Lịch âm tháng 3 năm 1955

Dương lịch: Tháng 3 năm 1955
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 8/2 đến ngày 8/3
Hoàng đạo Hắc đạo
Bấm vào từng ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 3/1955

Lịch dương
1
Tháng 3
Lịch âm
8
Tháng 2
Thứ Ba: 01/03/1955 (8/2 năm Ất Mùi)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Tân Dậu, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
2
Tháng 3
Lịch âm
9
Tháng 2
Thứ Tư: 02/03/1955 (9/2 năm Ất Mùi)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Nhâm Tuất, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
3
Tháng 3
Lịch âm
10
Tháng 2
Thứ Năm: 03/03/1955 (10/2 năm Ất Mùi)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Quý Hợi, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
4
Tháng 3
Lịch âm
11
Tháng 2
Thứ Sáu: 04/03/1955 (11/2 năm Ất Mùi)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Giáp Tý, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
5
Tháng 3
Lịch âm
12
Tháng 2
Thứ Bảy: 05/03/1955 (12/2 năm Ất Mùi)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Ất Sửu, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
6
Tháng 3
Lịch âm
13
Tháng 2
Chủ Nhật: 06/03/1955 (13/2 năm Ất Mùi)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Bính Dần, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
7
Tháng 3
Lịch âm
14
Tháng 2
Thứ Hai: 07/03/1955 (14/2 năm Ất Mùi)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Đinh Mão, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
8
Tháng 3
Lịch âm
15
Tháng 2
Thứ Ba: 08/03/1955 (15/2 năm Ất Mùi)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Mậu Thìn, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
9
Tháng 3
Lịch âm
16
Tháng 2
Thứ Tư: 09/03/1955 (16/2 năm Ất Mùi)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Kỷ Tỵ, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Chính Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
10
Tháng 3
Lịch âm
17
Tháng 2
Thứ Năm: 10/03/1955 (17/2 năm Ất Mùi)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Canh Ngọ, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
11
Tháng 3
Lịch âm
18
Tháng 2
Thứ Sáu: 11/03/1955 (18/2 năm Ất Mùi)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Tân Mùi, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
12
Tháng 3
Lịch âm
19
Tháng 2
Thứ Bảy: 12/03/1955 (19/2 năm Ất Mùi)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Nhâm Thân, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
13
Tháng 3
Lịch âm
20
Tháng 2
Chủ Nhật: 13/03/1955 (20/2 năm Ất Mùi)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Quý Dậu, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
14
Tháng 3
Lịch âm
21
Tháng 2
Thứ Hai: 14/03/1955 (21/2 năm Ất Mùi)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Giáp Tuất, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
15
Tháng 3
Lịch âm
22
Tháng 2
Thứ Ba: 15/03/1955 (22/2 năm Ất Mùi)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Ất Hợi, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
16
Tháng 3
Lịch âm
23
Tháng 2
Thứ Tư: 16/03/1955 (23/2 năm Ất Mùi)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Bính Tý, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
17
Tháng 3
Lịch âm
24
Tháng 2
Thứ Năm: 17/03/1955 (24/2 năm Ất Mùi)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Đinh Sửu, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
18
Tháng 3
Lịch âm
25
Tháng 2
Thứ Sáu: 18/03/1955 (25/2 năm Ất Mùi)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Mậu Dần, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
19
Tháng 3
Lịch âm
26
Tháng 2
Thứ Bảy: 19/03/1955 (26/2 năm Ất Mùi)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Kỷ Mão, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
20
Tháng 3
Lịch âm
27
Tháng 2
Chủ Nhật: 20/03/1955 (27/2 năm Ất Mùi)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Canh Thìn, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
21
Tháng 3
Lịch âm
28
Tháng 2
Thứ Hai: 21/03/1955 (28/2 năm Ất Mùi)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Tân Tỵ, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
22
Tháng 3
Lịch âm
29
Tháng 2
Thứ Ba: 22/03/1955 (29/2 năm Ất Mùi)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Nhâm Ngọ, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
23
Tháng 3
Lịch âm
30
Tháng 2
Thứ Tư: 23/03/1955 (30/2 năm Ất Mùi)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Quý Mùi, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
24
Tháng 3
Lịch âm
1
Tháng 3
Thứ Năm: 24/03/1955 (1/3 năm Ất Mùi)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Giáp Thân, tháng Canh Thìn, năm Ất Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
25
Tháng 3
Lịch âm
2
Tháng 3
Thứ Sáu: 25/03/1955 (2/3 năm Ất Mùi)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Ất Dậu, tháng Canh Thìn, năm Ất Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
26
Tháng 3
Lịch âm
3
Tháng 3
Thứ Bảy: 26/03/1955 (3/3 năm Ất Mùi)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Bính Tuất, tháng Canh Thìn, năm Ất Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
27
Tháng 3
Lịch âm
4
Tháng 3
Chủ Nhật: 27/03/1955 (4/3 năm Ất Mùi)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Đinh Hợi, tháng Canh Thìn, năm Ất Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
28
Tháng 3
Lịch âm
5
Tháng 3
Thứ Hai: 28/03/1955 (5/3 năm Ất Mùi)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Mậu Tý, tháng Canh Thìn, năm Ất Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
29
Tháng 3
Lịch âm
6
Tháng 3
Thứ Ba: 29/03/1955 (6/3 năm Ất Mùi)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Kỷ Sửu, tháng Canh Thìn, năm Ất Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
30
Tháng 3
Lịch âm
7
Tháng 3
Thứ Tư: 30/03/1955 (7/3 năm Ất Mùi)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Canh Dần, tháng Canh Thìn, năm Ất Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
31
Tháng 3
Lịch âm
8
Tháng 3
Thứ Năm: 31/03/1955 (8/3 năm Ất Mùi)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Tân Mão, tháng Canh Thìn, năm Ất Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết

Phong tục

Đồng hồ thời gian

Lịch dương hôm nay

Năm
Tháng