LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Tháng 10
Năm 1956
Lịch âm tháng 10 năm 1956
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Dương lịch:
Tháng 10 năm 1956
Âm lịch:
Bắt đầu từ ngày 27/8 đến ngày 28/9
Xem lịch tháng 10 năm 1956
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
27/8
Tân Sửu
2
28/8
Nhâm Dần
3
29/8
Quý Mão
4
1/9
Giáp Thìn
5
2/9
Ất Tỵ
6
3/9
Bính Ngọ
7
4/9
Đinh Mùi
8
5/9
Mậu Thân
9
6/9
Kỷ Dậu
10
7/9
Canh Tuất
11
8/9
Tân Hợi
12
9/9
Nhâm Tý
13
10/9
Quý Sửu
14
11/9
Giáp Dần
15
12/9
Ất Mão
16
13/9
Bính Thìn
17
14/9
Đinh Tỵ
18
15/9
Mậu Ngọ
19
16/9
Kỷ Mùi
20
17/9
Canh Thân
21
18/9
Tân Dậu
22
19/9
Nhâm Tuất
23
20/9
Quý Hợi
24
21/9
Giáp Tý
25
22/9
Ất Sửu
26
23/9
Bính Dần
27
24/9
Đinh Mão
28
25/9
Mậu Thìn
29
26/9
Kỷ Tỵ
30
27/9
Canh Ngọ
31
28/9
Tân Mùi
Hoàng đạo
Hắc đạo
Bấm vào từng ngày để xem chi tiết
Xem nhanh:
Lịch âm tháng 11 năm 1956
Lịch âm tháng 12 năm 1956
Xem ngày tốt xấu 10/1956
Lịch dương
1
Tháng 10
Lịch âm
27
Tháng 8
Thứ Hai: 01/10/1956 (27/8 năm Bính Thân)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Tân Sửu, tháng Đinh Dậu, năm Bính Thân
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
2
Tháng 10
Lịch âm
28
Tháng 8
Thứ Ba: 02/10/1956 (28/8 năm Bính Thân)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Nhâm Dần, tháng Đinh Dậu, năm Bính Thân
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
3
Tháng 10
Lịch âm
29
Tháng 8
Thứ Tư: 03/10/1956 (29/8 năm Bính Thân)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Quý Mão, tháng Đinh Dậu, năm Bính Thân
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
4
Tháng 10
Lịch âm
1
Tháng 9
Thứ Năm: 04/10/1956 (1/9 năm Bính Thân)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Giáp Thìn, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
5
Tháng 10
Lịch âm
2
Tháng 9
Thứ Sáu: 05/10/1956 (2/9 năm Bính Thân)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Ất Tỵ, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
6
Tháng 10
Lịch âm
3
Tháng 9
Thứ Bảy: 06/10/1956 (3/9 năm Bính Thân)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Bính Ngọ, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
7
Tháng 10
Lịch âm
4
Tháng 9
Chủ Nhật: 07/10/1956 (4/9 năm Bính Thân)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Đinh Mùi, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
8
Tháng 10
Lịch âm
5
Tháng 9
Thứ Hai: 08/10/1956 (5/9 năm Bính Thân)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Mậu Thân, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
9
Tháng 10
Lịch âm
6
Tháng 9
Thứ Ba: 09/10/1956 (6/9 năm Bính Thân)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Kỷ Dậu, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
10
Tháng 10
Lịch âm
7
Tháng 9
Thứ Tư: 10/10/1956 (7/9 năm Bính Thân)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Canh Tuất, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hắc đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
11
Tháng 10
Lịch âm
8
Tháng 9
Thứ Năm: 11/10/1956 (8/9 năm Bính Thân)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Tân Hợi, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
12
Tháng 10
Lịch âm
9
Tháng 9
Thứ Sáu: 12/10/1956 (9/9 năm Bính Thân)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Nhâm Tý, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hắc đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
13
Tháng 10
Lịch âm
10
Tháng 9
Thứ Bảy: 13/10/1956 (10/9 năm Bính Thân)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Quý Sửu, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hắc đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
14
Tháng 10
Lịch âm
11
Tháng 9
Chủ Nhật: 14/10/1956 (11/9 năm Bính Thân)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Giáp Dần, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
15
Tháng 10
Lịch âm
12
Tháng 9
Thứ Hai: 15/10/1956 (12/9 năm Bính Thân)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Ất Mão, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hắc đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
16
Tháng 10
Lịch âm
13
Tháng 9
Thứ Ba: 16/10/1956 (13/9 năm Bính Thân)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Bính Thìn, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
17
Tháng 10
Lịch âm
14
Tháng 9
Thứ Tư: 17/10/1956 (14/9 năm Bính Thân)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Đinh Tỵ, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
18
Tháng 10
Lịch âm
15
Tháng 9
Thứ Năm: 18/10/1956 (15/9 năm Bính Thân)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Mậu Ngọ, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hắc đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
19
Tháng 10
Lịch âm
16
Tháng 9
Thứ Sáu: 19/10/1956 (16/9 năm Bính Thân)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Kỷ Mùi, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hắc đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
20
Tháng 10
Lịch âm
17
Tháng 9
Thứ Bảy: 20/10/1956 (17/9 năm Bính Thân)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Canh Thân, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
21
Tháng 10
Lịch âm
18
Tháng 9
Chủ Nhật: 21/10/1956 (18/9 năm Bính Thân)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Tân Dậu, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
22
Tháng 10
Lịch âm
19
Tháng 9
Thứ Hai: 22/10/1956 (19/9 năm Bính Thân)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Nhâm Tuất, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hắc đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
23
Tháng 10
Lịch âm
20
Tháng 9
Thứ Ba: 23/10/1956 (20/9 năm Bính Thân)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Quý Hợi, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
24
Tháng 10
Lịch âm
21
Tháng 9
Thứ Tư: 24/10/1956 (21/9 năm Bính Thân)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Giáp Tý, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hắc đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
25
Tháng 10
Lịch âm
22
Tháng 9
Thứ Năm: 25/10/1956 (22/9 năm Bính Thân)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Ất Sửu, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hắc đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
26
Tháng 10
Lịch âm
23
Tháng 9
Thứ Sáu: 26/10/1956 (23/9 năm Bính Thân)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Bính Dần, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
27
Tháng 10
Lịch âm
24
Tháng 9
Thứ Bảy: 27/10/1956 (24/9 năm Bính Thân)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Đinh Mão, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Nam
Ngày hắc đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
28
Tháng 10
Lịch âm
25
Tháng 9
Chủ Nhật: 28/10/1956 (25/9 năm Bính Thân)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Mậu Thìn, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Nam
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
29
Tháng 10
Lịch âm
26
Tháng 9
Thứ Hai: 29/10/1956 (26/9 năm Bính Thân)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Kỷ Tỵ, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Chính Nam
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
30
Tháng 10
Lịch âm
27
Tháng 9
Thứ Ba: 30/10/1956 (27/9 năm Bính Thân)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Canh Ngọ, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng
Ngày hắc đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
31
Tháng 10
Lịch âm
28
Tháng 9
Thứ Tư: 31/10/1956 (28/9 năm Bính Thân)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Tân Mùi, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hắc đạo
Xem chi tiết
Xem lịch âm các tháng năm 1956
Lịch âm tháng 1 năm 1956
Lịch âm tháng 2 năm 1956
Lịch âm tháng 3 năm 1956
Lịch âm tháng 4 năm 1956
Lịch âm tháng 5 năm 1956
Lịch âm tháng 6 năm 1956
Lịch âm tháng 7 năm 1956
Lịch âm tháng 8 năm 1956
Lịch âm tháng 9 năm 1956
Lịch âm tháng 10 năm 1956
Lịch âm tháng 11 năm 1956
Lịch âm tháng 12 năm 1956
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12