Lịch âm tháng 2 năm 2014

Dương lịch: Tháng 2 năm 2014
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 2/1 đến ngày 29/1
Hoàng đạo Hắc đạo
Bấm vào từng ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 2/2014

Lịch dương
1
Tháng 2
Lịch âm
2
Tháng 1
Thứ Bảy: 01/02/2014 (2/1 năm Giáp Ngọ)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Quý Mão, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
2
Tháng 2
Lịch âm
3
Tháng 1
Chủ Nhật: 02/02/2014 (3/1 năm Giáp Ngọ)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Giáp Thìn, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
3
Tháng 2
Lịch âm
4
Tháng 1
Thứ Hai: 03/02/2014 (4/1 năm Giáp Ngọ)
- Giờ tốt: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Ất Tỵ, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
4
Tháng 2
Lịch âm
5
Tháng 1
Thứ Ba: 04/02/2014 (5/1 năm Giáp Ngọ)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Bính Ngọ, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
5
Tháng 2
Lịch âm
6
Tháng 1
Thứ Tư: 05/02/2014 (6/1 năm Giáp Ngọ)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Đinh Mùi, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
6
Tháng 2
Lịch âm
7
Tháng 1
Thứ Năm: 06/02/2014 (7/1 năm Giáp Ngọ)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
- Ngày Mậu Thân, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
7
Tháng 2
Lịch âm
8
Tháng 1
Thứ Sáu: 07/02/2014 (8/1 năm Giáp Ngọ)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Kỷ Dậu, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
8
Tháng 2
Lịch âm
9
Tháng 1
Thứ Bảy: 08/02/2014 (9/1 năm Giáp Ngọ)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Canh Tuất, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
9
Tháng 2
Lịch âm
10
Tháng 1
Chủ Nhật: 09/02/2014 (10/1 năm Giáp Ngọ)
- Giờ tốt: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Tân Hợi, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
10
Tháng 2
Lịch âm
11
Tháng 1
Thứ Hai: 10/02/2014 (11/1 năm Giáp Ngọ)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Nhâm Tý, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
11
Tháng 2
Lịch âm
12
Tháng 1
Thứ Ba: 11/02/2014 (12/1 năm Giáp Ngọ)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Quý Sửu, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
12
Tháng 2
Lịch âm
13
Tháng 1
Thứ Tư: 12/02/2014 (13/1 năm Giáp Ngọ)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
- Ngày Giáp Dần, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
13
Tháng 2
Lịch âm
14
Tháng 1
Thứ Năm: 13/02/2014 (14/1 năm Giáp Ngọ)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Ất Mão, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
14
Tháng 2
Lịch âm
15
Tháng 1
Thứ Sáu: 14/02/2014 (15/1 năm Giáp Ngọ)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Bính Thìn, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
15
Tháng 2
Lịch âm
16
Tháng 1
Thứ Bảy: 15/02/2014 (16/1 năm Giáp Ngọ)
- Giờ tốt: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Đinh Tỵ, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
16
Tháng 2
Lịch âm
17
Tháng 1
Chủ Nhật: 16/02/2014 (17/1 năm Giáp Ngọ)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Mậu Ngọ, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
17
Tháng 2
Lịch âm
18
Tháng 1
Thứ Hai: 17/02/2014 (18/1 năm Giáp Ngọ)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Kỷ Mùi, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
18
Tháng 2
Lịch âm
19
Tháng 1
Thứ Ba: 18/02/2014 (19/1 năm Giáp Ngọ)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
- Ngày Canh Thân, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
19
Tháng 2
Lịch âm
20
Tháng 1
Thứ Tư: 19/02/2014 (20/1 năm Giáp Ngọ)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Tân Dậu, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
20
Tháng 2
Lịch âm
21
Tháng 1
Thứ Năm: 20/02/2014 (21/1 năm Giáp Ngọ)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Nhâm Tuất, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
21
Tháng 2
Lịch âm
22
Tháng 1
Thứ Sáu: 21/02/2014 (22/1 năm Giáp Ngọ)
- Giờ tốt: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Quý Hợi, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
22
Tháng 2
Lịch âm
23
Tháng 1
Thứ Bảy: 22/02/2014 (23/1 năm Giáp Ngọ)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Giáp Tý, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
23
Tháng 2
Lịch âm
24
Tháng 1
Chủ Nhật: 23/02/2014 (24/1 năm Giáp Ngọ)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Ất Sửu, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
24
Tháng 2
Lịch âm
25
Tháng 1
Thứ Hai: 24/02/2014 (25/1 năm Giáp Ngọ)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
- Ngày Bính Dần, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
25
Tháng 2
Lịch âm
26
Tháng 1
Thứ Ba: 25/02/2014 (26/1 năm Giáp Ngọ)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Đinh Mão, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
26
Tháng 2
Lịch âm
27
Tháng 1
Thứ Tư: 26/02/2014 (27/1 năm Giáp Ngọ)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Mậu Thìn, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
27
Tháng 2
Lịch âm
28
Tháng 1
Thứ Năm: 27/02/2014 (28/1 năm Giáp Ngọ)
- Giờ tốt: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Kỷ Tỵ, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Chính Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
28
Tháng 2
Lịch âm
29
Tháng 1
Thứ Sáu: 28/02/2014 (29/1 năm Giáp Ngọ)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Canh Ngọ, tháng Bính Dần, năm Giáp Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng
Ngày hắc đạo Xem chi tiết

Phong tục

Đồng hồ thời gian

Lịch dương hôm nay

Năm
Tháng