Lịch âm tháng 4 năm 2001

Dương lịch: Tháng 4 năm 2001
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 8/3 đến ngày 8/4
Hoàng đạo Hắc đạo
Bấm vào từng ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 4/2001

Lịch dương
1
Tháng 4
Lịch âm
8
Tháng 3
Chủ Nhật: 01/04/2001 (8/3 năm Tân Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Giáp Ngọ, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
2
Tháng 4
Lịch âm
9
Tháng 3
Thứ Hai: 02/04/2001 (9/3 năm Tân Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Ất Mùi, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
3
Tháng 4
Lịch âm
10
Tháng 3
Thứ Ba: 03/04/2001 (10/3 năm Tân Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Bính Thân, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
4
Tháng 4
Lịch âm
11
Tháng 3
Thứ Tư: 04/04/2001 (11/3 năm Tân Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Đinh Dậu, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
5
Tháng 4
Lịch âm
12
Tháng 3
Thứ Năm: 05/04/2001 (12/3 năm Tân Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Mậu Tuất, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
6
Tháng 4
Lịch âm
13
Tháng 3
Thứ Sáu: 06/04/2001 (13/3 năm Tân Tỵ)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Kỷ Hợi, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
7
Tháng 4
Lịch âm
14
Tháng 3
Thứ Bảy: 07/04/2001 (14/3 năm Tân Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Canh Tý, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
8
Tháng 4
Lịch âm
15
Tháng 3
Chủ Nhật: 08/04/2001 (15/3 năm Tân Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Tân Sửu, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
9
Tháng 4
Lịch âm
16
Tháng 3
Thứ Hai: 09/04/2001 (16/3 năm Tân Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Nhâm Dần, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
10
Tháng 4
Lịch âm
17
Tháng 3
Thứ Ba: 10/04/2001 (17/3 năm Tân Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Quý Mão, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
11
Tháng 4
Lịch âm
18
Tháng 3
Thứ Tư: 11/04/2001 (18/3 năm Tân Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Giáp Thìn, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
12
Tháng 4
Lịch âm
19
Tháng 3
Thứ Năm: 12/04/2001 (19/3 năm Tân Tỵ)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Ất Tỵ, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
13
Tháng 4
Lịch âm
20
Tháng 3
Thứ Sáu: 13/04/2001 (20/3 năm Tân Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Bính Ngọ, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
14
Tháng 4
Lịch âm
21
Tháng 3
Thứ Bảy: 14/04/2001 (21/3 năm Tân Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Đinh Mùi, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
15
Tháng 4
Lịch âm
22
Tháng 3
Chủ Nhật: 15/04/2001 (22/3 năm Tân Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Mậu Thân, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
16
Tháng 4
Lịch âm
23
Tháng 3
Thứ Hai: 16/04/2001 (23/3 năm Tân Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Kỷ Dậu, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
17
Tháng 4
Lịch âm
24
Tháng 3
Thứ Ba: 17/04/2001 (24/3 năm Tân Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Canh Tuất, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
18
Tháng 4
Lịch âm
25
Tháng 3
Thứ Tư: 18/04/2001 (25/3 năm Tân Tỵ)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Tân Hợi, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
19
Tháng 4
Lịch âm
26
Tháng 3
Thứ Năm: 19/04/2001 (26/3 năm Tân Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Nhâm Tý, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
20
Tháng 4
Lịch âm
27
Tháng 3
Thứ Sáu: 20/04/2001 (27/3 năm Tân Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Quý Sửu, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
21
Tháng 4
Lịch âm
28
Tháng 3
Thứ Bảy: 21/04/2001 (28/3 năm Tân Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Giáp Dần, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
22
Tháng 4
Lịch âm
29
Tháng 3
Chủ Nhật: 22/04/2001 (29/3 năm Tân Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Ất Mão, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
23
Tháng 4
Lịch âm
1
Tháng 4
Thứ Hai: 23/04/2001 (1/4 năm Tân Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Bính Thìn, tháng Quý Tỵ, năm Tân Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
24
Tháng 4
Lịch âm
2
Tháng 4
Thứ Ba: 24/04/2001 (2/4 năm Tân Tỵ)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Đinh Tỵ, tháng Quý Tỵ, năm Tân Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
25
Tháng 4
Lịch âm
3
Tháng 4
Thứ Tư: 25/04/2001 (3/4 năm Tân Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Mậu Ngọ, tháng Quý Tỵ, năm Tân Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
26
Tháng 4
Lịch âm
4
Tháng 4
Thứ Năm: 26/04/2001 (4/4 năm Tân Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Kỷ Mùi, tháng Quý Tỵ, năm Tân Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
27
Tháng 4
Lịch âm
5
Tháng 4
Thứ Sáu: 27/04/2001 (5/4 năm Tân Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Canh Thân, tháng Quý Tỵ, năm Tân Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
28
Tháng 4
Lịch âm
6
Tháng 4
Thứ Bảy: 28/04/2001 (6/4 năm Tân Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Tân Dậu, tháng Quý Tỵ, năm Tân Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
29
Tháng 4
Lịch âm
7
Tháng 4
Chủ Nhật: 29/04/2001 (7/4 năm Tân Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Nhâm Tuất, tháng Quý Tỵ, năm Tân Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
30
Tháng 4
Lịch âm
8
Tháng 4
Thứ Hai: 30/04/2001 (8/4 năm Tân Tỵ)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Quý Hợi, tháng Quý Tỵ, năm Tân Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết

Phong tục

Đồng hồ thời gian

Lịch dương hôm nay

Năm
Tháng