Lịch âm tháng 4 năm 2006

Dương lịch: Tháng 4 năm 2006
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 4/3 đến ngày 3/4
Hoàng đạo Hắc đạo
Bấm vào từng ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 4/2006

Lịch dương
1
Tháng 4
Lịch âm
4
Tháng 3
Thứ Bảy: 01/04/2006 (4/3 năm Bính Tuất)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
- Ngày Canh Thân, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
2
Tháng 4
Lịch âm
5
Tháng 3
Chủ Nhật: 02/04/2006 (5/3 năm Bính Tuất)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Tân Dậu, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
3
Tháng 4
Lịch âm
6
Tháng 3
Thứ Hai: 03/04/2006 (6/3 năm Bính Tuất)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Nhâm Tuất, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
4
Tháng 4
Lịch âm
7
Tháng 3
Thứ Ba: 04/04/2006 (7/3 năm Bính Tuất)
- Giờ tốt: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Quý Hợi, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
5
Tháng 4
Lịch âm
8
Tháng 3
Thứ Tư: 05/04/2006 (8/3 năm Bính Tuất)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Giáp Tý, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
6
Tháng 4
Lịch âm
9
Tháng 3
Thứ Năm: 06/04/2006 (9/3 năm Bính Tuất)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Ất Sửu, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
7
Tháng 4
Lịch âm
10
Tháng 3
Thứ Sáu: 07/04/2006 (10/3 năm Bính Tuất)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
- Ngày Bính Dần, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
8
Tháng 4
Lịch âm
11
Tháng 3
Thứ Bảy: 08/04/2006 (11/3 năm Bính Tuất)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Đinh Mão, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
9
Tháng 4
Lịch âm
12
Tháng 3
Chủ Nhật: 09/04/2006 (12/3 năm Bính Tuất)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Mậu Thìn, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
10
Tháng 4
Lịch âm
13
Tháng 3
Thứ Hai: 10/04/2006 (13/3 năm Bính Tuất)
- Giờ tốt: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Kỷ Tỵ, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Chính Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
11
Tháng 4
Lịch âm
14
Tháng 3
Thứ Ba: 11/04/2006 (14/3 năm Bính Tuất)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Canh Ngọ, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
12
Tháng 4
Lịch âm
15
Tháng 3
Thứ Tư: 12/04/2006 (15/3 năm Bính Tuất)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Tân Mùi, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
13
Tháng 4
Lịch âm
16
Tháng 3
Thứ Năm: 13/04/2006 (16/3 năm Bính Tuất)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
- Ngày Nhâm Thân, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
14
Tháng 4
Lịch âm
17
Tháng 3
Thứ Sáu: 14/04/2006 (17/3 năm Bính Tuất)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Quý Dậu, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
15
Tháng 4
Lịch âm
18
Tháng 3
Thứ Bảy: 15/04/2006 (18/3 năm Bính Tuất)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Giáp Tuất, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
16
Tháng 4
Lịch âm
19
Tháng 3
Chủ Nhật: 16/04/2006 (19/3 năm Bính Tuất)
- Giờ tốt: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Ất Hợi, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
17
Tháng 4
Lịch âm
20
Tháng 3
Thứ Hai: 17/04/2006 (20/3 năm Bính Tuất)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Bính Tý, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
18
Tháng 4
Lịch âm
21
Tháng 3
Thứ Ba: 18/04/2006 (21/3 năm Bính Tuất)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Đinh Sửu, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
19
Tháng 4
Lịch âm
22
Tháng 3
Thứ Tư: 19/04/2006 (22/3 năm Bính Tuất)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
- Ngày Mậu Dần, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
20
Tháng 4
Lịch âm
23
Tháng 3
Thứ Năm: 20/04/2006 (23/3 năm Bính Tuất)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Kỷ Mão, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
21
Tháng 4
Lịch âm
24
Tháng 3
Thứ Sáu: 21/04/2006 (24/3 năm Bính Tuất)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Canh Thìn, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
22
Tháng 4
Lịch âm
25
Tháng 3
Thứ Bảy: 22/04/2006 (25/3 năm Bính Tuất)
- Giờ tốt: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Tân Tỵ, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
23
Tháng 4
Lịch âm
26
Tháng 3
Chủ Nhật: 23/04/2006 (26/3 năm Bính Tuất)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Nhâm Ngọ, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
24
Tháng 4
Lịch âm
27
Tháng 3
Thứ Hai: 24/04/2006 (27/3 năm Bính Tuất)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Quý Mùi, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
25
Tháng 4
Lịch âm
28
Tháng 3
Thứ Ba: 25/04/2006 (28/3 năm Bính Tuất)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
- Ngày Giáp Thân, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
26
Tháng 4
Lịch âm
29
Tháng 3
Thứ Tư: 26/04/2006 (29/3 năm Bính Tuất)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Ất Dậu, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
27
Tháng 4
Lịch âm
30
Tháng 3
Thứ Năm: 27/04/2006 (30/3 năm Bính Tuất)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Bính Tuất, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
28
Tháng 4
Lịch âm
1
Tháng 4
Thứ Sáu: 28/04/2006 (1/4 năm Bính Tuất)
- Giờ tốt: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Đinh Hợi, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
29
Tháng 4
Lịch âm
2
Tháng 4
Thứ Bảy: 29/04/2006 (2/4 năm Bính Tuất)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Mậu Tý, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
30
Tháng 4
Lịch âm
3
Tháng 4
Chủ Nhật: 30/04/2006 (3/4 năm Bính Tuất)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Kỷ Sửu, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết

Phong tục

Đồng hồ thời gian

Lịch dương hôm nay

Năm
Tháng