Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 05/01/2108 | Mậu Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 08/01/2108 | Tân Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 16/01/2108 | Kỷ Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 20/01/2108 | Quý Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 28/01/2108 | Tân Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 01/02/2108 | Ất Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 09/02/2108 | Quý Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 14/02/2108 | Mậu Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 15/02/2108 | Kỷ Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 22/02/2108 | Bính Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 26/02/2108 | Canh Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 27/02/2108 | Tân Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 05/03/2108 | Mậu Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 09/03/2108 | Nhâm Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 10/03/2108 | Quý Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 20/03/2108 | Quý Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 23/03/2108 | Bính Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 01/04/2108 | Ất Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 04/04/2108 | Mậu Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 12/04/2108 | Bính Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 14/04/2108 | Mậu Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 24/04/2108 | Mậu Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 26/04/2108 | Canh Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 06/05/2108 | Canh Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 08/05/2108 | Nhâm Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 11/05/2108 | Ất Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 23/05/2108 | Đinh Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 04/06/2108 | Kỷ Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 15/06/2108 | Canh Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 17/06/2108 | Nhâm Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 18/06/2108 | Quý Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 27/06/2108 | Nhâm Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 29/06/2108 | Giáp Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 30/06/2108 | Ất Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 13/07/2108 | Mậu Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Sáu | 20/07/2108 | Ất Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 25/07/2108 | Canh Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 01/08/2108 | Đinh Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 06/08/2108 | Nhâm Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 18/08/2108 | Giáp Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 30/08/2108 | Bính Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 08/09/2108 | Ất Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 10/09/2108 | Đinh Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 13/09/2108 | Canh Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 20/09/2108 | Đinh Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 22/09/2108 | Kỷ Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 25/09/2108 | Nhâm Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 02/10/2108 | Kỷ Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 04/10/2108 | Tân Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 15/10/2108 | Nhâm Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 27/10/2108 | Giáp Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 11/11/2108 | Kỷ Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 13/11/2108 | Tân Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 23/11/2108 | Tân Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 25/11/2108 | Quý Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 06/12/2108 | Giáp Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 09/12/2108 | Đinh Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 18/12/2108 | Bính Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 21/12/2108 | Kỷ Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 30/12/2108 | Mậu Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Dựa vào các ngày trên, xem ngày tốt xấu chi tiết hơn theo tuổi của bạn, ngày bạn định làm việc gì và các điều kiện khác như Nhị Thập Bát Tú, Sao tốt - Sao xấu, Ngày Can Chi, Ngũ hành tuổi và ngày tháng xem. Hãy tiếp tục xem theo hướng dẫn dưới đây:
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay