Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 08/01/2105 | Bính Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 11/01/2105 | Kỷ Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 19/01/2105 | Đinh Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 23/01/2105 | Tân Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 31/01/2105 | Kỷ Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 04/02/2105 | Quý Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 12/02/2105 | Tân Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 17/02/2105 | Bính Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 18/02/2105 | Đinh Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 25/02/2105 | Giáp Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 01/03/2105 | Mậu Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 02/03/2105 | Kỷ Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 09/03/2105 | Bính Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 13/03/2105 | Canh Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 14/03/2105 | Tân Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 24/03/2105 | Tân Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 27/03/2105 | Giáp Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 05/04/2105 | Quý Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 08/04/2105 | Bính Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 16/04/2105 | Giáp Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 18/04/2105 | Bính Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 28/04/2105 | Bính Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 30/04/2105 | Mậu Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 10/05/2105 | Mậu Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 12/05/2105 | Canh Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 15/05/2105 | Quý Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 27/05/2105 | Ất Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 08/06/2105 | Đinh Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 19/06/2105 | Mậu Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 21/06/2105 | Canh Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 22/06/2105 | Tân Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 01/07/2105 | Canh Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 03/07/2105 | Nhâm Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 04/07/2105 | Quý Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 12/07/2105 | Tân Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 17/07/2105 | Bính Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Sáu | 24/07/2105 | Quý Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 29/07/2105 | Mậu Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 05/08/2105 | Ất Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 10/08/2105 | Canh Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 22/08/2105 | Nhâm Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 03/09/2105 | Giáp Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 12/09/2105 | Quý Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 14/09/2105 | Ất Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 17/09/2105 | Mậu Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 24/09/2105 | Ất Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 26/09/2105 | Đinh Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 29/09/2105 | Canh Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 06/10/2105 | Đinh Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 19/10/2105 | Canh Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 31/10/2105 | Nhâm Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 15/11/2105 | Đinh Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 17/11/2105 | Kỷ Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 27/11/2105 | Kỷ Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 29/11/2105 | Tân Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 10/12/2105 | Nhâm Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 13/12/2105 | Ất Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 22/12/2105 | Giáp Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 25/12/2105 | Đinh Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Dựa vào các ngày trên, xem ngày tốt xấu chi tiết hơn theo tuổi của bạn, ngày bạn định làm việc gì và các điều kiện khác như Nhị Thập Bát Tú, Sao tốt - Sao xấu, Ngày Can Chi, Ngũ hành tuổi và ngày tháng xem. Hãy tiếp tục xem theo hướng dẫn dưới đây:
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay