Lịch âm tháng 11 năm 2046

Dương lịch: Tháng 11 năm 2046
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 4/10 đến ngày 3/11
Hoàng đạo Hắc đạo
Bấm vào từng ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 11/2046

Lịch dương
1
Tháng 11
Lịch âm
4
Tháng 10
Thứ Năm: 01/11/2046 (4/10 năm Bính Dần)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Giáp Tý, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
2
Tháng 11
Lịch âm
5
Tháng 10
Thứ Sáu: 02/11/2046 (5/10 năm Bính Dần)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Ất Sửu, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
3
Tháng 11
Lịch âm
6
Tháng 10
Thứ Bảy: 03/11/2046 (6/10 năm Bính Dần)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Bính Dần, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
4
Tháng 11
Lịch âm
7
Tháng 10
Chủ Nhật: 04/11/2046 (7/10 năm Bính Dần)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Đinh Mão, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
5
Tháng 11
Lịch âm
8
Tháng 10
Thứ Hai: 05/11/2046 (8/10 năm Bính Dần)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Mậu Thìn, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
6
Tháng 11
Lịch âm
9
Tháng 10
Thứ Ba: 06/11/2046 (9/10 năm Bính Dần)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Kỷ Tỵ, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Chính Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
7
Tháng 11
Lịch âm
10
Tháng 10
Thứ Tư: 07/11/2046 (10/10 năm Bính Dần)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Canh Ngọ, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
8
Tháng 11
Lịch âm
11
Tháng 10
Thứ Năm: 08/11/2046 (11/10 năm Bính Dần)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Tân Mùi, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
9
Tháng 11
Lịch âm
12
Tháng 10
Thứ Sáu: 09/11/2046 (12/10 năm Bính Dần)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Nhâm Thân, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
10
Tháng 11
Lịch âm
13
Tháng 10
Thứ Bảy: 10/11/2046 (13/10 năm Bính Dần)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Quý Dậu, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
11
Tháng 11
Lịch âm
14
Tháng 10
Chủ Nhật: 11/11/2046 (14/10 năm Bính Dần)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Giáp Tuất, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
12
Tháng 11
Lịch âm
15
Tháng 10
Thứ Hai: 12/11/2046 (15/10 năm Bính Dần)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Ất Hợi, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
13
Tháng 11
Lịch âm
16
Tháng 10
Thứ Ba: 13/11/2046 (16/10 năm Bính Dần)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Bính Tý, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
14
Tháng 11
Lịch âm
17
Tháng 10
Thứ Tư: 14/11/2046 (17/10 năm Bính Dần)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Đinh Sửu, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
15
Tháng 11
Lịch âm
18
Tháng 10
Thứ Năm: 15/11/2046 (18/10 năm Bính Dần)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Mậu Dần, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
16
Tháng 11
Lịch âm
19
Tháng 10
Thứ Sáu: 16/11/2046 (19/10 năm Bính Dần)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Kỷ Mão, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
17
Tháng 11
Lịch âm
20
Tháng 10
Thứ Bảy: 17/11/2046 (20/10 năm Bính Dần)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Canh Thìn, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
18
Tháng 11
Lịch âm
21
Tháng 10
Chủ Nhật: 18/11/2046 (21/10 năm Bính Dần)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Tân Tỵ, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
19
Tháng 11
Lịch âm
22
Tháng 10
Thứ Hai: 19/11/2046 (22/10 năm Bính Dần)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Nhâm Ngọ, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
20
Tháng 11
Lịch âm
23
Tháng 10
Thứ Ba: 20/11/2046 (23/10 năm Bính Dần)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Quý Mùi, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
21
Tháng 11
Lịch âm
24
Tháng 10
Thứ Tư: 21/11/2046 (24/10 năm Bính Dần)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Giáp Thân, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
22
Tháng 11
Lịch âm
25
Tháng 10
Thứ Năm: 22/11/2046 (25/10 năm Bính Dần)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Ất Dậu, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
23
Tháng 11
Lịch âm
26
Tháng 10
Thứ Sáu: 23/11/2046 (26/10 năm Bính Dần)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Bính Tuất, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
24
Tháng 11
Lịch âm
27
Tháng 10
Thứ Bảy: 24/11/2046 (27/10 năm Bính Dần)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Đinh Hợi, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
25
Tháng 11
Lịch âm
28
Tháng 10
Chủ Nhật: 25/11/2046 (28/10 năm Bính Dần)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Mậu Tý, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
26
Tháng 11
Lịch âm
29
Tháng 10
Thứ Hai: 26/11/2046 (29/10 năm Bính Dần)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Kỷ Sửu, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
27
Tháng 11
Lịch âm
30
Tháng 10
Thứ Ba: 27/11/2046 (30/10 năm Bính Dần)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Canh Dần, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
28
Tháng 11
Lịch âm
1
Tháng 11
Thứ Tư: 28/11/2046 (1/11 năm Bính Dần)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Tân Mão, tháng Canh Tý, năm Bính Dần
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
29
Tháng 11
Lịch âm
2
Tháng 11
Thứ Năm: 29/11/2046 (2/11 năm Bính Dần)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Nhâm Thìn, tháng Canh Tý, năm Bính Dần
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Chính Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
30
Tháng 11
Lịch âm
3
Tháng 11
Thứ Sáu: 30/11/2046 (3/11 năm Bính Dần)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Quý Tỵ, tháng Canh Tý, năm Bính Dần
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết

Phong tục

Đồng hồ thời gian

Lịch dương hôm nay

Năm
Tháng