Lịch âm tháng 10 năm 1989

Dương lịch: Tháng 10 năm 1989
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 2/9 đến ngày 3/10
Hoàng đạo Hắc đạo
Bấm vào từng ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 10/1989

Lịch dương
1
Tháng 10
Lịch âm
2
Tháng 9
Chủ Nhật: 01/10/1989 (2/9 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Giáp Ngọ, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
2
Tháng 10
Lịch âm
3
Tháng 9
Thứ Hai: 02/10/1989 (3/9 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Ất Mùi, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
3
Tháng 10
Lịch âm
4
Tháng 9
Thứ Ba: 03/10/1989 (4/9 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Bính Thân, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
4
Tháng 10
Lịch âm
5
Tháng 9
Thứ Tư: 04/10/1989 (5/9 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Đinh Dậu, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
5
Tháng 10
Lịch âm
6
Tháng 9
Thứ Năm: 05/10/1989 (6/9 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Mậu Tuất, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
6
Tháng 10
Lịch âm
7
Tháng 9
Thứ Sáu: 06/10/1989 (7/9 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Kỷ Hợi, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
7
Tháng 10
Lịch âm
8
Tháng 9
Thứ Bảy: 07/10/1989 (8/9 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Canh Tý, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
8
Tháng 10
Lịch âm
9
Tháng 9
Chủ Nhật: 08/10/1989 (9/9 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Tân Sửu, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
9
Tháng 10
Lịch âm
10
Tháng 9
Thứ Hai: 09/10/1989 (10/9 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Nhâm Dần, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
10
Tháng 10
Lịch âm
11
Tháng 9
Thứ Ba: 10/10/1989 (11/9 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Quý Mão, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
11
Tháng 10
Lịch âm
12
Tháng 9
Thứ Tư: 11/10/1989 (12/9 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Giáp Thìn, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
12
Tháng 10
Lịch âm
13
Tháng 9
Thứ Năm: 12/10/1989 (13/9 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Ất Tỵ, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
13
Tháng 10
Lịch âm
14
Tháng 9
Thứ Sáu: 13/10/1989 (14/9 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Bính Ngọ, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
14
Tháng 10
Lịch âm
15
Tháng 9
Thứ Bảy: 14/10/1989 (15/9 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Đinh Mùi, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
15
Tháng 10
Lịch âm
16
Tháng 9
Chủ Nhật: 15/10/1989 (16/9 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Mậu Thân, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
16
Tháng 10
Lịch âm
17
Tháng 9
Thứ Hai: 16/10/1989 (17/9 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Kỷ Dậu, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
17
Tháng 10
Lịch âm
18
Tháng 9
Thứ Ba: 17/10/1989 (18/9 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Canh Tuất, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
18
Tháng 10
Lịch âm
19
Tháng 9
Thứ Tư: 18/10/1989 (19/9 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Tân Hợi, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
19
Tháng 10
Lịch âm
20
Tháng 9
Thứ Năm: 19/10/1989 (20/9 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Nhâm Tý, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
20
Tháng 10
Lịch âm
21
Tháng 9
Thứ Sáu: 20/10/1989 (21/9 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Quý Sửu, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
21
Tháng 10
Lịch âm
22
Tháng 9
Thứ Bảy: 21/10/1989 (22/9 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Giáp Dần, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
22
Tháng 10
Lịch âm
23
Tháng 9
Chủ Nhật: 22/10/1989 (23/9 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Ất Mão, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
23
Tháng 10
Lịch âm
24
Tháng 9
Thứ Hai: 23/10/1989 (24/9 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Bính Thìn, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
24
Tháng 10
Lịch âm
25
Tháng 9
Thứ Ba: 24/10/1989 (25/9 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Đinh Tỵ, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
25
Tháng 10
Lịch âm
26
Tháng 9
Thứ Tư: 25/10/1989 (26/9 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Mậu Ngọ, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
26
Tháng 10
Lịch âm
27
Tháng 9
Thứ Năm: 26/10/1989 (27/9 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Kỷ Mùi, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
27
Tháng 10
Lịch âm
28
Tháng 9
Thứ Sáu: 27/10/1989 (28/9 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Canh Thân, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
28
Tháng 10
Lịch âm
29
Tháng 9
Thứ Bảy: 28/10/1989 (29/9 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Tân Dậu, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
29
Tháng 10
Lịch âm
1
Tháng 10
Chủ Nhật: 29/10/1989 (1/10 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Nhâm Tuất, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
30
Tháng 10
Lịch âm
2
Tháng 10
Thứ Hai: 30/10/1989 (2/10 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Quý Hợi, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
31
Tháng 10
Lịch âm
3
Tháng 10
Thứ Ba: 31/10/1989 (3/10 năm Kỷ Tỵ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Giáp Tý, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Tỵ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết

Phong tục

Đồng hồ thời gian

Lịch dương hôm nay

Năm
Tháng