 năm Kỷ Mão)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Canh Thìn, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Mão
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
29
Tháng 5
Lịch âm
15
Tháng 4
Thứ Bảy: 29/05/1999 (15/4 năm Kỷ Mão)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Tân Tỵ, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Mão
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
30
Tháng 5
Lịch âm
16
Tháng 4
Chủ Nhật: 30/05/1999 (16/4 năm Kỷ Mão)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Nhâm Ngọ, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Mão
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
31
Tháng 5
Lịch âm
17
Tháng 4
Thứ Hai: 31/05/1999 (17/4 năm Kỷ Mão)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Quý Mùi, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Mão
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết

Phong tục

Đồng hồ thời gian

Lịch dương hôm nay

Năm
Tháng