Lịch âm tháng 1 năm 2848

Dương lịch: Tháng 1 năm 2848
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 4/12 đến ngày 5/1
Hoàng đạo Hắc đạo
Bấm vào từng ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 1/2848

Lịch dương
1
Tháng 1
Lịch âm
4
Tháng 12
Thứ Tư: 01/01/2848 (4/12 năm Đinh Hợi)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Giáp Tý, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
2
Tháng 1
Lịch âm
5
Tháng 12
Thứ Năm: 02/01/2848 (5/12 năm Đinh Hợi)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Ất Sửu, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
3
Tháng 1
Lịch âm
6
Tháng 12
Thứ Sáu: 03/01/2848 (6/12 năm Đinh Hợi)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
- Ngày Bính Dần, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
4
Tháng 1
Lịch âm
7
Tháng 12
Thứ Bảy: 04/01/2848 (7/12 năm Đinh Hợi)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Đinh Mão, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
5
Tháng 1
Lịch âm
8
Tháng 12
Chủ Nhật: 05/01/2848 (8/12 năm Đinh Hợi)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Mậu Thìn, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
6
Tháng 1
Lịch âm
9
Tháng 12
Thứ Hai: 06/01/2848 (9/12 năm Đinh Hợi)
- Giờ tốt: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Kỷ Tỵ, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Chính Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
7
Tháng 1
Lịch âm
10
Tháng 12
Thứ Ba: 07/01/2848 (10/12 năm Đinh Hợi)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Canh Ngọ, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
8
Tháng 1
Lịch âm
11
Tháng 12
Thứ Tư: 08/01/2848 (11/12 năm Đinh Hợi)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Tân Mùi, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
9
Tháng 1
Lịch âm
12
Tháng 12
Thứ Năm: 09/01/2848 (12/12 năm Đinh Hợi)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
- Ngày Nhâm Thân, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
10
Tháng 1
Lịch âm
13
Tháng 12
Thứ Sáu: 10/01/2848 (13/12 năm Đinh Hợi)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Quý Dậu, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
11
Tháng 1
Lịch âm
14
Tháng 12
Thứ Bảy: 11/01/2848 (14/12 năm Đinh Hợi)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Giáp Tuất, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
12
Tháng 1
Lịch âm
15
Tháng 12
Chủ Nhật: 12/01/2848 (15/12 năm Đinh Hợi)
- Giờ tốt: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Ất Hợi, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
13
Tháng 1
Lịch âm
16
Tháng 12
Thứ Hai: 13/01/2848 (16/12 năm Đinh Hợi)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Bính Tý, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
14
Tháng 1
Lịch âm
17
Tháng 12
Thứ Ba: 14/01/2848 (17/12 năm Đinh Hợi)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Đinh Sửu, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
15
Tháng 1
Lịch âm
18
Tháng 12
Thứ Tư: 15/01/2848 (18/12 năm Đinh Hợi)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
- Ngày Mậu Dần, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
16
Tháng 1
Lịch âm
19
Tháng 12
Thứ Năm: 16/01/2848 (19/12 năm Đinh Hợi)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Kỷ Mão, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
17
Tháng 1
Lịch âm
20
Tháng 12
Thứ Sáu: 17/01/2848 (20/12 năm Đinh Hợi)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Canh Thìn, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
18
Tháng 1
Lịch âm
21
Tháng 12
Thứ Bảy: 18/01/2848 (21/12 năm Đinh Hợi)
- Giờ tốt: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Tân Tỵ, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
19
Tháng 1
Lịch âm
22
Tháng 12
Chủ Nhật: 19/01/2848 (22/12 năm Đinh Hợi)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Nhâm Ngọ, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
20
Tháng 1
Lịch âm
23
Tháng 12
Thứ Hai: 20/01/2848 (23/12 năm Đinh Hợi)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Quý Mùi, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
21
Tháng 1
Lịch âm
24
Tháng 12
Thứ Ba: 21/01/2848 (24/12 năm Đinh Hợi)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
- Ngày Giáp Thân, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
22
Tháng 1
Lịch âm
25
Tháng 12
Thứ Tư: 22/01/2848 (25/12 năm Đinh Hợi)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Ất Dậu, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
23
Tháng 1
Lịch âm
26
Tháng 12
Thứ Năm: 23/01/2848 (26/12 năm Đinh Hợi)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Bính Tuất, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
24
Tháng 1
Lịch âm
27
Tháng 12
Thứ Sáu: 24/01/2848 (27/12 năm Đinh Hợi)
- Giờ tốt: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Đinh Hợi, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
25
Tháng 1
Lịch âm
28
Tháng 12
Thứ Bảy: 25/01/2848 (28/12 năm Đinh Hợi)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Mậu Tý, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
26
Tháng 1
Lịch âm
29
Tháng 12
Chủ Nhật: 26/01/2848 (29/12 năm Đinh Hợi)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Kỷ Sửu, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
27
Tháng 1
Lịch âm
1
Tháng 1
Thứ Hai: 27/01/2848 (1/1 năm Mậu Tý)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
- Ngày Canh Dần, tháng Giáp Dần, năm Mậu Tý
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
28
Tháng 1
Lịch âm
2
Tháng 1
Thứ Ba: 28/01/2848 (2/1 năm Mậu Tý)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Tân Mão, tháng Giáp Dần, năm Mậu Tý
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
29
Tháng 1
Lịch âm
3
Tháng 1
Thứ Tư: 29/01/2848 (3/1 năm Mậu Tý)
- Giờ tốt: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Nhâm Thìn, tháng Giáp Dần, năm Mậu Tý
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Chính Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
30
Tháng 1
Lịch âm
4
Tháng 1
Thứ Năm: 30/01/2848 (4/1 năm Mậu Tý)
- Giờ tốt: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
- Ngày Quý Tỵ, tháng Giáp Dần, năm Mậu Tý
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
31
Tháng 1
Lịch âm
5
Tháng 1
Thứ Sáu: 31/01/2848 (5/1 năm Mậu Tý)
- Giờ tốt: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
- Ngày Giáp Ngọ, tháng Giáp Dần, năm Mậu Tý
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết

Phong tục

Đồng hồ thời gian

Lịch dương hôm nay

Năm
Tháng